Cách phản hồi các câu hỏi hội thoại trong IELTS (P2) – IELTS Speaking

Nếu bạn có thể chủ động phản hồi lại những cụm từ này trong bài thi nói IELTS , bạn sẽ có một khả năng nghe tốt và câu trả lời của họ trên bản nghe IELTS.
2. Từ vựng liên quan đến hội thoại trong IELTS: từ và những cụm từ xác nhận lại thông tin đã được nhận.
Khi bạn đưa thông tin vào trong bài thi nói IELTS, giám khảo của bạn muốn chắc chắn rằng họ hiểu chính xác những thông tin đó. Họ cũng có thể ra hiệu cho bạn rằng họ đang ghi lại những thông tin mà bạn đưa cho họ.
Tương tự như vậy, trong các bài nghe hội thoại của phần thi Listening trong IELTS, một người nói thường xác nhận và ghi lại thông tin mà họ lấy được từ một người khác. Trên thực tế, một số bài nghe trong phần thi Listening về cơ bản là phỏng vấn các diễn giả, với các câu hỏi và chủ đề tương tự như các chủ đề trong bài thi nói IELTS.
- I got it.
(Tôi hiểu điều đó rồi)
Câu nói này được sử dụng khi người nghe muốn nhận định lại rằng họ đã hiểu thông tin họ vừa mới được nghe. Trong phần nghe IELTS, lời tuyên bố “I got it” báo hiệu cho thấy một thông tin đã được hiểu một cách đâỳ đủ, và thông tin mới sắp được giới thiệu. Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này trong bài thi nói IELTS để nói với người phỏng vấn rằng bạn hiểu các chỉ dẫn mà họ đã cung cấp cho bạn.
- We’ve been talking about….
(Chúng ta đã nói về…)
Giống như “I got it”, Cụm từ “We’ve been talking about” được dùng để xác nhận thông tin đã được hiểu và chuyển sang câu hỏi mới. Trong một cuộc phỏng vấn thi IELTS (giữa bạn và người chấm thi bài thi nói, hay với bản nghe), cụm từ này giới thiệu các câu hỏi mới về cùng một chủ để.
Ví dụ, nếu bạn đang nói về một người có ảnh hưởng đến bạn, câu nói theo sau đó có thể là “Chúng tôi đã nói về những người có tác động đến cuộc sống của bạn. Bạn có nói rằng bạn bị ảnh hưởng nhiều hơn từ các thành viên trong gia đình hay bạn bè?”
- You mentioned…
(Bạn đã đề cập đến…)
Cụm từ này khá giống với “We’ve been talking about”, nhưng nó đề cập đến một sự việc đã được bàn luận. Một ví dụ điển hình đó là “Bạn đã đề cập đến việc đi học về kĩ thuật. Vậy kế hoạch của bạn sau khi tốt nghiệp là gì”.
- You say that…
(Bạn nói là…)
Đây là một cách nói thông dụng khác để xác nhận lại thông tin và giới thiệu câu hỏi theo sau đó tronng IELTS. Chẳng hạn như, khi phỏng vấn về quê hương của một ai đó (nhắc lại một lần nữa là chủ đề này có thể xuất hiện trong phần thi nói hoặc trong bài nghe), bạn có thể sẽ nghe thấy một điều gì đó như “Bạn nói rằng quê hương bạn rất đẹp. Vậy nó có địa điểm du lịch nổi tiếng nào không?”
- Sorry
(Xin lỗi)
Trong hội thoại trong IELTS, từ “sorry” thường được dùng để yêu cầu ai đó nhắc lại thông tin, để xác nhận rằng tin tức nhận được là đúng. Đó là cách nói ngắn gọn cho câu “Xin lỗi, tôi không thể hiểu những gì bạn vừa nói” và được nói bằng giọng như đang đặt câu hỏi. Nếu một người nói từ “xin lỗi” như một câu hỏi, người khác sẽ biết rằng họ không hiểu.
- You mean
(Ý bạn là)
Khi người nói muốn xác minh lại điều mà họ vừa được nghe, họ có thể sử dụng cụm từ “you mean”. Trong phần nghe IELTS, bạn có thể sẽ nghe ai đó nói “You mean that I need to turn left at the next corner?” (Ý bạn là tôi cần tôi cần rẽ trái ở góc tiếp theo?”) để chắc chắn rằng họ hiểu rõ chỉ dẫn họ vừa mới nhận được. Hay nếu bạn muốn đảm bảo rằng mình hiểu những giám khảo chấm thi IELTS đang nói với bạn, bạn có thể nói :“Do you mean I should tell you about the house I grew up in?” “Do you mean I have time to prepare before I answer this question? (Có phải ý bạn là tôi nên nói cho bạn biết về ngôi nhà, nơi mà tôi đã lớn lên?” “Có phải ý bạn là tôi có thời gian để chuẩn bị câu trả lời của mình cho câu hỏi này?”)và cứ tiếp tục như thế.
- As you know…
(Như bạn đã biết)
“As you know” là một cụm từ thú vị trong IELTS bởi vì nó có thể được dùng để xác minh một sự thật đã được biết bởi cả người nói và người nghe, nhưng chưa được đề cập một cách trực tiếp trong câu chuyện hiện tại. Một ví dụ minh họa cho cụm từ này có thể là “Như bạn đã biết, tôi sẽ chỉ cho bạn thấy một số các chủ đề cho phần kiểm tra kĩ năng nói trong IETLTS.” Điều này có thể được nói bởi ngươì giám thị của phần thi Speaking. Và trong bài thi nghe, bạn có thể sẽ nghe một nhân viên tư vấn học thuật nói với một sinh viên rằng: “Như bạn đã biết, bạn sẽ cần phải học một vài khóa học tiếng Anh để có thể tốt nghiệp.”
- Take down/put down/make note of
Ba cụm từ này đặc biệt phổ biến trong những bài nghe hội thoại trong phần kiểm tra nghe IELTS. Nó có cùng một định nghĩa – đó là để ghi lại thông tin. Nó có thể sử dụng trong IELTS bao gồm “ghi lại thông tin cá nhân của bạn” hay “ghi chú lại kết quả của cuộc thử nghiệm.”
Xem Cách phản hồi các câu hỏi hội thoại trong IELTS (P1)
Người dịch: Thu Oanh
Nguồn: magoosh.com