Bổ sung idioms về hành động/hành vi (P9) – IELTS Speaking

Words


       88. keep someone posted

Ý nghĩa: Nếu ai đó yêu cầu bạn keep them posted nghĩa là họ muốn bạn thông báo cho họ thông tin về tình huống đó.

Ví dụ:

  • Our agent promised to keep us posted on developments in the negotiations.
    (Các đặc vụ của chúng tôi hứa sẽ thông báo thông tin cho chúng tôi về những tiến triển trong các cuộc đàm phán.)

       89. keep things in proportion

Ý nghĩa: Nếu bạn phản ứng với tình cảnh một cách hợp lý, không phóng đại tầm quan trọng hay mức nghiêm trọng của sự thật, bạn đang keep things in proportion”.

Ví dụ:

  • Yes, we’ve got a problem, but let’s try to keep things in proportion.
    (Đúng vậy, chúng ta đang gặp rắc rối nhưng hãy cố gắng đừng phóng đại độ nghiêm trọng của nó.)

       90. kick up a fuss

Ý nghĩa: Người đang “kick up a fuss” tạo ra một sự xáo trộn, đặc biệt bằng cách than phiền hay phàn đối về việc gì.

Ví dụ:

  • The service was so slow in the restaurant that several customers began to kick up a fuss.
    (Dịch vụ trong nhà hàng quá chậm chạp đến nỗi một vài khách hang đã phát động một sự ồn ào.)

       91. kill two birds with the one stone

Ý nghĩa: Nếu bạn “giết hai con chim bằng một hòn đá” có nghĩa là đạng đã thành công trong việc hoàn thành 2 việc trong cùng một lúc.

Ví dụ:

  • By studying on the train on the way home, Claire kills two birds with one stone.
    (Bằng cách học trên tàu trên đường về nhà, Claire giết hai con chim chỉ bằng một hòn đá.)

       92. kill with kindness

Ý nghĩa: Khi bạn quá mức cố gắng để trở nên có ích hoặc hào phóng bạn có thể làm hại người khác, hoặc “giết họ bằng lòng tốt(kill with kindness).

Ví dụ:

  • The children are overweight, but their grandmother continues to give them chocolates and cookies – she’ll kill them with kindness!
    (Những đứa trẻ bị béo phì, nhưng bà của chúng tiếp tục cho chúng ăn sô cô la và bánh quy – bà ta đang giết chúng bằng lòng tốt.)

       93. lash out

Ý nghĩa: Tấn công người khác, thường là bằng lời nói.

Ví dụ:

  • On the ninth hole, Pete suddenly lashed out at Scott and accused him of cheating.
    (Ở hố thứ 9, Pete đột nhiên quát Scott và buộc tội anh ta ăn gian.)

       94. laugh something off

Ý nghĩaCười về một thứ đã làm bạn buồn hay tổn thương để khiến nó trở nên bớt quan trọng hoặc thể hiện là bạn không quan tâm đến nó.

Ví dụ:

  • She overheard her colleague’s critical remark, but she laughed it off.
    (Cô nghe thấy lời chỉ trích của đồng nghiệp, nhưng cô ấy cười cho qua chuyện.)

       95. laugh up your sleeve

Ý nghĩa: Khi bạn “laugh up your sleeve” nghĩa là bạn đang bí mật thích thú với vấn đề hoặc khó khăn của người khác.

Ví dụ:

  • Tom felt that his demonstration was confusing and that his colleague was laughing up his sleeve.
    (Tom cảm thấy bài thuyết minh của anh ấy khó hiểu và đồng nghiệp đang cười nhạo anh.)

       96. leave well alone

Ý nghĩa: Khi bạn “leave well alone”, bạn quyết định không can thiệp hay thay đổi những thứ được chấp nhận hoặc thích hợp.

Ví dụ:

  • It would be hard to get a better deal. Let’s just leave well alone.
    (Sẽ khó để có được thỏa thuận tốt hơn. Hay cứ để thứ tốt yên.)

       97. lend yourself to something

Ý nghĩa: Khi bạn “lend yourself to something” nghĩa là bạn chấp nhận điều đó hoặc trở nên liên kết với nó.

Ví dụ:

  • No decent father would lend himself to violent behaviour.
    (Không một người cha tử tế nào sẽ tự cho mình hành vi bao lực.)

       98. let off steam

Ý nghĩa: Giải phóng năng lượng dư thừa hoặc cảm xúc mạnh thông qua các hoạt động thể chất cường độ cao hoặc bằng các nói chuyện một cách không kìm chế.

Ví dụ:

  • Let’s bring the kids to the playground so they can let off steam.
    (Hãy đưa những đứa trẻ ra ngoài sân chơi để chúng có thể giải phóng năng lượng.)

        99. let sleeping dogs lie

Ý nghĩa: Yêu cầu ai đó không can thiệp vào một tình huống hoặc nói về một bất đồng trong quá khứ để tránh gây ra nhiều vấn đề hơn.

Ví dụ:

  • Look, they’ve settled their differences so don’t start stirring things up. It’s better to let sleeping dogs lie.
    (Hãy nhìn xem, họ đã giải quyết sự khác biệt của họ nên đừng bắt đầu khuấy động mọi thứ. Tốt hơn là để cho mọi thứ yên.)

       100. let something ride

Ý nghĩa:Khi bạn quyết định không làm gì đối với một tình huống cụ thể và để cho nó giữ nguyên tình trạng của nó, bạnlet it ride”.

Ví dụ:

  • Bill didn’t like the way his wife spoke to the operator, but he let it ride because he didn’t want another quarrel.
    (Bill không thích cách vợ anh ấy nói với người điều hành, nhưng anh ấy mặc kệ nó vì anh ta không muốn có một trận cãi vã nữa.)

       101. lick into shape

Ý nghĩa: Cố gắng khiến một người nào đó hoặc thứ gì đó trở nên dễ nhìn hoặc ở trong tình trạng vừa ý.

Ví dụ:

  • I’ve got to lick this place into shape before my in-laws arrive.
    (Tôi phải biến nơi này tốt hơn trước khi thông gia của tôi tới.)

(Còn nữa)


Xem Bổ sung idioms về hành động/hành vi (P8)


Người dịch: Tiểu Hồng

Nguồn: www.learn-english-today.com

Related Articles

Học Online cùng Premium