20 trạng từ chỉ cách thức giúp câu trở nên thú vị hơn (P4) – Tự học IELTS

corinne-kutz-157292


       14. Poorly

Trạng từ “poorly” KHÔNG có nghĩa là bạn không có tiền. Thay vào đó, nó có nghĩa là “tệ hại.”

Ví dụ:

  •  I was poorly prepared for the interview, and I couldn’t answer any of the questions.
    (Tôi chuẩn bị cho buổi phỏng vấn rất sơ sài, tôi không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)
  •  Many of the students did poorly on the final exam.
     (Nhiều học sinh có kết quả thi rất thấp.)
  •  He got a stomach virus and has been feeling poorly all week.
    (Anh ấy bị nhiễm vi rút vào dạ dày và cảm thấy tồi tệ cả tuần.)

       15. Promptly

Trạng từ “promptly” có nghĩa là “không trì hoãn,” hoặc “đúng giờ.”

Ví dụ:

  •  The meeting will start promptly at 2:00.
    (Buổi họp sẽ bắt đầu vào đúng 2 giờ.)
  •  She lay down and promptly fell asleep.
    (Cô ấy nằm xuống và nhanh chóng thiếp đi.)

       16. Recklessly

Nếu bạn làm điều gì đó “recklessly,” điều đó có nghĩa là bạn KHÔNG cẩn thận; bạn làm những việc mà có thể gây ra hậu quả xấu trong tương lai.

Ví dụ:

  •  My sister spends money recklessly and now she’s in a lot of debt.
    (Chị tôi tiêu tiền hoang phí và bây giờ đang mắc nợ chồng chất.)
  •  If we continue to use natural resources recklessly, we’ll destroy the planet.
    (Nếu chúng ta tiếp tục sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách vô tội vạ, chúng ta sẽ tiêu diệt cả hành tinh.)

       17. Reluctantly

Nếu bạn làm điều gì đó “reluctantly,” điều đó có nghĩa là bạn không thật sự muốn làm.

Ví dụ:

  •  He reluctantly admitted that he was wrong.
    (Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng mình đã sai.)
  •  My son reluctantly shared his toys with his classmates.
    (Con trai tôi phải miễn cưỡng chia sẻ đồ chơi với bạn học.)

       18. Repeatedly

Nếu điều gì đó xảy ra “repeatedly,” điều đó có nghĩa là nó xảy ra hết lần này đến lần khác, xảy ra nhiều lần.

Ví dụ:

  •  You were expelled from school because you repeatedly broke the rules.
    (Em bị đuổi học vì liên tục vi phạm nội quy.)
  •  I’ve contacted the company repeatedly, but I haven’t gotten a reply.
    (Tôi nhiều lần liên lạc với công ty nhưng không nhận được hồi âm.)

       19. Smoothly

Nếu điều gì đó diễn ra “smoothly,” tức là điều đó xảy ra mà không gặp khó khăn hoặc vấn đề gì.

Ví dụ:

  •  The negotiations went smoothly and it was easy to reach an agreement.
    (Buổi thương lượng diễn ra suôn sẻ và dễ dàng đi đến thỏa thuận.)
  •  Moving to a new house never goes smoothly; there’s always some last-minute problem.
    (Chuyển nhà chưa bao giờ diễn ra dễ dàng; vào phút chót thế nào cũng có chuyện xảy ra.)

       20. Wildly

Trạng từ “wildly” có nghĩa là “theo một cách không kiểm soát,” hoặc “cực kỳ.”

Ví dụ:

  •  She waved her hands wildly to attract the attention of a police officer.
    (Cô ấy điên cuồng vẫy tay để thu hút sự chú ý của vị cảnh sát.)
  •  That joke you made was wildly inappropriate for a professional context.
    (Trong một bối cảnh chuyên nghiệp như vậy thì lời nói đùa của anh thật sự không phù hợp.)

 

Xem 20 trạng từ chỉ cách thức giúp câu trở nên thú vị hơn (P3)


Người dịch: Ngọc Hưởng

Nguồn: www.espressoenglish.net

Related Articles

Học IELTS Online