Hoàn thành hướng dẫn IELTS Listening (P1) – IELTS Listening
Kỳ thi IELTS Listening gây ra nhiều vấn đề cho người học. Nếu bạn đã tham gia kỳ thi IELTS, hoặc đã hoàn thành một số câu hỏi luyện thi IELTS và bạn đã gặp khó khăn điều này rất bình thường. Bài kiểm tra là một thử thách vì nhiều lý do:
- Bạn chỉ nghe từng bản ghi một lần.
- Các đoạn nghe ngày càng khó khăn hơn trong suốt bài kiểm tra.
- Có nhiều loại câu hỏi khác nhau mà bạn phải quen thuộc.
- Bạn phải rất tập trung để trả lời các câu hỏi cho tốt.
- Bạn cũng phải phát triển kỹ năng trong việc dự đoán câu trả lời bằng cách phân tích các câu hỏi.
- Có nhiều giọng vùng miền tiếng Anh được trình bày trong bài kiểm tra.
Hướng dẫn luyện thi IELTS Listening này sẽ giải quyết tất cả những vấn đề này và cung cấp cho bạn các chiến lược chính cần thiết để cải thiện điểm số Listening của bạn. Chỉ cần bắt đầu mà không nói rằng càng biết nhiều tiếng Anh càng dễ hiểu người bản xứ nói và IELTS Listening sẽ dễ dàng hơn cho bạn. Tuy nhiên, hầu hết những người tham gia IELTS cần chiến lược để kiếm thêm điểm để tăng band điểm của họ. Mỗi điểm kiếm thêm có thể thực sự tạo sự khác biệt. Tiếp tục đọc để tìm hiểu về các khái niệm cơ bản về IELTS Listening, các loại câu hỏi trong bài kiểm tra và luyện tập IELTS Listening có thể giúp bạn đạt được các mục tiêu IELTS của mình.
1. IELTS Listening: Cơ bản
Trước khi có chiến lược hãy nhìn vào vài thông tin cơ bản mà bạn nên biết về nội dung IELTS Listening.
>> Thực hành tổng quát với học thuật
Không có sự khác biệt giữa nội dung thực hành tổng quát và IELTS Listening học thuật. IELTS Reading và Writing chỉ là những mục khác nhau giữa hai kỳ thi IELTS. Vì vậy, mọi thứ trong bài viết này đều phù hợp để chuẩn bị cho IELTS học thuật và thực hành tổng quát.
>> Thời gian cho IELTS Listening
IELTS Listening sẽ mất khoảng tổng cộng 40 phút. Khoảng 30 phút của thời gian này thực sự dành để nghe các bản ghi âm và cố gắng trả lời các câu hỏi trong Question Booklet. Question Booklet là nơi bạn sẽ thấy hướng dẫn và các câu hỏi bạn cần trả lời. Question Booklet tách biệt với Answer Sheet. Answer Sheet là nơi bạn sẽ viết câu trả lời cuối cùng của bạn để chấm điểm. CHỈ câu trả lời bạn viết trên Answer Sheet sẽ được chấm điểm. Sau khi bạn nghe đoạn cuối cùng, bạn sẽ có 10 phút để chuyển câu trả lời từ Question Booklet của bạn đến Answer Sheet.
Bạn nên tận dụng “thời gian chuyển giao” này. Không có lý do gì để đánh dấu câu trả lời cuối cùng trên phiếu trả lời của bạn cho đến khi “thời gian chuyển giao” 10 phút cuối. Sử dụng thời gian này để viết cẩn thận và gọn gàng. Bạn phải có khả năng đọc những gì bạn đã viết! Lỗi chính tả sẽ bị chấm sai, vì vậy bạn cũng nên sử dụng thời gian này để kiểm tra (và kiểm tra lại) cách viết của bạn.
2. Bốn phần trong IELTS Listening
Bạn sẽ nghe thấy bốn đoạn nghe khác nhau trong bài thi Listening. Bạn sẽ trả lời 10 câu hỏi trong mỗi phần (tổng cộng 40 câu). Các đoạn văn trở nên khó khăn hơn khi bạn thực hiện bài kiểm tra.
>> Đoạn 1: Đây thường là cuộc trò chuyện giữa hai người. Thông thường, cuộc trò chuyện sẽ liên quan đến trao đổi thông tin cơ bản. Ví dụ: ai đó có thể đặt hàng qua điện thoại hoặc xác nhận chi tiết để đặt chỗ. Chủ đề sẽ là một tình huống hàng ngày.
>> Đoạn 2: Đây thường là một độc thoại (một người nói). Đoạn hai cũng sẽ đến từ một tình huống hàng ngày phổ biến. Ví dụ: bạn có thể nghe ai đó cung cấp sự chỉ dẫn hoặc trình bày thông tin cơ bản về địa điểm hoặc sự kiện.
