Làm thế nào để nâng trình ngữ pháp ielts của bạn – Tự học IELTS

Nâng cao ngữ pháp
Ngữ pháp là một khái niệm khá rộng với vô vàn cuốn sách được viết riêng về nó. Nếu bạn định thi IELTS trong tương lai gần, bạn có thể không có nhiều thời gian để học ngữ pháp. Cách tốt nhất để cải thiện điểm số ngữ pháp của bạn là giảm số lỗi bạn mắc phải hoặc bạn cũng có thể thực hành viết nhiều loại câu khác nhau. Xem các tiêu chí phân loại cho điểm số phần ngữ pháp sẽ giúp bạn làm rõ điều này hơn.
Tiêu chí ngữ pháp:
- Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp
- Ít mắc lỗi trong câu
- Nắm vững ngữ pháp, có thể bỏ qua một vài lỗi nhỏ
Chúng ta có thể nhận thấy rằng trong các tiêu chí ở trên, không đề cập đến việc sử dụng các thì phức tạp như các thì hoàn thành. Dành nhiều thời gian cho việc học các loại thì khác nhau và cách sử dụng chúng thường không thật sự hiệu quả nếu xét về mặt đầu tư thời gian. Ngoài ra, rất khó để làm chủ và áp dụng chúng vào bài viết của bạn. Vì lý do này, tốt hơn hết là tập trung vào việc giảm thiểu các lỗi sai và học cách viết các cấu trúc câu khác nhau, đặc biệt là các câu phức tạp. Phần này tập trung vào một số cách để viết các cấu trúc câu phức tạp và sau đó giải thích một số loại lỗi ngữ pháp thường xảy ra trong các bài tiểu luận.
Phát triển kỹ năng viết các câu phức tạp
Các câu phức tạp là các câu bao gồm một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. Hai cách tuyệt vời để hình thành những điều này là sử dụng các câu điều kiện và mệnh đề quan hệ (who, which, that, where).
Câu điều kiện
Câu điều kiện là một cấu trúc câu phức tạp được sử dụng để nói về một điều gì đó chỉ xảy ra nếu một điều gì đó khác xảy ra. Điều kiện có thể là một cái gì đó thật hay tưởng tượng, và kết quả có thể là một kết quả xác định, hoặc chỉ là một kết quả có thể xảy ra. Câu điều kiện là một cách hữu ích để tạo thành các câu phức tạp, có thể tăng điểm ngữ pháp của bạn. Một lý do khác tại sao các thí sinh nên sử dụng chúng là bởi vì họ có thể dễ dàng làm giám khảo chú ý với từ “if”. Từ “if” nói cho giám khảo biết rằng bạn sẽ sử dụng câu điều kiện.
Có hai mệnh đề trong một câu điều kiện:
Một phần là mệnh đề “if”, đây là sự việc cần phải xảy ra. Nó là một mệnh đề phụ thuộc vì nó không phải là một câu hoàn chỉnh và phụ thuộc vào phần còn lại của câu.
Phần thứ hai là kết quả hay mệnh đề chính, hoặc điều gì xảy ra khi sự việc trong mệnh đề if xảy ra. Mệnh đề kết quả là một mệnh đề độc lập bởi vì nó có thể tự đứng như một câu.
Các mệnh đề phụ thuộc và độc lập có thể được viết theo thứ tự bất kỳ, như ví dụ dưới đây:
- If I have holidays, I go to Australia. (Nếu tôi có ngày nghỉ, tôi sẽ đến Úc.)
[Dấu phẩy cần thiết khi mệnh đề phụ thuộc xuất hiện trước]
- If I have holidays, I go to Australia. (Tôi sẽ đi Úc nếu tôi có ngày nghỉ.) [Không có dấu phẩy]
Tóm tắt các dạng câu điều kiện
Loại | Diễn tả | Ví dụ |
0 | Chân lý, sự thật | If I have holidays, I go to Australia (Thì hiện tại) (Thì hiện tại) |
1 | Sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai | If I have enough days off, I will go to Australia. (Thì hiện tại) (Thì tương lai) |
2 | Giả thiết, một điều không có thật ở hiện tại | If I won the lottery, I would go to Australia. (Quá khứ) (would) |
3 | Sự việc không có thật trong quá khứ | If I had had enough days off, I would have gone to Australia. (Quá khứ hoàn thành) (would have) |
Mệnh đề quan hệ
Một cách hiệu quả khác để tăng điểm ngữ pháp bằng cách sử dụng các câu phức tạp là thêm mệnh đề quan hệ vào câu của bạn. Các mệnh đề quan hệ sử dụng các đại từ quan hệ (that, which, who) và là mệnh đề phụ thuộc, có nghĩa là chúng không thể tự đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh.
Bảng tóm tắt các đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ | Thay thế cho | Ví dụ |
Who | Người | I like students who study hard. (Tôi thích những sinh viên học tập chăm chỉ.) |
Which | Vật | I live in a flat, which is in a high-rise building. (Tôi sống trong một căn hộ tại một tòa nhà cao tầng.) |
Where | Nơi chốn | I like shopping at places where there is lots of parking. (Tôi thích mua sắm ở những nơi có nhiều chỗ đỗ xe.) |
Whose | Sở hữu | Do you know the boy whose mother is a nurse? (Bạn có biết cậu bé có mẹ là y tá không?) |
That | Một người hay vật cụ thể | I don’t like the table that stands in the kitchen. (Tôi không thích cái bàn đặt trong bếp.). |
Người dịch: Lệ Hằng
Nguồn: ieltsanswers.com