15 thành ngữ tiếng Anh giúp bạn nói chuyện như người bản xứ (P1) – IELTS Speaking

Thành ngữ là một cụm từ hoặc một cách biểu đạt cố định mang nghĩa ẩn dụ hoặc nghĩa đen. Nghĩa ẩn dụ và nghĩa đen của thành ngữ là khác nhau. Có hàng nghìn thành ngữ khác nhau, chúng xuất hiện thường xuyên trong mọi loại ngôn ngữ. Ước tính có đến ít nhất 25,000 thành ngữ trong tiếng Anh.


brooke-lark-609909-unsplash


Sau đây là danh sách những thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất thường được sử dụng bởi thanh thiếu niên và người trẻ tuổi bản xứ. Chúng sẽ giúp bạn hiểu được bạn bè nhiều hơn trong các tình huống thường ngày như đi chơi cùng bạn trong quán bar.


       1. Up in the air

>> Ý nghĩa: “(to be) up in the air” là một thành ngữ tiếng Anh ám chỉ điều gì đó chưa được giải quyết, hoàn thành hoặc giải đáp. Thường dùng thành ngữ này khi bàn về một kế hoạch hoặc quyết định chưa được thông qua hoặc còn dang dở.

>> Ví dụ:

“I think I can do it quickly, but the exact schedule is still up in the air.”

(Tôi nghĩ tôi có thể hoàn thành nó nhanh chóng, nhưng lịch trình cụ thể vẫn chưa được quyết định.)


       2. Hit the book

>> Ý nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là học, đặc biệt là học với cường độ cao. Thường dùng thành ngữ dưới dạng động từ – hit the books

>> Ví dụ: 

“They go to the beach when they should be hitting the books and then they wonder why they get bad grades.”

(Thay vì học hành thì họ đi biển, giờ lại tự hỏi sao mình bị điểm thấp.)


       3. Hit the sack

>> Ý nghĩa:  Hit the sack” có nghĩa là đi ngủ. “hit the hay” cũng có nghĩa tương đương.

>> Ví dụ: 

  • “…A soldier gets tired feet and eager to hit the sack.”
    (…Người lính cảm thấy mỏi chân và muốn đi ngủ.)
  • “Time to hit the hay.”
    (Đã đến giờ ngủ rồi.)

       4. Twist someone’s arm

>> Ý nghĩa:  Thành ngữ “twist someone’s armcó nghĩa là thuyết phục người khác làm gì. Cho nên twisted your arm có nghĩa là người đó đã thuyết phục được bạn làm điều gì đó mà có thể bạn không muốn làm.

>> Ví dụ: 

  • “They had to twist his arm, but they got him to join the project.”
    (Họ cần thuyết phục anh ta, nhưng họ đã khiến anh ta tham gia dự án.)
  • “Uhm, you’ve twisted my arm. Ok John, I’ll go with you.”
    (Anh đã thuyết phục được tôi. Được thôi John, tôi sẽ đi cùng anh.)

     5. Stab someone in the back

>> Ý nghĩa:  Thành ngữ “stab someone in the backcó nghĩa là phản bội ai đó. Thường dùng thành ngữ dưới dạng động từstab someone in the back.

>> Ví dụ: 

“He was stabbed in the back by his friends.”

(Anh ta bị bạn bè phản bội.)


(Còn nữa)


Người dịch: Ngọc Hưởng

Nguồn: fluentland


 

Related Articles

Học Online cùng Premium