15 động từ tiếng Anh để bạn soạn thảo văn bản công việc (P2) – Tự học IELTS

debby-hudson-602283-unsplash


       6. Reply (Answer)

Hai từ “answer” và “reply” có thể dễ dàng sử dụng thay thế nhau.

  • Cách nói thông thường: When are you going to answer my email?
  • Cách nói trong công việc: When will you reply to my email?

Cấu trúc câu: reply + to + [noun/pronoun]

Một số ví dụ về cách nói trong công việc khác:

  • When will you reply to the sales department?
  • We have to reply (to him) by Monday.

Hai từ “answer” và “reply” cũng có thể được sử dụng như danh từ. Và tương tự, chúng có thể thay thế lẫn nhau.

  • Cách nói thông thường: Are you coming over? I need your answer by this afternoon.
  • Cách nói trong công việc: Are you free to meet with me tomorrow? I need your reply by this afternoon.

       7. Select (Choose)

Ở đây cũng vậy, “choose” và “select” có thể được sử dụng để thay thế cho nhau một cách dễ dàng.

  • Cách nói thông thường: You may choose the color you like.
  • Cách nói trong công việc: You may select the sample reports to print.

Cấu trúc câu: select + [noun/pronoun]

Một cấu trúc câu quen thuộc khác: select + from + [noun]

  • You may select from this range of products.

       8. Explain (Tell About)

Chúng ta bảo bạn bè của mình nói cho chúng ta biết (tell about) về dự định của họ dành cho kỳ nghỉ. Nếu như “tell about” là đưa ra một số thông tin, thì “explain” mang nghĩa là nói về cái gì cụ thể hơn, làm cho nó rõ ràng hơn. Trong công việc, chúng ta thường sử dụng “explain” để đưa ra hoặc yêu cầu thêm thông tin chi tiết về điều gì đó.

Một sai lầm phổ biến của người học tiếng Anh là sử dụng cụm từ “explain about”. Từ “about” ở đây là dư thừa, vì “explain” tự nó đã có nghĩa là “to tell about.”

  • Cách nói thông thường: Can you tell me about the book you’ve just read?
  • Cách nói trong công việc: Please explain these sales figures (to me).

Cấu trúc câu: explain + [noun] (+ to [person/pronoun])

Một số ví dụ về cách nói trong công việc khác::

  • Please explain to me why you were late this morning.
  • Please explain why you were late this morning.
  • I’ll explain what I’d like you to do.

      9. Submit (Hand In)

Chúng ta sử dụng phrasal verb “hand in” khi nói về nộp các bài tập làm ở nhà. Tuy nhiên, chúng ta thường sử dụng động từ “submit” khi nói về đơn xin việc, tài liệu công việc, v.v.

  • Cách nói thông thường: I need to hand in my English writing assignment.
  • Cách nói trong công việc: I need to submit my weekly report to the finance office.

Cấu trúc câu: submit + [noun/pronoun] (+ to)

Các ví dụ khác:

  • I need to submit my weekly report by Friday.
  • Can you please submit the results to Sandra?

       10. Apologize (Say Sorry)

Chúng tôi thường sử dụng cụm từ “say sorry” với trẻ em và trong các tình huống giao tiếp thông thường. Cụm từ này vì thế không đủ trang trọng để sử dụng trong công việc, đặc biệt là khi viết ra văn bản, vì vậy chúng ta thường sử dụng động từ “apologize” thay thế.

  • Cách nói thông thường: You should say sorry for making her worry.
  • Cách nói trong công việc: We should apologize for making the customer wait.

Cấu trúc câu: apologize + for + [situation]

Một cấu trúc câu quen thuộc khác apologize + to + [person]

  • Please apologize to the customer for our mistake.

Trong kinh doanh, chúng ta thường sử dụng từ “apology”, dạng danh từ của động từ “apologize”. Nếu bạn đang ở trong tình huống mà bạn cần phải xin lỗi hoặc xin lỗi, bạn sẽ là “owe (someone) an apology.” (nợ ai đó một lời xin lỗi)

  • We owe the customer an apology for making him wait.

(Còn nữa)


Xem 15 động từ tiếng Anh để bạn soạn thảo văn bản công việc (P1)


Người dịch: Lan Hương

Nguồn: FluentU

Related Articles

Học Online cùng Premium