Cách diễn đạt cảm xúc lẫn lộn trong phần thi Nói và thi Viết IELTS? – IELTS Speaking

photo-1498189263721-d42d6bcc2ad1


Nhiều người có thể dễ dàng bày tỏ cảm xúc hoặc cách họ tư duy. Tuy nhiên, có nhiều lúc chúng ta có cảm giác hoặc quan điểm không rõ ràng. Bài viết này sẽ liệt kê những từ và cụm từ được sử dụng để bày tỏ những điều mà ta cảm thấy chưa chắc chắn, kể cả trong cảm giác lẫn trong suy nghĩ, để sử dụng trong bài thi nói và thi viết IELTS để tăng điểm IELTS lên thang 7.0 hoặc hơn.


       1. Mixed Feelings/Emotions

Khi ai đó đồng thời cảm thấy vui và không vui về một điều gì đó, chúng ta có thể nói họ vui buồn lẫn lộn về điều đó.

Ví dụ:

  • I have mixed feelings about studying abroad – in some ways nervous, but also quite excited.
    (Tôi đang vui buồn lẫn lộn về việc đi du học – tôi vừa thấy bồn chồn lại vừa thấy hào hứng.)

       2. Ambivalent/ Have Ambivalent feelings towards something

Nếu bạn đồng thời có hai cảm xúc trái ngược và không chắc chắn về những gì mình đang nghĩ, bạn đang có thái độ nước đôi đối với việc đó.

Ví dụ:

  • I felt ambivalent about studying abroad
    (Tôi chưa có cảm giác rõ ràng về việc du học.)
  • She has fairly ambivalent feelings towards her studying abroad.
    (Cô ấy đang có thái độ nước đôi đối với việc du học.)

       3. Conflicted

Từ này hơi trang trọng và diễn đạt ý nghĩa mạnh hơn, cho thấy bạn không chắc chắn và có thái độ lẫn lộn về một điều gì đó.

Ví dụ:

I still feel conflicted about my decision to moving to New Zealand, pleased that I made it but also regretful.
(Tôi vẫn còn đang giằng xé về quyết định di cư sang New Zealand, tôi rất vui vì mình đã quyết định như vậy nhưng đồng thời tôi cũng thấy hối hận.)


       4. Blow hot and cold

Đây là một thành ngữ hay để cho thấy bạn đang bối rối về tình cảm thật của mình, đôi khi bạn yêu thích ai đó/thứ gì đó, đôi khi lại không.

Ví dụ:

  • I’m blowing hot and cold about travelling alone to Australia.
    (Tôi đang bối rối về việc du lịch một mình sang Úc.)

       5. Make of someone/something

Bạn có thể sử dụng cụm động từ này để diễn đạt những điều bạn không thật sự hiểu về ai đó hoặc điều gì đó. Nói cách khác, khi bạn không thể hiểu được ai đó/thứ gì đó, bạn cảm thấy khó khăn trong việc có ấn tượng/đưa ra quan điểm/hiểu về ai đó/điều gì đó.

Ví dụ:

  • I don’t really make of her, my new colleague, although we have been working in a team for a couple of weeks.
    (Tôi thật sự không biết nhiều về cô đồng nghiệp mới của tôi dù chúng tôi đã làm việc cùng nhóm trong vài tuần.)

       6. Make somebody out

Make somebody out có nghĩa tương đồng với make of someone. Cụm từ này có nghĩa là bạn không hiểu ai đó.

Ví dụ:

  • I can’t completely make him out even though we have gone through a lot of obstacles together.
    (Tôi không hiểu anh ấy lắm dù chúng tôi đã cùng nhau vượt qua nhiều gian khổ.)

        7. Torn

Khi ai đó không thể đưa ra quyết định và điều này làm họ bối rối hoặc không vui, chúng ta có thể nói là họ đang đau khổ.

Ví dụ:

  • I can’t make up my mind whether I should move to Australia or New Zealand. I am torn.
    (Tôi không thể quyết định xem nên di cư sang Úc hay sang New Zealand. Tôi mệt mỏi quá.)
  • I was torn between taking a gap year or approaching a tertiary education straight away after finishing my high school.
    (Tôi đang chán nản giữa việc nghỉ một năm hay vào đại học ngay lập tức sau khi học xong Trung học Phổ thông.)

       8. (Anh) In two minds/ (Mỹ) of two minds

Nếu bạn đang in/of two minds about doing something, bạn không thể quyết định nên làm gì.

Ví dụ:

  • I’m in two minds about whether to support the new policy of smoking ban in public places.
    (Tôi còn đang do dự không biết có nên ủng hộ chính sách cấm hút thuốc tại nơi công cộng mới không.)

Người dịch: Ngọc Hưởng

Nguồn: ieltsmaterial.com

Related Articles

Học Online cùng Premium