>> Đoạn 3: Các chủ đề trở nên đáng chú ý hơn trong đoạn 3. Đây sẽ là một cuộc trò chuyện, thường là trong số nhiều người, về một chủ đề học thuật. Bạn có thể nghe thấy một vài sinh viên thảo luận về một cái gì đó từ lớp học, hoặc một giáo sư cung cấp thông tin phản hồi về một nhiệm vụ, ví dụ. Đoạn 3 khó khăn hơn vì từ vựng khó hơn, các chủ đề phức tạp hơn và có nhiều diễn giả tham gia thảo luận.
>> Đoạn 4: Đây sẽ là một bài giảng của một giáo sư. Nó có thể bao gồm bất kỳ chủ đề nào từ một khóa học đại học điển hình. Bạn không bắt buộc phải có kiến thức chuyên môn về vấn đề này. Tuy nhiên, ngôn ngữ sẽ khó khăn và bài giảng sẽ phức tạp. Đây là đoạn khó nhất trong kỳ thi Listening cho hầu hết học sinh.
3. Ghi điểm cho IELTS Listening
Việc chấm điểm khá đơn giản đối với bài thi Listening. Mỗi câu hỏi có giá trị 1 điểm, vì vậy bạn có thể đạt được điểm “thô” lên tới 40 điểm. Từ đó, IELTS chuyển điểm số “thô” của bạn thành Điểm số của bạn. Bạn có thể tìm thấy bảng chuyển đổi cơ bản trên trang này của trang web IELTS chính thức. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng mỗi phiên bản của IELTS là hơi khác nhau. Do đó, nhận được 24 trên 40 chính xác trên một phiên bản của IELTS có thể giúp bạn đạt được điểm số là 6,5, trong khi trên một phiên bản khác của IELTS bạn chỉ có thể nhận được 6. Tuy nhiên, các bảng có thể cung cấp cho bạn một ý tưởng chung về cách nghe được chấm.
Như đã nói ở trên, các đoạn văn trở nên ngày càng khó khăn hơn khi bạn tiếp tục qua bài thi Listening. Tuy nhiên, câu hỏi 1 có giá trị cùng một số điểm như câu hỏi 40 (mỗi điểm một). Do đó, bạn phải xử lý các câu hỏi từ Phần 1 giống như bạn làm cho các câu hỏi từ Phần 4. Đọc kỹ hướng dẫn, đảm bảo bạn viết các từ chính xác, v.v. Bạn không muốn bỏ lỡ các điểm dễ dàng trong phần đầu tiên do để những sai lầm ngớ ngẩn.
Ngoài ra, vì tất cả các điểm đều có giá trị như nhau, bạn không muốn mất điểm vì bạn đang tập trung quá nhiều sự chú ý vào một câu hỏi cụ thể. Đôi khi, bất chấp nỗ lực tốt nhất và sự chú ý của bạn, bạn có thể không nghe câu trả lời cho một câu hỏi hoặc bạn có thể không hiểu một phần lớn của đoạn nghe. Nếu điều này xảy ra, chỉ cần thực hiện các dự đoán tốt nhất của bạn và tiếp tục. Đừng bỏ lỡ các điểm các câu hỏi sắp tới bởi vì bạn không thể tìm ra câu trả lời cho câu hỏi hiện tại.
4. Chỉ dẫn cho các câu hỏi IELTS Listening
Chú ý đến từng chi tiết rất quan trọng trong kỳ thi IELTS Listening. Thật không may, quá nhiều người mất điểm không cần thiết vì họ không chú ý đến các hướng dẫn. Dưới đây là một số nguyên tắc chung để làm theo:
- Đảm bảo bạn viết đúng loại câu trả lời trên Phiếu trả lời cuối cùng của bạn. Ví dụ, trên các câu hỏi nhiều lựa chọn, câu trả lời đúng sẽ là một chữ cái (A, B, hoặc C). Đôi khi, học sinh viết nhầm các từ hoặc số đi kèm sau chữ trên phiếu trả lời của họ và do đó trả lời sai.
- Các loại câu hỏi trả lời ngắn khác nhau phổ biến trên bài Listening. Bạn có thể cần phải điền vào một bản tóm tắt, bản đồ, một số ghi chú hoặc chỉ nghe một số từ cụ thể mà bạn phải điền vào phiếu trả lời của bạn. IELTS sẽ luôn cho bạn biết số lượng từ và / hoặc số bạn được phép sử dụng trong câu trả lời của bạn. BẠN PHẢI đọc hướng dẫn cho từng bộ câu hỏi vì yêu cầu thay đổi. Một bộ câu hỏi có thể cho phép trả lời ngắn gọn ba từ, nhưng câu tiếp theo chỉ có thể cho phép hai từ. Nếu hướng dẫn cho bạn biết rằng bạn không thể sử dụng “THÊM HAI TỪ VÀ/hoặc SỐ”, thì câu trả lời của bạn sẽ được đánh dấu không chính xác nếu bạn viết ba từ hoặc nhiều hơn một số.
Lưu ý rằng một số có thể nhiều hơn một chữ số. Ví dụ, số 14 [fourteen] là một số. 1 và 4, được viết riêng, sẽ là hai con số.
(Còn nữa)
Người dịch: Nhựt Quỳnh
Nguồn: magoosh