6 loại câu hỏi phổ biến trong bài thi Nói IELTS phần 3 (P1) – IELTS Speaking

Trong phần thi IELTS Speaking part 3, bạn sẽ cần đưa ra ý kiến của bạn và nói kỹ hơn về một chủ đề cụ thể. Phần này của IELTS không trang trọng và bạn có thể nói chuyện một cách bình thường. Tiêu chí tính điểm đánh giá về ngữ pháp, cách phát âm, từ vựng và sự lưu loát của bạn. Các câu hỏi trong phần 3 có liên quan với phần 2 của bài kiểm tra Nói. Phần này của bài kiểm tra nói kéo dài khoảng 5 phút.
Nhiều học sinh lo lắng về phần 3 của phần thi nói, tuy nhiên, Nếu bạn biết một số mẫu phổ biến cho các câu hỏi sẽ xuất hiện, thì bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn nhiều trong phần này của bài kiểm tra.
Tuy nhiên, một điều tôi phải nói là không bao giờ ghi nhớ câu trả lời, chỉ nói một cách tự nhiên và không tự sửa lỗi, tập trung vào sự lưu loát. Vâng, ngữ pháp có quan trọng bởi vì nó nằm trong tiêu chí tính điểm, nhưng tôi đã hướng dẫn nhiều học sinh IELTS và họ lo lắng quá nhiều về việc đúng ngữ pháp.
Có một cấu trúc đơn giản cho tất cả các loại câu hỏi trong phần 3 của thi nói. Đầu tiên nêu ra chủ đề hoặc ý kiến của bạn, giải thích và sau đó đưa ra một ví dụ.
1. Ngôn ngữ sử dụng để đưa ra ý kiến
Đưa ra ý kiến của riêng bạn:
Hầu hết mọi người sẽ giới thiệu ý kiến của họ với ‘I think….’ Tuy nhiên, bạn cần phải đưa ra nhiều sự khác nhau trong cách bạn thể hiện ý kiến. Giám khảo sẽ tìm kiếm điều này. Dưới đây là một số cách diễn đạt bạn có thể sử dụng để giới thiệu ý kiến của bạn.
- As far as I’m concerned….. (đối với tôi, theo như tôi nghĩ)
- If you ask me I think…. (Nếu bạn hỏi tôi, tôi nghĩ ….)
- To be honest I think…. (Thành thật mà nói, tôi nghĩ …)
- I reckon….. (tôi cho là, nghĩ là…)
Lưu ý rằng bạn không nên sử dụng chúng trong phần viết của kỳ thi vì chúng quá không trang trọng.
Đưa ra ý kiến chung hoặc ý kiến của công chúng:
Trong một số trường hợp, chúng ta có thể muốn đối chiếu ý kiến của chúng ta với ý kiến công chúng, vậy bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt này.
- Many people would say that… (Nhiều người sẽ nói rằng …)
- It is often said that…. (Người ta thường nói rằng…)
- It is widely believed that… (Nhiều người tin rằng…)
Nói rằng bạn không biết:
Nếu bạn không chắc chắn hoặc không có ý kiến rõ ràng, đừng chỉ nói ‘I don’t know’ (Tôi không biết), sử dụng các cách diễn đạt dưới đây, chúng nghe tốt hơn nhiều.
- I haven’t really thought about it, but I reckon….
(Tôi chưa thực sự nghĩ về nó, nhưng tôi cho là …)
- It is not something I have considered, but I guess….
(Nó không phải là một cái gì đó tôi đã suy nghĩ đến, nhưng tôi đoán là ….)
- To be honest, I don’t really know, however I would say….
(Thành thật mà nói, tôi không thực sự biết điều này, tuy nhiên tôi sẽ nói ….)
Trong các ví dụ trên, bạn nói rằng bạn không biết nhưng bạn vẫn có thể đưa ra một số ý kiến.
Đưa ra ý kiến chắc chắn:
Nếu bạn muốn làm cho ý kiến của bạn chắc chắn hơn, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt này.
- I am firmly convinced that… (Tôi tin chắc rằng…)
- I strongly believe that…. (Tôi tin tưởng một cách mạnh mẽ rằng….)
- I am absolutely certain that…. (Tôi hoàn toàn chắc chắn rằng….)
Ví dụ về câu hỏi và phần trả lời:
Câu hỏi: What do you think about the way languages are taught in schools?
(Bạn nghĩ gì về cách các ngôn ngữ được dạy trong các trường học?)
Phần trả lời: As far as I’m concerned the methods used to teach foreign languages in schools are in need of improvement. Teachers need to engage students more with interesting materials and fun activities with real life conversations in that language. It is widely believed that teaching just grammar or lecture based lessons are not effective and I agree with this. For example, when I was in school I didn’t like French class as the teacher just lectured and there were no fun group activities.
(Theo như tôi nghĩ các phương pháp được sử dụng để dạy ngoại ngữ trong các trường học cần được cải thiện. Giáo viên cần phải thu hút học sinh nhiều hơn với các tài liệu thú vị và các hoạt động vui chơi với các cuộc hội thoại thực tế bằng ngôn ngữ đó. Nhiều người tin rằng việc chỉ dạy ngữ pháp hoặc bài giảng dựa trên các bài học không hiệu quả và tôi đồng ý với điều này. Ví dụ, khi tôi còn đi học, tôi không thích lớp học tiếng Pháp khi giáo viên vừa thuyết giảng và không có hoạt động nhóm vui vẻ nào.)
