Tìm hiểu về danh từ – Tự học IELTS

Chúng ta đều biết những phần quan trọng của lời nói (ví dụ: danh từ, động từ, giới từ, tính từ, phó từ, v.v …). Trong tất cả các loại được đề cập, danh từ có số lượng từ nhiều nhất trong tiếng Anh và do đó, chức năng và vị trí nó xuất hiện trong câu sẽ rất đa dạng. 


kai-oberhauser-309715


Các loại danh từ

Đây là những loại từ ngữ hoặc là danh từ hoặc có chức năng như danh từ:

1. Tên người hoặc địa điểm hoặc công ty, vv (danh từ riêng)

  • Jack is a  fun-loving person. (Jack là một người vô tư vui vẻ).

2. Đồ vật, đồ vật, đồ vật mà bạn có thể nhìn thấy, vị giác, cảm ứng hoặc mùi

  • I love this computer(Tôi yêu cái máy tính này).

3. Cảm giác, tình huống, mọi thứ bạn không thể nhìn thấy, nếm thử, chạm hay ngửi thấy (danh từ trừu tượng)

  • His mind was filled with hate and the desire for revenge. (Tâm trí của cậu đầy thù hận và khát vọng trả thù).

4. Đại từ sở hữu (của tôi, của bạn, của mình, vv)

  • We both drive our own cars to work, but mine goes faster and smoother than hers. (Cả hai chúng tôi đều lái xe ô tô của chúng tôi đi làm, nhưng xe của tôi đi nhanh hơn và mượt hơn xe cô ấy).

5. Danh động từ (giống như động từ + ing)

  • Reading is taught when a combination of several methods is used. (Đọc được dạy khi kết hợp một số phương pháp được sử dụng).
  • I can’t stand watching football at home. (Tôi không thể chịu đựng được việc xem bóng đá ở nhà).

6. Đại từ nhân xưng chủ ngữ và Đại từ nhân xưng tân ngữ (thay thế danh từ để tránh lặp lại)

  • They, I mean Peter and Merry, never listen to either me or you. (Họ, ý tôi là Peter và Merry, không bao giờ nghe tôi hoặc bạn).

7. Các từ được tạo ra từ chữ cái đầu của các từ khác (từ viết tắt)

  • The UN (the United Nations) is working on a new recruitment system to help GPs (General Practitioners) to inform people about AIDS (Acquired Immune Deficiency Syndrome) (LHQ đang xây dựng một hệ thống tuyển dụng mới để giúp các bác sĩ đa khoa (Bác sĩ đa khoa) thông báo cho mọi người biết về AIDS (hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải))

Cụm danh từ: Hãy xem những ví dụ dưới đây:

  • Mary and Thomas are fun-loving neighbors. (Mary và Thomas là những người hàng xóm vô tư vui vẻ).
  • I love this old, American Computer. (Tôi yêu chiếc máy tính cũ của Mỹ).
  • Reading books after mid-night is tough when a combination of different methods is used. (Đọc sách sau nửa đêm là khó khăn khi kết hợp các phương pháp khác nhau được sử dụng).

Danh từ không phải luôn luôn là một từ. Khi một danh từ đi kèm với các từ liên quan trước và / hoặc đôi khi sau nó, nó tạo thành một nhóm. Nhóm này đóng vai trò giống như một danh từ một từ và được gọi là cụm danh từ.


Dưới đây là những ví dụ khác:

  • Ruby-throated hummingbird lives in Central America. (Loài ruồi nhím thối ruồi sống ở Trung Mỹ).
  • A lot of money is spent on the new stadium. (Rất nhiều tiền đã được chi cho sân vận động mới).
  • Both of my younger brothers study at Foxham School. (Cả hai em trai tôi học tại Trường Foxham).
  • About 35 different household goods are being imported now. (Hiện có khoảng 35 hàng gia dụng khác nhau đang được nhập khẩu).
  • I swear I have seen that man standing by the bus stop. (Tôi thề tôi đã thấy người đàn ông đang đứng bên điểm dừng xe buýt).
  • Working day and night, getting paid a pittance only to be alive is not the kind of job I want. (Làm việc cả ngày và đêm, nhận được mức lương ít ỏi chỉ để sống không phải là công việc tôi muốn).

Người dịch: Thanh Hải

Nguồn: ieltsjuice

Related Articles

Học IELTS Online