9 phương pháp mở rộng câu trả lời cho Part 1 – IELTS Speaking

Khi tiếp xúc với bài thi IELTS, rất nhiều học sinh tự hỏi: Câu trả lời cho các câu hỏi ở Part 1 dài thế nào là vừa đủ? Thực tế, không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi này- nhưng thí sinh không nên trả lời quá ngắn hoặc quá dài. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm.
Các câu trả lời cho các câu hỏi trong Part 1 không nên quá ngắn vì bạn cần chứng tỏ cho giám khảo thấy, bạn thật sự có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh. Chính vì vậy, các câu trả lời như “I’m a student.” là tương đối ngắn. Tuy nhiên, các câu trả lời này cũng không nên quá dài, vì các chủ đề ở Part 1 là các chủ đề quen thuộc với tất cả các thí sinh (gia đình, công việc, sở thích…). Bạn không nên trả lời quá hai phút khi giám khảo hỏi bạn “Where are you from?”; thay vào đó, bạn có rất nhiều cơ hội để nói dài hơn trong Part 2 và Part 3.
Thật ra, vấn đề chính ở đây không nên là lo lắng về độ ngắn dài của câu trả lời, mà cách bạn sử dụng ngôn ngữ mới chính là yếu tố quyết định lớn nhất. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn dễ dàng mở rộng câu trả lời từ một câu ngắn sang các câu toàn diện, đầy đủ hơn, giúp bạn đạt điểm cao hơn trong bài thi IELTS Speaking.
- Trình bày quan điểm và cảm xúc
Bạn có thể dễ dàng mở rộng câu trả lời của mình bằng cách nói cảm xúc của mình về cầu hỏi vừa đặt ra cho bạn. Điều này thậm chí còn làm cho câu trả lời của bạn thú vị hơn. Ví dụ:
What do you like to do in your spare time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
– Câu trả lời ngắn: I like shopping. (Tôi thích đi mua sắm.)
– Câu trả lời dài hơn: I like shopping because I love trying on new clothes and I always feel more confident when I’m wearing a new outfit. (Tôi thích đi mua sắm vì tôi thích được mặc thử quần áo mới và tôi luôn cảm thấy tự tin hơn khi mặc chúng.)
- Tạo thông tin tương phản
Một trong những cách dễ dàng nhất để bạn mở rộng câu trả lời của mình đó là sử dụng từ nối “but” để tạo thông tin tương phản. Ví dụ:
How long have you worked there? (Bạn đã làm ở đó bao lâu rồi?).
– Câu trả lời ngắn: I’ve worked there for 3 years. (Tôi đã làm ở đó 3 năm rồi).
– Câu trả lời dài hơn: I’ve worked there for three years, but I’m going to change careers next year. (Tôi đã làm ở đó 3 năm rồi, nhưng tôi sẽ đổi nghề vào năm sau.)
- Kết hợp thông tin
Thay vì đưa ra một câu trả lời quá ngắn, bạn có thể bổ sung thêm một số thông tin khác thông qua các từ nối như “and”, “with” hay “also”. Ví dụ:
Do you live in a flat or a house? (Bạn sống trong một ngôi nhà hay trong một căn hộ?)
– Câu trả lời ngắn: I live in a house. (Tôi sống trong một ngôi nhà).
– Câu trả lời dài hơn: I live in a house with my two brothers and my mum. We’ve also got a dog and a cat. (Tôi sống trong một ngôi nhà với mẹ và hai anh trai. Chúng tôi cũng nuôi một con chó và một con mèo.)
- So sánh với điều trong quá khứ
Bạn có thể nói về những điều bạn đã từng làm (used to) và điều đó đã thay đổi như thế nào trong hiện tại. Ví dụ:
Do you play sport? (Bạn có chơi thể thao không?)
– Câu trả lời ngắn: I play football. (Tôi chơi bóng đá).
– Câu trả lời dài hơn: I used to love basketball, but now I play football more because that’s what my friends are in to. (Tôi đã từng thích chơi bóng rổ, nhưng bây giờ tôi đá bóng nhiều hơn bởi vì tôi có thể chơi cùng với bạn bè.)
- Bổ sung thêm lí do
Hãy luôn luôn cố gắng giải thích tại sao bạn lại nghĩ hay làm một điều gì đó trong bài thi. Khi đó, những từ như “because” hay “so” sẽ giúp bạn rất nhiều. Ví dụ:
Do you like your job? (Bạn có thích công việc của mình không?)
– Câu trả lời ngắn: Yes, I really love my job. (Có, tôi thật sự rất yêu thích công việc của mình).
– Câu trả lời dài hơn: Yes, I really love my job because I get to help people with their problems everyday. (Có, tôi thật sự rất yêu thích công việc của mình vì hàng ngày tôi có thể giúp đỡ mọi người giải quyết vấn đề của họ.)
- Nói về tương lai
Nếu nói về điều gì đó sẽ thay đổi trong tương lai, bạn có thể sử dụng một trong các cấu trúc câu với “will” hoặc “be+going to”. Ví dụ:
Do you work or study?