Phần chính của việc đưa ra một câu trả lời tốt là đảm bảo bạn cung cấp chi tiết trong câu trả lời của bạn và quan trọng nhất là một ví dụ.
2. Cách đưa ra dự đoán
Khi được đưa cho một câu hỏi về tương lai, chúng ta nên trả lời bằng ‘will + verb’ hoặc ‘will be + gerund’ nhưng có các mẫu câu khác mà bạn có thể sử dụng để thể hiện khả năng với ngôn ngữ của mình.
- The way I see it is that… (Theo cách tôi thấy là …)
- There is a strong possibility that… (Có một khả năng mạnh mẽ là…)
- It is highly likely /unlikely that…. (Nó rất có khả năng / không có khả năng rằng….)
- Most probably, I would say that… (Nhiều khả năng, tôi sẽ nói rằng…)
- It has long been predicted that… (Từ lâu người ta đã dự đoán rằng…)
- It is not very likely that…. (Nó rất không có khả năng rằng ….)
- I can definitely see…. (Tôi chắc chắn có thể thấy, mường tượng….)
Sử dụng câu có điều kiện cũng là một ý tưởng hay khi giải thích, chẳng hạn như:
‘If technology continues to progress at this pace, then it is highly likely that teachers in the classroom will be replaced by computers or robots in the future.’
(Nếu công nghệ tiếp tục tiến bộ ở tốc độ này, thì rất có khả năng các giáo viên trong lớp học sẽ được thay thế bằng máy tính hoặc robot trong tương lai.)
Ví dụ câu hỏi và câu trả lời:
Câu hỏi: Will computers and robots replace teachers in the future?
(Liệu máy tính và robot có thay thế giáo viên trong tương lai không?)
Phần trả lời: I reckon It’s highly likely that robotics and advances in I.T will be used in schools rather than teachers. If technology continues to progress at this pace, then I can definitely see that teachers in the classroom will be replaced by high technology in the future. For instance, the number of people now studying online has more than doubled in the past decade. Most people prefer to use YouTube or online blogs to learn something nowadays. Another thing is that with recent advances in robotics, I can definitely see robots doing the job of a teacher.
(Tôi cho rằng rất có khả năng những người máy và những tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ thông tin sẽ được sử dụng trong các trường học thay cho các giáo viên. Nếu công nghệ tiếp tục tiến bộ ở tốc độ này, thì tôi chắc chắn có thể thấy rằng các giáo viên trong lớp học sẽ được thay thế bằng công nghệ cao trong tương lai. Ví dụ, số người hiện đang học trực tuyến đã tăng hơn gấp đôi trong thập kỷ qua. Hầu hết mọi người thích sử dụng YouTube hoặc blog trực tuyến để tìm hiểu điều gì đó ngày nay. Một điều nữa là với những tiến bộ gần đây về robot, tôi chắc chắn có thể mường tượng rằng robot đang làm công việc của một giáo viên.)
3. Nói về người khác
Thường thì bạn sẽ được đưa cho một câu hỏi mà bạn sẽ được hỏi về những người khác. Đó là một sai lầm phổ biến để chỉ nói về những kinh nghiệm của riêng bạn hoặc một người nào đó trong gia đình hoặc bạn bè của bạn. Loại câu hỏi này là hỏi ý kiến của bạn về những người trong xã hội.
Một số câu khả thi bạn có thể sử dụng ở dưới đây, hãy lưu ý rằng tôi đã sử dụng từ ‘people’ trong tất cả các câu đó:
- The majority of people in my country… (Đa số người dân ở đất nước tôi …)
- Most people would prefer to… (Hầu hết mọi người sẽ thích…)
- A lot of people feel that… (Rất nhiều người cảm thấy rằng …)
- People in the past used to…. (Mọi người trong quá khứ đã từng….)
- In general most people tend to… (Nói chung hầu hết mọi người có xu hướng…)
Ví dụ câu hỏi và câu trả lời:
Câu hỏi: Do people in your country spend a lot of money on their education?
(Mọi người ở đất nước của bạn có chi tiêu nhiều tiền cho việc học của họ không?)
Phần trả lời: I would say that the majority of people spend a lot on education. Traditionally in my country, studying hard to get into a good university is considered to be very important. For instance, most people want to get a job as a Doctor or some other high paying profession, therefore, many people tend to see investing in their education as a big priority.
(Tôi sẽ nói rằng đa số mọi người chi tiêu rất nhiều vào giáo dục. Theo truyền thống ở đất nước tôi, học tập chăm chỉ để vào một trường đại học tốt được coi là rất quan trọng. Ví dụ, hầu hết mọi người muốn có được một công việc như một bác sĩ hoặc một số ngành nghề được trả lương cao khác, do đó, nhiều người có xu hướng thấy rằng sự đầu tư vào việc học của họ như là một ưu tiên lớn.)
Người dịch: Hải Nam
Nguồn: ieltsfocus