20 trạng từ chỉ cách thức giúp câu trở nên thú vị hơn (P2) – Tự học IELTS

debby-hudson-598974-unsplash


       3. Calmly

Nếu bạn làm điều gì một cách “calmly”, điều đó có nghĩa là bạn thực hiện nó một cách thoải mái, không căng thẳng. Nếu bạn calm thì bạn đang rất bình tĩnh về cảm xúc/hành động. Ví dụ: 

  •  He calmly explained his point of view.
    (Anh ấy bình tĩnh lý giải quan điểm của mình.)
  •  The cat walked calmly along the fence.
    (Con mèo bình thản bước đi trên hàng rào.)

       4. Cautiously

Trạng từ “cautiously” có nghĩa là cẩn trọng, dè dặt thực hiện một điều gì đó để tránh khỏi nguy hiểm hoặc điều không may sắp xảy ra.

  •  The rock climber cautiously adjusted his safety equipment.
    (Người leo núi thận trọng điều chỉnh trang bị an toàn)
  •  It’s best to drive cautiously when the roads are icy.
    (Tốt nhất là nên lái xe cẩn thận khi con đường bị đóng băng)

       5. Deliberately

Nếu bạn làm điều gì “deliberately”, điều đó có nghĩa là bạn cố tình thực hiện chứ không phải vô tình.

  •  The police think the fire was started deliberately.
    (Cảnh sát cho rằng có người cố ý phóng hỏa)
  •  You deliberately ignored me when I asked you for help!
    (Anh cố tình phớt lờ tôi khi tôi nhờ anh giúp đỡ)

        6. Eagerly

Nếu bạn thực hiện điều gì đó “eagerly,” điều đó có nghĩa là bạn hào hứng về điều đó; bạn tích cực thực hiện nó vì bạn mong muốn nó xảy ra.

  •  The kids eagerly tore the wrapping paper off their Christmas presents.
    (Bọn trẻ hào hứng xé giấy gói khỏi những món quà Giáng Sinh của chúng)
  •  I eagerly accepted the job offer.
    (Tôi hào hứng chấp nhận lời mời tuyển dụng)

       7. Faithfully

Trạng từ “faithfully” có nghĩa là thứ gì đó đáng tin cậy; bạn có thể tin tưởng và dựa dẫm vào đó.

  •  She has worked for this company faithfully for ten years.
    (Cô ấy đã làm việc trung thành cho công ty này trong suốt 10 năm)
  •  This church has faithfully maintained its traditions.
    (Nhà thờ này luôn trung thành với truyền thống của nó)

       8. Foolishly

Trạng từ “foolishly” mô tả một hành động ngu ngốc; hành động đó không phải là một ý tưởng khôn ngoan và người thực hiện hành động này đã không nghĩ đến hậu quả trước khi làm.

  •  They foolishly spent all the money they inherited and didn’t save any for the future.
    (Họ ngu ngốc tiêu hết số tiền thừa kế mà không tiết kiệm cho tương lai)
  •  I foolishly committed to the project without knowing whether or not I’d have time for it.
    (Tôi khờ khạo tham gia dự án mà không biết mình có đủ thời gian thực hiện hay không)

Xem 20 trạng từ chỉ cách thức giúp câu trở nên thú vị hơn (P1)


(Còn nữa)


Người dịch: Ngọc Hưởng

Nguồn: www.espressoenglish.net

Related Articles

Học Online cùng Premium