– Câu trả lời ngắn: I’m at university at the moment. (Bây giờ tôi đang là học sinh.)
– Câu trả lời dài hơn: I’m at university at the moment, but I’m graduating next year and I will hopefully get a job in advertising. (Hiện giờ tôi đang là học sinh, nhưng tôi sẽ tốt nghiệp vào năm tới. Hi vọng là tôi sẽ kiếm được một công việc trong ngành quảng cáo.)
- Làm tương phản các ý kiến đối lập
Bạn có thể sẽ được đặt các câu hỏi yêu cầu bạn phải trình bày quan điểm cá nhân hoặc nói về quan điểm của người khác. Khi đó, bạn có thể dùng các từ “even so”, “although” để biểu thị rằng bạn đã và đang cân nhắc cả hai khía cạnh. Ví dụ:
Is your hometown a nice place for tourists to visit? (Quê hương của bạn có địa điểm nào du khách nên đến thăm không?)
– Câu trả lời ngắn: Yes, it has a really nice beach. (Có. Quê tôi có một bãi biển đẹp).
– Câu trả lời dài hơn: Yes, it has a really nice beach, although it is getting really busy these days, so it’s not as pristine as it used to be. (Có. Quê tôi có một bãi biển rất đẹp, mặc dù gần đây nó đang trở nên vô cùng tấp nập và không còn nguyên sơ như xưa.)
- Đưa ví dụ
Các ví dụ thật trong cuộc sống hàng ngày là đối tượng bạn dễ dàng nói về nhất, vì bạn có thể nói về chúng một cách rất tự nhiên, chi tiết và trôi chảy. Ví dụ:
Do you get along with your brothers? (Bạn có hòa hợp với các anh trai không?)
– Câu trả lời ngắn: No, we’re not in to the same things. (Không, chúng tôi không có điểm chung)
– Câu trả lời dài hơn: No, we’re not in to the same things, like when we are both watching TV we always fight about what show to watch. (Không, chúng tôi không có điểm chung, ví dụ như khi tôi và anh trai cùng xem ti vi thì chúng tôi luôn tranh cãi về việc chọn chương trình).
- Nói về tần suất
Bạn có thể sử dụng các từ chỉ tần suất như “usually”, “never”, “always”, hay “more often than not” để mở rộng câu trả lời của mình. Ví dụ:
What do you do at the weekends? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
– Câu trả lời ngắn: I watch TV and play computer games. (Tôi xem ti vi và chơi trò chơi điện tử.)
– Câu trả lời dài hơn: I usually watch TV and play computer games, but sometimes I go out for a drink with my friends. (Tôi thường xem ti vi và chơi trò chơi điện tử, nhưng thỉnh thoảng tôi ra ngoài uống chút gì đó.)
Làm thế nào để sử dụng các phương pháp này?
Các thí sinh xuất sắc sử dụng tiếng Anh rất tự nhiên trong bài thi IELTS Speaking. Các thí sinh này không nghĩ về việc họ nên đưa ra ví dụ hay nói về tương lai, học chỉ trả lời một cách tự phát.
Bạn có thể cải thiện điều này theo phương pháp luyện tập “nhanh và chậm”. Trước hết, thực hành một cách chậm rãi các câu hỏi cũ và nghĩ về các cách bạn có thể sử dụng để mở rộng câu trả lời của mình- bạn có thể sử dụng các chú thích hoặc sách vở nếu cần. Suy nghĩ cẩn thận về các cấu trúc câu bạn cần sử dụng và tập trung để có một câu trả lời tốt nhất.
Sau đó, bạn có thể thực hành nhanh với các câu hỏi mới- mà không cần bất kì trợ giúp nào. Hi vọng rằng, sau khi bạn đã học cấu trúc câu một cách rất chi tiết, bạn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Có thể sử dụng nhiều hơn một phương pháp hay không?
Câu trả lời là có. Các phương pháp đó hoàn toàn linh hoạt, và việc kết hợp hai hoặc ba cấu trúc câu trên trong một câu trả lời có thể giúp bạn gây ấn tượng mạnh mẽ với ban giám khảo.
Có nên sử dụng các cấu trúc câu phức tạp hay không?
Nếu bạn cố gắng sử dụng các cấu trúc câu phức, bạn sẽ rất dễ mắc sai lầm. Hãy nhớ rằng mục tiêu chính của bài thi Speaking là giao tiếp trôi chảy và hiệu quả với giám khảo. Nếu bạn sử dụng quá nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp, bạn có thể sẽ không thể đạt được tiêu chí nào trong số hai yêu cầu đó.
Bạn phải dùng đa dạng các cấu trúc câu, tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là bạn phải sử dụng tất cả các cấu trúc và thì phức tạp trong tiếng Anh. Hãy tập trung vào giao tiếp thực sự, khi đó, bạn sẽ sử dụng các cấu trúc câu vô cùng phong phú.
Chúc các bạn học tốt!
Nguồn: ieltsadvantage