Từ vựng hữu ich để miêu tả biểu đồ và sơ đồ (P2) – IELTS Writing

Tính từ
1. Tính từ chỉ mức độ
Tính từ | Ví dụ | Trạng từ | Ví dụ |
Significant | A significant change | Significantly | Changed significantly |
Dramatic | A dramatic shift | Dramatically | Sifts dramatically |
Sudden | A sudden rise | Suddenly | Has risen suddenly |
Substantial | A substantial gain | Substantially | Gained substantially |
Sharp | A sharp decrease | Sharply | Had decreased sharply |
Chú ý:
- “sudden” và “sharp” có thể được sử dụng cho những thay đổi tương đối nhỏ xảy ra nhanh chóng.
- “spectacular” và “dramatic” là những từ mạnh, chỉ được sử dụng cho những thay đổi lớn.
2. Tính từ chỉ sự ổn định
Tính từ | Ví dụ | Trạng từ | Ví dụ |
Consistent | A consistent flow | Consistently | Flowed consistently |
Steady | A steady movement | Steadily | Moved steadily |
Constant | Constant shift | Constantly | Sifted constantly |
3. Tính từ chỉ sự thay đổi nhỏ, từ từ
Tính từ | Ví dụ | Trạng từ | Ví dụ |
Slight | A slight rise | Slightly | Rose slightly |
Gradual | A gradual fall | Gradually | Has fallen gradually |
Marginal | A marginal change | Marginally | Had changed marginally |
Modest | A modest increase | Modestly | Increases modestly |
Chú ý:
- “marginal” là một từ đặc biệt hữu ích để dùng khi mô tả những thay đổi rất nhỏ
4. Các tính từ hữu ích khác
Những tính từ này có thể được dùng để mô tả các xu hướng chung.
Tính từ | Ví dụ |
Upward | By looking at the five data points, there appears to be a clear upward pattern in prices |
Downward | Over the past quarter century there is a downward trend in use of pesticides |
Overall | The overall shift in the market seems to favour the use of nuclear power |
Chú ý:
- “Overall” có thể được sử dụng để mô tả các thay đổi trong xu hướng trong cả một giai đoạn: rất hữu ích cho phần giới thiệu và kết luận
- “upward” và “downward” là các tính từ: trạng từ của chúng là “upwards” và “downwards”
Xem Từ vựng hữu ich để miêu tả biểu đồ và sơ đồ (P1)
Người dịch: Lan Hương
Nguồn: aehelp.com