Các cụm từ hữu ích trong phần nói Part 3 (P2) – IELTS Speaking

6. Bình luận ý kiến của mình
- I know this may sound obvious but … (Tôi biết điều này nghe có vẻ hiển nhiên nhưng mà…)
- This may sound strange but … (Nghe thế này có vẻ lạ nhưng…)
- I’m sorry to have to say this but … (Tôi xin lỗi khi nói điều này nhưng mà…)
7. Đưa ra ví dụ
- Take (…), for example. (Hãy lấy… làm ví dụ.)
- Look at (…), for instance. (Hãy nhìn vào… làm ví dụ.)
- A good example of this is (…). (Một ví dụ tốt cho cái này đó là…)
8. Giới thiệu ý kiến khác
- On the other hand, … (Mặt khác,…)
- Or, to look at it another way, … (Hoặc nếu nhìn theo hướng khác, …)
- Then again, … (Và một lần nữa, …)
9. Nói vào vấn đề
- Anyway, to get to the point, … (Dù sao thì, nói vào vấn đề, …)
- Anyway, the main point I want to make is that … (Dù sao thì, ý chính mà tôi muốn nói là… )
- So, in answer to your question, … (Vì vậy, để trả lời cho câu hỏi của bạn, …)
10. Kết luận
- So, that’s why I think … (Vì vậy, đó là lí do vì sao tôi nghĩ…)
- Anyway, that’s why… (Dù sao thì, đó là lí do… )
- So, to return to my original point, … (Vậy nên, quay lại với ý tưởng ban đầu của tôi, … )
Xem Các cụm từ hữu ích trong phần nói Part 3 (P1)
Người dịch: Lan Hương
Nguồn: ielts-academic