“Từ vựng trong IELTS – học bao nhiêu là đủ?” – IELTS Reading


Đối phó với những từ “lạ hoắc” mà bạn không biết nghĩa cũng là một kỹ năng trong IELTS Reading!

Thực tế mà nói, chăm chú vào học nhiều thật nhiều từ vựng để có thể sẵn sàng cho kì thi IELTS là một nhiệm vụ bất khả thi, bởi vì từ mới và các định nghĩa mới luôn được “sản sinh” ra mỗi ngày, chưa kể đến việc các từ vựng trong đề thường nhắm vào một lĩnh vực chuyên môn nhất định, và thay đổi sau mỗi đề!

Điều đó có nghĩa là bạn sẽ không cần hiểu tất cả các từ thì mới hiểu được bài đọc và trả lời được câu hỏi. Để hiểu được bài đọc bạn chỉ cần hiểu ý chính của câu và đoạn mà không cần biết nghĩa tất cả các từ. Dưới đây là một bài “bí kíp” nho nhỏ giúp bạn làm được điều này.


Words

1.Liệu từ đó có bắt đầu bằng chữ in hoa hay in nghiêng không?

Nếu từ đó bắt đầu bằng chữ in hoa, rất có thể đó là tên riêng. Trong trường hợp này, bạn có ngồi ngẫm mãi cũng chưa chắc ra nghĩa đâu nên đừng cố nhé. Còn nếu là từ in nghiêng, có thể đây là một thuật ngữ khoa học hoặc kỹ thuật nào đó mà bạn không nhất thiết phải hiểu.

Ví dụ đoạn văn sau:

The tulip was introduced to Europe in the mid-16th century from the Ottoman Empire, and became very popular in the United Provinces which are now the Netherlands. Tulip cultivation in the United Provinces is generally thought to have started in earnest around 1593 after the Flemish botanist Charles de l’Écluse had taken up a post at the University of Leiden and established the hortus academicus

Cụm từ in nghiêng chính là cụm từ bạn nên bỏ qua bởi đó là một thuật ngữ trong thực vật học.

2.Liệu từ đó có được giải thích trong đoạn văn không?

Thỉnh thoảng, bạn sẽ thấy phần giải thích nghĩa cho từ mới ngay trong đoạn văn đó. Trong trường hợp này, bạn chỉ cần đọc những câu sau. Bạn rất hay gặp kiểu giải thích này với những từ mới theo sau là dấu phẩy.

Ví dụ:

This lobotomy, an extremely dangerous medical procedure, ultimately cost him his life.

3.Bạn có thể đoán nghĩa dựa vào các từ xung quanh?                                  

Đây cũng là một kỹ năng khá hay bạn có thể áp dụng để hiểu nghĩa của từ mới. Bạn nhìn những từ xung quanh trong đoạn liên quan tới từ mới đó và đoán nghĩa bời vì những từ xung quanh có thể là từ đồng nghĩa hoặc cụm từ có nghĩa tương đương hoặc từ trái nghĩa.

Ví dụ:

The fossils were originally dug up in Kazakhstan by a group of German archaeologists who were looking for evidence of prehistoric culture. Some time later the bone fragments  were taken to Belgium to be exhibited in a museum specialising in natural history.

Ở đây bạn có thể đoán nghĩa từ “fossils” qua từ “bone fragments”.

4.Bạn có thể đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh?

Kỹ năng này khá khó. Lần này bạn phải dựa vào ý chính của câu để đoán nghĩa.

Ví dụ:

Skin cancer is a common disease. According to Cancer Research UK, around 100,000 cases of non-melanoma were diagnosed in the UK in 2008, and just under 12,000 cases of the more dangerous malignant melanoma were also registered of which 25% proved fatal.

Nhìn vào đoạn văn này, chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc nghĩa của từ “non-melanoma” là gì. Đây là một thuật ngữ khá khó trong y học. Tuy nhiên bạn vẫn có thể mường tượng được nghĩa của từ này, dù không phải nghĩa chính xác khi dựa vào từ như “skin cancer”, “dangerous” và “proved fatal”.

5.Liệu bạn có nhận ra được từ gốc quen thuộc?

Những gì bạn cần làm là tìm ra được từ gốc quen thuộc mà bạn biết nghĩa. Nhưng đây cũng chỉ là phỏng đoán, nên cũng có thể đúng cũng có thể sai. Nhưng khi bạn luyện tập nhiều, khả năng đoán đúng của bạn cũng sẽ tăng lên.

Ví dụ:

The archaeologists unearthed the bones in Kazakhstan, while looking for evidence of prehistoric civilisations.

Ở đây bạn có thể không biết từ “unearth”. Nhưng bạn có thể đoán được nghĩa dựa vào từ gốc “earth” và từ ngữ cảnh của câu nói. Từ “unearth” có nghĩa là “(lấy gì đó) ra khỏi mặt đất”

6.Bạn có biết loại từ của từ mới không?

Kỹ năng này cho bạn ít thông tin nhất về từ mới. Nhưng nó vẫn có thể giúp bạn phần nào nhận biết nghĩa của từ khi phối hợp với các kỹ năng khác.

Ví dụ:

In five years time the skills for conducting fundamental science in the UK will not be here, because everyone will be chasing money to work on the widget the EPSRC thinks will solve societal problems.

Trong ví dụ này, có thể bạn không biết từ “widget”. Bạn chắc chắn “widget” là một danh từ  bởi nó theo sau mạo từ “the”. Điều này giúp bạn biết đây chỉ “vật” chứ không chỉ “người”. Đúng như vậy, tất cả “widget” đều là “vật”.

7.Luyện tập!

Đề cải thiện kỹ năng đọc, điều quan trọng nhất bạn cần làm đó là đọc thật nhiều nhưng là đọc chất lượng chứ không đọc vì số lượng. Khi đọc bạn cố gắng không dùng từ điển và đọc lấy ý chính của bài. Khi luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thấy việc bản thân có thể không biết một từ nào đó không còn đáng lo nữa vì vẫn có thể đoán được nghĩa gần đúng của chúng.


Người dịch: Tạ Hương Thảo

Nguồn: DC IELTS

Related Articles

Premium