Các quy tắc về chính tả trong tiếng Anh (P1) – Tự học IELTS

jeff-sheldon-3230


Bất cứ ai đã từng phải ghi nhớ một từ tiếng Anh khó đánh vần (Đó là fuchsia, phải không? Hay là fuschia? Fushia?) đã nhận thấy rằng chính tả của một số từ là cực kỳ khác với cách chúng ta phát âm chúng. Để làm cho vấn đề tồi tệ hơn, một số từ được viết khác nhau trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Nếu điều này làm cho bạn cảm thấy tốt hơn, thì các sự kỳ lạ của chính tả tiếng Anh không được tạo ra để gây khó khăn cho những người viết.

Trong thời đại của Shakespeare, khi chính tả lần đầu tiên được chuẩn hóa, cách đánh vần của hầu hết các từ tiếng Anh chủ yếu là đúng với phát âm—hoặc ít nhất là đúng với phát âm hơn ngày nay. Ví dụ, những người nói tiếng Anh đã từng phát âm âm k ở đầu các từ như knife (dao) và (knee) đầu gối. Nhưng mặc dù không có ai phát âm knee là “kuh-nee” trong nhiều thế kỷ, chúng ta vẫn giữ cách đánh vần cũ.

May mắn thay, có một vài quy tắc dựa vào kinh nghiệm có thể giúp bạn khi bạn đối mặt với một từ mà bạn không chắc chắn cách đánh vần.


       1. Quy tắc chính tả 1: I trước E, ngoại trừ sau C

Quy tắc này như sau: I trước E, ngoại trừ sau C, trừ khi nó nghe như âm A, như neighbor hoặc weigh.

Có nhiều ngoại lệ đối với quy tắc này — có thể tốt hơn là nên nghĩ đó là một sự hướng dẫn — nhưng nó có thể hữu ích với các từ như những từ bên dưới.

>> I trước E

  • Would you like a piece of cake?
    (Bạn có muốn một miếng bánh không?)
  • Jerry will believe anything.
    (Jerry sẽ tin bất cứ điều gì.)
  • They’re planting new grass on the football field.
    (Họ đang trồng cỏ mới trên sân bóng đá.)

>> Ngoại trừ trước C

  • Darnell received an A on his spelling test.
    (Darnell đã nhận được điểm A trong bài kiểm tra chính tả của mình.)
  • Jeremy spotted a spider on the ceiling.
    (Jeremy phát hiện một con nhện trên trần nhà.)
  • I never expected such deceit from you!
    (Tôi không bao giờ mong đợi sự lừa dối như vậy từ bạn!)

>> Trừ khi nó nghe như âm A

  • Our neighbors live in a beige house.
    (Hàng xóm của chúng tôi sống trong một ngôi nhà màu be.)
  • How much does the kitten weigh?
    (Con mèo con này nặng bao nhiêu?)

Đây là mẹo: là một ý tưởng hay để nhớ những ngoại lệ phổ biến của quy tắc này:

  • seize, either, weird, height, foreign, leisure, conscience, counterfeit, forfeit, neither, science, species, sufficient

(Còn nữa)


Người dịch: Hải Nam

Nguồn: grammarly

Related Articles

Học Online cùng Premium