Từ vựng về tiền bạc giúp bạn nói giỏi hơn chủ ngân hàng (P3) – Tự học IELTS

6 cụm từ quen thuộc bạn có thể sử dụng để nói về tiền
1. Money doesn’t grow on trees
Ý nghĩa: Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn chế nhạo ai đó tiêu tiền mà không suy nghĩ. Ý nghĩa của nó là tiền khó kiếm được và tiền không phải là miễn phí, hay từ trên trời rơi xuống, hay nhiều như lá của cây. Ví dụ:
- He asked me if I could buy him a laptop and I just told him that I could not afford it. Money doesn’t grow on trees!
(Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có thể mua cho anh ta một laptop hay không và tôi trả lời là tôi không đủ tiền để mua nó. Tiền không phải từ trên trời rơi xuống.)
2. Squirrel away money
Ý nghĩa: Loài sóc thường hay có thói quen lưu trữ một lượng lớn thức ăn ở những nơi bí mật vào mùa đông. Khi ai đó làm điều tương tự với tiền bạc, chúng ta cũng sử dụng thành ngữ này. Nói chung, một người sẽ làm điều này để họ có một lượng tiền đáng kể để sử dụng trong thời gian khủng hoảng. Ví dụ:
- Luckily, I had squirreled away around ten thousand dollars that helped me a lot during the recession.
(May mắn thay, tôi đã để dành khoảng mười ngàn đô để vượt qua cuộc khủng hoảng.)
3. Break the bank
Ý nghĩa: Cụm từ này có nghĩa là sử dụng tất cả tiền của bạn để mua cái gì. Nó cũng được sử dụng khi bạn muốn nói rằng cái gì đó quá tốn kém và bạn không có khả năng mua được nó. Ví dụ:
- There is no way I can go on vacation to Miami. I will need to break the bank just to buy the plane tickets.
(Không có cách nào để tôi có thể nghỉ mát ở Miami. Tôi sẽ cần phải sử dụng hết số tiền để mua vé máy bay.)
4. Bread and butter
Ý nghĩa: Bánh mì và bơ thường được coi là món ăn thiết yếu của nhiều người Anh. Về mặt tiền bạc, nó được sử dụng để chỉ công việc bạn làm để kiếm được thu nhập cơ bản, mà bạn có thể nuôi sống bản thân và gia đình của bạn. Ví dụ:
- Although I like writing novels, being a banker is my bread and butter.
(Mặc dù tôi thích viết tiểu thuyết, hoạt động trong ngành ngân hàng là nguồn thu nhập cơ bản của tôi.
5. To be flat broke
Ý nghĩa: “Broke” hay “flat broke” là chỉ đến tình trạng hoàn toàn không có đồng tiền nào trong túi. Nó được sử dụng một cách không trang trọng để thể hiện rằng bạn đang túng thiếu và không mua được những thứ vô cùng cơ bản như thức ăn hay vé xe buýt. Ví dụ:
- With this salary, I am always flat broke by the end of the month. I think I need to find another job.
(Với mức lương này, tôi luôn bị cháy túi trước mỗi cuối tháng. Tôi nghĩ tôi cần tìm một công việc mới.)
6. Give a ball park figure
Ý nghĩa:.Khi bạn đưa ra một ước tính, một tính toán sơ lược mà liên quan đến tiền bạc, bạn sẽ sử dụng thành ngữ này. Ví dụ:
- Although I will have to check how much this house will cost you exactly, I can give a ball park figure of around ten thousand per month.
(Mặc dù tôi sẽ phải kiểm tra căn nhà này có giá chính xác là bao nhiêu, tôi có thể ước tính nó vào khoảng mười đô mỗi tháng.)
Xem Từ vựng về tiền bạc giúp bạn nói giỏi hơn chủ ngân hàng (P2)
Người dịch: Lan Hương
Nguồn: FluentU