15 thành ngữ tiếng Anh giúp bạn nói chuyện như người bản xứ (P3) – IELTS Speaking

Sau đây là tiếp theo danh sách những thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất thường được sử dụng bởi thanh thiếu niên và người trẻ tuổi bản xứ.
11. On the ball
>> Ý nghĩa: Thành ngữ “(to be) on the ball” chỉ ai đó đang cảnh giác, hoạt động hoặc chú ý. Thành ngữ có thể được dịch đơn giản là “on top of things”. Nếu bạn nói ai đó đang “on the ball”, ý bạn là họ hiểu biết rất rõ hoàn cảnh.
>> Ví dụ:
- “If I had been more on the ball I would have asked when he called me.”(Nếu tôi cảnh giác hơn thì tôi đã hỏi khi anh ta gọi tôi.)
12. Rule of thumb
>> Ý nghĩa: Thành ngữ “rule of thumb” chỉ nguyên tắc chung chứ không phải nguyên tắc bắt buộc. Vì thế thành ngữ này mang nghĩa kiến thức thông thường dựa trên trải nghiệm hoặc kiến thức chung.
>> Ví dụ:
- “The usual rule of thumb says that to calculate when an investment will double, divide 70 by the interest rate.”
(Nguyên tắc thông thường để tính toán khi nào khoản đầu tư sẽ tăng gấp đôi, hãy chia 70 cho lãi suất.)
13. Ring a bell
>> Ý nghĩa: Thành ngữ này rất đơn giản, “ring a bell” có nghĩa là thấy quen quen. Thành ngữ thường dùng dưới dạng động từ – ring a bell.
>> Ví dụ:
- “His face rings a bell. I wonder if I know him from somewhere.”
(Khuôn mặt anh ta trông quen quen. Hình như tôi gặp ở đâu rồi.)
14. Under the weather
>> Ý nghĩa: Thành ngữ “(to be) under the weather” chỉ ai đó đang ốm hoặc đang buồn. Vì thế “feeling a bit under the weather” tức là cảm thấy hơi mệt mỏi.
>> Ví dụ:
- “I’m sorry, I feel a bit under the weather, I think I cannot join the party tonight.”
(Xin lỗi, tôi thấy không khỏe, có lẽ tôi không thể tham dự buổi tiệc tối nay.)
15. Blow off steam
>> Ý nghĩa: Thành ngữ “blow off steam” chỉ sự quát mắng (nói chuyện lớn tiếng, giận dữ) hoặc la lớn để giải tỏa căng thẳng. Thành ngữ thường dùng dưới dạng động từ – blow off steam.
>> Ví dụ:
- “Don’t take it personally when he shouts like that. He’s just blowing off steam.”
(Đừng để bụng khi anh ta la lớn như thế. Chẳng qua là muốn trút giận thô.i)
Xem 15 thành ngữ tiếng Anh giúp bạn nói chuyện như người bản xứ (P2)
Người dịch: Ngọc Hưởng
Nguồn: fluentland