Các cụm từ hữu ích trong phần nói Part 3 (P2) – IELTS Speaking

ritchie-valens-94087


6. Bình luận ý kiến của mình

  • I know this may sound obvious but … (Tôi biết điều này nghe có vẻ hiển nhiên nhưng mà…)
  • This may sound strange but … (Nghe thế này có vẻ lạ nhưng…)
  • I’m sorry to have to say this but … (Tôi xin lỗi khi nói điều này nhưng mà…)

7. Đưa ra ví dụ

  • Take (…), for example. (Hãy lấy… làm ví dụ.)
  • Look at (…), for instance. (Hãy nhìn vào… làm ví dụ.)
  • A good example of this is (…). (Một ví dụ tốt cho cái này đó là…)

8. Giới thiệu ý kiến khác

  • On the other hand, … (Mặt khác,…)
  • Or, to look at it another way, … (Hoặc nếu nhìn theo hướng khác, …)
  • Then again, … (Và một lần nữa, …)

9. Nói vào vấn đề

  • Anyway, to get to the point, … (Dù sao thì, nói vào vấn đề, …)
  • Anyway, the main point I want to make is that … (Dù sao thì, ý chính mà tôi muốn nói là… )
  • So, in answer to your question, … (Vì vậy, để trả lời cho câu hỏi của bạn, …)

10. Kết luận

  • So, that’s why I think … (Vì vậy, đó là lí do vì sao tôi nghĩ…)
  • Anyway, that’s why… (Dù sao thì, đó là lí do… )
  • So, to return to my original point, … (Vậy nên, quay lại với ý tưởng ban đầu của tôi, … )

Xem Các cụm từ hữu ích trong phần nói Part 3 (P1)


Người dịch: Lan Hương

Nguồn: ielts-academic

Related Articles

Học Online cùng Premium