15 thành ngữ tiếng Anh giúp bạn nói chuyện như người bản xứ (P2) – IELTS Speaking

cynthia-del-rio-88326-unsplash


Sau đây là tiếp theo danh sách những thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất thường được sử dụng bởi thanh thiếu niên và người trẻ tuổi bản xứ.


       6. Lose touch

>> Ý nghĩa:  Thành ngữ (to) lose touch có nghĩa là không còn thân thuộc với ai đó hoặc thứ gì đó (ví dụ như một kĩ năng hoặc tài năng). Thành ngữ cũng chỉ tình trạng mất khả năng liên lạc với người khác. Tức là, nếu bạn lose your touch, bạn mất khả năng hoặc kĩ năng mà bạn từng có tiếp xúc với các sự vật/hoàn cảnh, hoặc đối phó/giao tiếp với người khác.

>> Ví dụ:

  • “Suddenly, friends found me again that I had lost touch with years ago”
    (Bỗng nhiên, tôi gặp lại những người bạn vốn đã mất liên lạc từ lâu.)
  • “It looks like you’ve lost your touch with the girls in class”
    (Hình như cậu đã không còn liên lạc với các cô gái trong lớp nữa.)

        7. Sit tight

>> Ý nghĩa: Thành ngữ (to) sit tight có nghĩa là kiên nhẫn chờ đợi, im lặng hoặc không cử động. Nếu ai đó bảo bạn sit tight, họ muốn bạn chờ và không làm bất cứ điều gì cho đến khi họ ra lệnh.

>> Ví dụ: 

“I’ll be back in a few minutes, so sit tight while I go find her”

(Tôi sẽ quay trở lại trong vài phút nữa, vì thế hãy ở yên đó trong khi tôi đi tìm cô ta.)


       8. Pitch in

>> Ý nghĩa:  Thành ngữ pitch in có nghĩa là giúp đỡ, trợ giúp; hoặc đóng góp. Thường dùng thành ngữ dưới dạng động từ – pitch in.

>> Ví dụ: 

 

“If we all pitch in, we can raise enough money for the renovation of the church”

(Nếu chúng ta đều đóng góp thì sẽ có đủ tiền để tu sửa nhà thờ.)


       9. Pull someone’s leg

>> Ý nghĩa:  Thành ngữ pull someone’s leg có nghĩa là trêu ghẹo ai đó, chọc tức hoặc khích ai đó. Thành ngữ này ám chỉ hành động chọc ghẹo hoặc chọc tức bằng cách nói dối để đùa bỡn. Thành ngữ có thể được dịch ngắn gọn là “lừa gạt hoặc đánh lừa ai đó”.

>> Ví dụ: 

“I hadn’t pulled Ms Jane’s leg for any of that stuff, she had just handed it to me on a platter, and that wasn’t my fault”

(Tôi chưa hề trêu cô Jane về thứ đó, cô ấy đặt nó lên đĩa rồi đưa cho tôi, đó không phải lỗi của tôi.)


       10. Face the music

>> Ý nghĩa:  Thành ngữ (to) face the music có nghĩa là chấp nhận hoặc đương đầu với những hậu quả bất lợi do hành vi gây ra. Thường dùng thành ngữ dưới dạng động từ – face the music.

>> Ví dụ: 

“He failed the exam as he was so lazy. So he’s going to have to face the music”

(Anh ấy thi rớt vì quá lười biếng. Cho nên anh ấy phải tự gánh lấy hậu quả.)


Xem 15 thành ngữ tiếng Anh giúp bạn nói chuyện như người bản xứ (P1)


Người dịch: Ngọc Hưởng

Nguồn: fluentland


Related Articles

Học Online cùng Premium