Đoán nghĩa từ qua ngữ cảnh (P2) – IELTS Reading

85fifteen-323873-unsplash


b) Sử dụng từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa

Vài từ trong đoạn văn thể hiện từ trái nghĩa như: in contrast to (trái lại), however (tuy nhiên), although (mặc dù), on the other hand (mặt khác), unlike (không như), despite (mặc dù).. thường nghĩa của có là từ trái nghĩa hoặc cụm từ trái nghĩa giúp ta định nghĩa những từ không biết.

  • The lush vegetation was so beautiful in contrast to the parched environment of the surrounding desert. (Thảm thực vật tươi tốt rất đẹp trái với môi trường xung quanh xa mạc.)

Trong ví dụ trên, cụm từ khóa “in contrast to” thể hiện có hai từ trái nghĩa, khi nhìn vào cả câu chúng ta có thể hiểu một cách chính xác nghĩa của nó.

  • John was infuriated when he heard that he would not be on the team, after all his hard work and effort he had ever been so angry… (John đã rất tức giận khi anh ta nghe về việc anh ta sẽ không có mặt trong đội, sau tất cả nỗ lực và làm việc chăm chỉ, anh ta đã rất tức giận…)

Trong ví dụ trên chúng ta có thể thấy những từ đồng nghĩa… infuriated là một từ đồng nghĩa với từ rất tức giận (very angry)Đây là video youtube giải thích rõ về việc đoán nghĩa từ bối cảnh với nhiều ví dụ.

Bây giờ bạn có thể thử. Đây là một đoạn văn từ bài đọc IELTS Reading (bạn có thể tải toàn bộ bài đọc từ British Council ở đây) Đọc hết đoạn văn mà không dùng từ điển và xem bạn có thể trả lời các câu hỏi bên dưới với những từ được tô màu không.


2018-03-09 (2)


Chọn câu trả lời đúng nhất:

1. Nghĩa của từ Futuristic:

a) advanced technology (công nghệ tiên tiến)

b) science fiction technology (công nghệ khoa học viễn tưởng)

c) scientific (thuộc về khoa học)

2. Nghĩa của từ Marine Life:

a) people living in boats (con người sống trên thuyền)

b) animals living in the sea (những loài động vật sống ở biển)

c) animals that come out night (những loài động vật ra ngoài vào ban đêm)

3. Nghĩa của từ Creatures:

a) insects (côn trùng)

b) animals (những loài động vật)

c) all living things (những thứ có sự sống)

4. Nghĩa của từ Nocturnal:

a) animals that come out at night (động vật ra ngoài vào ban đêm)

b) blind animals (động vật bị mù)

c) animals that come out in the day (động vật ra ngoài vào ban ngày)

5. Nghĩa của từ Crepuscular:

a) animals that hibernate (động vật ngủ đông)

b) animals that come out at midday(động vật ra ngoài vào giữa ngày)

c) animals that come out at low night (động vật ra ngoài vào chập đêm)

6. Nghĩa của từ The passage of:

a) the amount of time (khoảng thời gian)

b) the length of time (chiều dài thời gian)

c) the hours in a day (các giờ trong một ngày)

7. Nghĩa của từ Identical:

a) exactly the same (hoàn toàn giống nhau)

b) nearly the same (gần giống nhau)

c) a pair (một cặp)

8. Nghĩa của từ Alert:

a) confused (do dự)

b) sleepy (buồn ngủ)

c) very aware (rất cảnh giác)


Xem Đoán nghĩa từ qua ngữ cảnh (P1)


Người dịch: Lan Phương

Nguồn: ieltsfocus.com

Related Articles

Học Online cùng Premium
Hide picture