Cải thiện kĩ năng đọc bằng từ tín hiệu – IELTS Reading

Signal word – từ tín hiệu. Một phương pháp quan trọng để nâng cao kỹ năng đọc của bạn là nhận biết được các từ tín hiệu trong bài đọc IELTS. Các từ tín hiệu giúp người viết liên kết những ý tưởng tạo thành bài văn hoàn thiện. Vì thế, chúng có thể giúp ta hiểu được cấu trúc của bài viết và quan điểm mà tác giả muốn truyền tải. Bên cạnh đó, những ý chính thường tập trung ở những từ tín hiệu nên chúng rất cần thiết trong việc giúp ta nhanh chóng tìm ra thông tin. Dưới đây là danh sách các từ tín hiệu được sử dụng thường xuyên trong các bài IELTS Reading. Cùng xem nhé!
1. Proper noun (Danh từ riêng)
Danh từ riêng dùng để chỉ các tên riêng, sự vật, địa điểm hoặc ý tưởng cụ thể ví như Mary và London. Chữ cái đầu của danh từ riêng được viết hoa, vì vậy khá dễ dàng để nhận biết chúng. Các bạn cùng thử tìm danh từ riêng trong câu sau đây nhé!
“A report published in 1992 by the US Environmental Protection Agency (EPA) emphasized the health dangers, especially from side-stream smoke.”
>> Đáp án: US Environmental Protection Agency (EPA)
2. Compare/Contrast signal words (So sánh/Tương phản)
Các từ tín hiệu so sánh/tương phản có thể biểu diễn sự giống nhau hoặc khác nhau của hai hay nhiều quan điểm và sự việc. Bạn sẽ tìm thấy những thông tin quan trọng ngay trước hoặc sau những từ này. Đây là một số từ điển hình: however, but, different from, similar to, although, despite và while. Mọi người thử tìm từ tín hiệu của ví dụ sau đây nhé!
“Evenings are important for winding down before sleep; however, dietician Geraldine Georgeou warns that an after-five carbohydrate-fast is more cultural myth than chronobiological demand.”
>> Đáp án: however
3. Sequence/addition signal words (Thứ tự/bổ sung)
Từ tín hiệu thứ tự được sử dụng để thể hiện trình tự nhất định giữa các ý tưởng hoặc ví dụ. Các từ tín hiệu phổ biến mà bạn sẽ thấy trong bài đọc IELTS là first, firstly, second, secondly, third, thirdly, next, in addition, besides, moreover, furthermore và at last. Mọi người thử tìm từ tín hiệu của ví dụ sau đây nhé!
“A number of steps need to be taken in order to avert a costly predicament in the coming decades. Firstly, all existing supplies of helium ought to be conserved and released only by permit, with medical uses receiving precedence over other commercial or recreational demands. Secondly, conservation should be obligatory and enforced by a regulatory agency. At the moment some users, such as hospitals, tend to recycle diligently while others, such as NASA, squander massive amounts of helium. Lastly, research into alternatives to helium must begin in earnest.”
>> Đáp án: Firstly, Secondly, Lastly
4. Cause and Result signal words (Nguyên nhân và kết quả)
Một số từ tín hiệu có thể chỉ ra nguyên nhân và kết quả mối quan hệ như because, since, for the reason that, due to, so, therefore, result from và the result of. Bạn có thể tìm ra được lý do hoặc hệ quả bằng cách định vị những từ tín hiệu này. Mọi người thử tìm từ tín hiệu của ví dụ sau đây nhé!
“Our unique abilities are the result of an expansive third brain – the neocortex – which engages with logic, reason and ideas.”
>> Đáp án: the result of
5. Exemplification/illustration signal words (Ví dụ/Minh họa)
Các từ tín hiệu này hiện hữu để đưa ra các ví dụ và hỗ trợ thông tin. Bạn có thể bắt gặp những từ như for example, for instance, specifically và such as trong bài đọc IELTS. Mọi người thử tìm từ tín hiệu của ví dụ sau đây nhé!
“Recent therapeutic developments for humans such as artificial light machines and melatonin administration can reset our circadian rhythms, for example, but our bodies can tell the difference and health suffers when we breach these natural rhythms for extended periods of time.”
>> Đáp án: such as, for example
6. Clarification signal words (Sáng tỏ, làm rõ)
Từ tín hiệu sáng tỏ cho thấy tác giả muốn truyền đạt sâu sắc hơn về vấn đề. Đây là những từ nhận biết: that is to say, that is, in other words và to put it another way. Xem thử ví dụ dưới đây, bạn có thể tìm được từ tín hiệu không?
“Numerous creatures, humans included, are largely diurnal – that is, they like to come out during the hours of sunlight.”
>> Đáp án: that is
Signal Words là vũ khí để giúp bạn hiểu một bài viết tốt hơn. Bạn có thể khoanh những từ tín hiệu này khi bạn scan hoặc skim văn bản, điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định thông tin cần thiết để trả lời các câu hỏi.
Người dịch: Thục San
Nguồn: magoosh