Làm gì khi gặp các từ lạ – Tự học IELTS

alphabet-boogle-dice-262529


Làm thế nào với các từ chưa biết nghĩa trong bài thi IELTS Reading hoặc Listening

Bài kiểm tra Đọc sử dụng các bài báo và các đoạn trích bao gồm một loạt các chủ đề khác nhau. Ở đây không yêu cầu bạn phải có kiến thức chuyên môn cao siêu để trả lời các câu hỏi. Tuy nhiên, bạn sẽ gặp phải nhiều từ mới và bạn cần phải đề ra các chiến lược để đối phó với những từ này. Bạn không nên lãng phí thời gian đọc đi đọc lại một câu chỉ vì một từ bạn không hiểu. Người có kỹ năng đọc tốt có thể hiểu được ý nghĩa của cả câu hay đoạn văn mà không cần biết hết nghĩa của từng từ. Hơn nữa, khi đọc lướt không nên lãng phí thời gian để suy nghĩ về một từ vì bạn có thể giải quyết một từ khó sau, khi bạn đến phần trả lời các câu hỏi.


       CHIẾN LƯỢC 1: Bỏ qua các từ không cần thiết để tập trung trả lời câu hỏi.

Nhiều câu hỏi có thể được trả lời mà không cần biết nghĩa của một vài từ trong câu có chứa câu trả lời. Hãy nhớ rằng bạn đang tìm các từ khóa và lọc ra câu trả lời, bạn chỉ nên dành thời gian để suy nghĩ về nghĩa của một từ nếu nó có vai trò quan trọng trong việc trả lời câu hỏi.

Ví dụ:

 

  • How long does the pupa stage last?
    (Giai đoạn nhộng kéo dài bao lâu?

 

  • The pupa stage lasts about 7 days.
    (Giai đoạn nhộng kéo dài khoảng 7 ngày.)

Trong trường hợp này, chúng ta không cần phải biết nghĩa của từ “pupa” là gì. Chúng ta chỉ cần tìm ra thời gian kéo dài trong bao lâu. Đó là 7 ngày.


       CHIẾN LƯỢC 2: Đoán nghĩa thông qua ngữ cảnh.

Những người có kỹ năng đọc tốt luôn tìm cách hình dung ra một bối cảnh cho một văn bản mà họ đọc. Ngữ cảnh là hoàn cảnh xảy ra một sự kiện hoặc ý tưởng. Nếu hình thành được bối cảnh một cách rõ ràng thì chúng ta có thể đoán ý nghĩa của các từ trong ngữ cảnh. Trong ví dụ dưới đây, chúng ta có thể đoán được ý nghĩa của từ “hatched” (ấp trứng) vì chúng ta có thể biết “egg” là trứng. “An egg that hatches” nghĩa là một quả trứng nở ra.

Ví dụ:

 

  • A caterpillar emerges from an egg. The caterpillar is hungry once it has hatched and it first eats the leaf that it was born on.
    (Một con sâu bướm sinh ra từ trứng. Khi sâu bướm mới nở, nó sẽ đói và ăn chiếc lá nơi mà nó được sinh ra trước tiên.)

Bạn có thể không biết từ “cocoon” (kén) là gì, nhưng nếu bạn biết vòng đời của bướm bạn có thể suy ra nó. Nếu bạn chưa hiểu, hãy nhìn lại hình ảnh về vòng đời của một con bướm, cái kén là bức hình phía dưới bên phải.

Ví dụ:

 

  • After eating sufficient leaves the caterpillar spins itself into a cocoon.
    (Sau khi ăn đủ lá, sâu bướm sẽ cuộn tròn thành một cái kén.)

 

  • Camouflage is the only protection of the cocoon against enemies. This is achieved by making the cocoon seem like a natural part of the tree.
    (Ngụy trang là cách duy nhất để bảo vệ kén khỏi kẻ thù. Điều này rất hiệu quả vì nó làm cho kén nhìn giống như một bộ phận tự nhiên của cây.)

Nhìn vào từ “camouflage” (ngụy trang), cái này khó hơn một chút nhưng bạn vẫn có thể nhận ra đây là một hình thức ngụy trang để bảo vệ bản thân.


       CHIẾN LƯỢC 3: Đoán từ bằng cách nhận biết các thành tố.

Một số từ được tạo thành từ các thành tố khác nhau. Nếu bạn có thể nhận ra một thành phần bất kỳ của một từ chưa biết, nó có thể gợi ý cho bạn về nghĩa của từ đó. Ví dụ, “a butterfly has fly in it”, nên suy ra được nó là một sinh vật biết bay. Trong câu sau, bạn có thể nhận thấy từ “herbivores” (động vật ăn cỏ) và nhận ra từ “herb” (thảo mộc). Most caterpillars are herbivores and only eat leaves. (Hầu hết sâu bướm là động vật ăn cỏ và chỉ ăn lá.) “Herb” là một loại thực vật và “herbivores” chỉ ăn thực vật.

10 tiền tố thông dụng

Tiền tốNghĩaVí dụ
anti-chống lại, trái ngượcanti-corruption, antibody, antifreeze
dis-khôngdistrust, disown, disagree
inter-giữainteract, international, interpret
mid-ở giữamidnight, midway, midlife
mis-saimishap, mistake, misfire
non-khôngnonsense, nonaggression, nonbeliever
over-quáoverview, overtake, overlook
pre-trướcprefix, preface, predict
re-lặp lạireturn, repeat, relearn
un-không, phủ địnhunfriendly, unpopular, untrue

       CHIẾN LƯỢC 4: Sử dụng các từ kết nối để xác định chức năng trong câu của một từ chưa biết.

Liên từ và các từ liên kết khác chỉ ra cách thông tin được kết nối với nhau như thế nào. Chúng ta có thể sử dụng thông tin này để đoán ý nghĩa của một từ chưa biết. Trong câu dưới đây, chúng ta có thể thấy rằng “pest” (sâu bệnh) có liên quan đến “chewing off the best vegetable leaves” (làm hư hại những loại rau tốt nhất). Chúng ta có thể suy ra rằng đây là một điều không có lợi đối với những người làm vườn vì không ai muốn mất các loại rau tốt nhất của họ. Cụ thể hơn, “pest” là một loại côn trùng có hại hoặc động vật khác chuyên phá hoại cây trồng hoặc thực phẩm.

Ví dụ:

 

  • For many gardeners, caterpillars are a pest because they chew-off the best vegetable leaves
    (Đối với nhiều người làm vườn, sâu bướm là loài gây hại vì chúng làm hư hại những loại rau tốt nhất của họ.)

Người dịch: Lệ Hằng

Nguồn: Ieltsanswer.com

Related Articles

Học Online cùng Premium