Thành ngữ về Sai Lầm – Lỗi (P1) – Tự học IELTS

casual-college-computer-1438081


       1. back the wrong horse (chọn sai đối tượng)

 

Nếu bạn ủng hộ kẻ thua cuộc trong cuộc thi, trận đấu hoặc bầu cử, bạn đã ủng hộ sai đối tượng.

Ví dụ:

  • When I voted for him I was convinced he would win, but I backed the wrong horse!
    (Khi tôi bình chọn cho anh ấy tôi đã tin rằng anh ta sẽ thắng, nhưng tôi đã ủng hộ sai đối tượng!)

       2. bark up the wrong tree (chọn nhầm đối tượng)

Một người chọn nhầm đối tượng bởi vì niềm tin và ý tưởng của họ không chính xác hoặc bị nhầm lẫn.

Ví dụ:

  • The police are barking up the wrong tree if they think Joey stole the car – he can’t drive!
    Cảnh sát đã bắt nhầm đối tượng nếu họ nghĩ Joey đánh cắp chiếc xe – anh ấy không thể lái xe được!

       3. botch up/make a botch of (something) (làm hỏng một thứ gì đó)

Thành ngữ ám chỉ bạn làm việc tệ hoặc không chính xác.

Ví dụ:

  • Danny tried to assemble the new desk, but he made a botch of it.
    (Danny cố gắng lắp ráp cái bàn mới, nhưng anh ta đã phá hủy nó.)

       4. eat crow / eat humble pie (xin lỗi)

Thành ngữ ám chỉ bạn bị bắt phải nhận tội về một việc gì đó và phải xin lỗi.

Ví dụ:

  • He had no option but to eat crow and admit that his analysis was wrong.
    (Anh ta không có lựa chọn nào khác ngoài xin lỗi và thừa nhận rằng phân tích của anh ta sai.)

       5. eat one’s words (rút lại lời nói)

Thành ngữ ám chỉ thừa nhận rằng những gì mình nói là sai

Ví dụ:

  • After predicting disastrous results, he had to eat his words when he saw the success of the new product.
    (Sau khi dự đoán kết quả tai hại, anh ấy phải rút lại lời nói của mình khi thấy thành công của sản phẩm mới.)

       6. Freudian slip (lỡ lời)

Thành ngữ ám chỉ lỡ lời nói ra sự thật hoặc cảm nhận.

Ví dụ:

  • So you got the job – I’m so sad … Sorry, I mean ‘glad’!
    (Vậy bạn đã nhận được việc – Tôi buồn quá… Không phải, ý tôi là ‘vui quá’!)

       7. Himalayan blunder (mặc cả bất lương)

thành ngữ ám chỉ mắc một lỗi nghiêm trọng hoặc sai lầm một cách ngu ngốc

Ví dụ:

  • Apparently he lost his job because of a Himalayan blunder.
    (Hiển nhiên anh ta mất việc vì lỗi của mình.)

       8. overshoot the mark (vượt giới hạn)

Thành ngữ ám chỉ đi xa quá giới hạn định trước, bằng cách đánh giá sai một thứ gì đó (tình huống, khoảng cách, số lượng, v.v..)

Ví dụ:

  • He tried not to spend too much but he overshot the mark by about 20%.
    (Anh ta cố gắng không chi tiêu nhiều nhưng đã bị quá giới hạn khoảng 20% .)

       9. see the error of your ways (thấy lỗi sai của mình)

Thành ngữ ám chỉ biết được những gì mình làm là sai và chấp nhận thay đổi.

Ví dụ:

  • He talked to a counsellor who tried to make him see the error of his ways.
    (Anh ta nói chuyện với người cố vấn, người cố gắng cho anh ta thấy lỗi sai của mình.)

       10. swallow your pride (bỏ qua sự kiêu hãnh)

Thành ngữ ám chỉ chấp nhận một thứ gì đó xấu hổ hoặc nhục nhã.

Ví dụ:

  • When Jill failed the exam, she had to swallow her pride and repeat the course.
    (Khi Jill thi rớt, cô ấy phải bỏ qua niềm kiêu hãnh và học lại khóa học.)

       11. swallow your words (nuốt lại lời nói)

Thành ngữ ám chỉ thừa nhận mình sai

Ví dụ:

  • He said I’d never get the job, but he had to swallow his words when I was appointed.
    (Anh ta nói rằng tôi không bao giờ nhận được việc, nhưng anh ta phải nuốt lại lời nói khi tôi được bổ nhiệm.)

       12. trial and error (phương pháp thử và sai)

Thành ngữ ám chỉ sự cố gắng đạt được một sự thỏa mãn bằng cách kiểm tra và loại bỏ nhiều phương pháp cho đến khi tìm được phương pháp tốt nhất.

Ví dụ:

  • Some of the best cooks learn by trial and error.
    (Các đầu bếp giỏi nhất học bằng cách thử và loại bỏ.

       13. wide of the mark (không đúng giá trị)

Thành ngữ ám chỉ sự không chính xác hoặc không đầy đủ, hoặc nó không phải là những gì được mong đợi.

Ví dụ:

  • The price offered was wide of the mark; it was sold for ten times more!
    (Giá chào bán không chính xác, nó đã được bán với giá gấp mười lần!)

(Còn nữa)


Người dịch: Đức

Nguồn: www.learn-english-today.com

Related Articles

Học IELTS Online