Các cụm từ hữu ích trong bài thi nói Part 3 (P1) – IELTS Speaking

Đối với hầu hết mọi người, Part 3 – thảo luận là phần khó nhất trong bài thi IELTS Speaking.
Nhưng hãy nhớ rằng, bạn KHÔNG cần phải thể hiện bất kỳ kiến thức đặc biệt nào về các chủ đề được thảo luận. Giám khảo chỉ muốn lắng nghe xem cách bạn kết nối ý tưởng của mình ra sao, cách bạn phát triển câu trả lời và đối mặt với tình huống khó có thể phát sinh như thế nào. Các cụm từ hữu ích sau đây sẽ giúp bạn nói chuyện trôi chảy và mạch lạc hơn, và hai phương diện này sẽ chiếm tới 25% điểm IELTS Speaking của mình.
1. Xin trợ giúp
- Could you say that in other words? (Bạn có thể diễn đạt lại theo cách khác không)
- I’m not sure what you mean exactly. (Tôi không rõ chính xác bạn đang muốn nói điều gì)
- Do you mean (…)? (Có phải ý bạn là…?)
2. Kéo dài thời gian
- That’s a(n) interesting/tough/difficult question. (Đây là một câu hỏi thú vị. / Đây là một câu hỏi khó đây.)
- I don’t know much about this issue but … (Tôi không biết nhiều về vấn đề này nhưng…
- I’ve never really thought about it before but … (Trước giờ tôi chưa bao giờ nghĩ về điều này nhưng…)
3. Đưa ra ý kiến
- Well, I think/suppose/would say … (Ừm, tôi nghĩ / tôi cho rằng / tôi sẽ nói là… )
- … for two/several reasons. (… vì hai / nhiều lí do sau đây)
- I think most people would agree that … (Tôi nghĩ hầu hết mọi người sẽ đồng ý rằng…)
4. Tự sửa lời nói của mình
- Or rather … (Hay nói đúng hơn…)
- I mean … (Ý tôi là …)
- Or, should I say … (Hoặc là tôi có thể nói như thế này…)
5. Nhắc lại, làm rõ ý
- What I mean is … (Những gì tôi nói có nghĩa là…)
- What I want to say is … (Điều tôi muốn nói là…)
- What I’m trying to say is … (Điều tôi đang cố gắng trình bày là…)