11 cụm động từ giúp điểm thi nói đạt Thang 8 hoặc cao hơn (P2) – IELTS Speaking

jazmin-quaynor-97778


       6. Sort out

Ý nghĩa: tìm kiếm một giải pháp đối với (một vấn đề, vân vân), đặc biệt là để dọn dẹp.

Ví dụ:

  • It took a long time to sort out the mess.
    (Dọn dẹp đống bừa bộn này mất rất nhiều thời gian.)

       7. Zone out

Ý nghĩa: ngủ, mất tập trung hoặc mất ý thức.

Ví dụ:

  • I just zoned out for a moment after such a long drive.
    (Tôi vừa mới thiếp đi một chút sau khi lái xe suốt một khoảng thời gian dài.)

       8. Put up with

Ý nghĩa: chịu đựng

Ví dụ:

  • After graduating, I had to put up with many months of unpaid work before finally being given a permanent contract.
    (Sau khi tốt nghiệp, tôi phải chịu đựng làm việc không công hàng tháng trời trước khi được ký hợp đồng lâu dài.)

       9. Come up with

Ý nghĩa: suy nghĩ, phát triển hoặc tìm thấy thứ gì đó

Ví dụ:

  • They’ve tried their best to come up with a feasible solution to air pollution.
    (Họ đã cố hết sức để tìm ra giải pháp đối với nạn ô nhiễm không khí.)

       10. Look back on

Ý nghĩa: hồi tưởng về điều xảy ra trong quá khứ

Ví dụ:

  • When I look back on my childhood, I’m amazed by the crazy things we used to do
    (Khi tôi hồi tưởng lại thời thơ ấu, tôi ngạc nhiên với những điều điên dại mà chúng tôi từng làm.)

       11. Call off

Ý nghĩa: dừng hoặc hủy bỏ

Ví dụ:

  • They called off the football match because of the weather forecast.
    (Họ hoãn trận đá bóng vì dự báo thời tiết.)

Xem 11 cụm động từ giúp điểm thi nói đạt Thang 8 hoặc cao hơn (P1)


Người dịch: Ngọc Hưởng

Nguồn: ieltsmaterial.com

Related Articles

Học Online cùng Premium