7 nguyên tắc ngữ pháp sĩ tử thi IELTS cần biết (P3) – Tự học IELTS

pexels-photo-417054


Nguyên tắc 4: Động từ tình thái (Modal Verbs)

Động từ tình thái được sử dụng để mô tả hay biểu hiện các sắc thái khác nhau, chẳng hạn như mức độ chắc chắn. Could, mightmay đều là động từ tình thái được sử dụng để nói về những hành động/sự việc có khả năng nhưng chưa hoàn toàn chắc chắn xảy ra trong tương lai. Might có mức độ nhẹ hơn (ít chắc chắn hơn) so với mayVí dụ:

  • We could be late if we stop for drinks now. <Bây giờ mà dừng lại uống nước là sẽ muộn giờ đó.>
  • I may want to spend my holiday in Europe, but everything depends on my partner. <Có thể cá nhân tôi thì muốn đi nghỉ ở Châu Âu, nhưng còn tùy thuộc vào bạn đồng hành của tôi nữa.>
  • We might want to move to a different class if the problem persists. <Nếu vấn đề này còn tiếp diễn thì chắc chúng ta phải qua lớp học khác đấy.>

Could have, might havemay have được dùng để nói về các hành động có khả năng xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc tromg quá khứ: tức là những hành động này có thể xảy ra bây giờ hoặc đã từng có thể xảy ra trong quá khứ/được hoàn thành ở thời điểm nói (hiện tại) hoặc đã được hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ:

  • They could have left hours ago. <Họ đã có thể rời đi hàng tiếng đồng hồ rồi.>
  • It’s almost midnight in Spain, the plane might have landed by now. <Ở Tây Ban Nha đã là gần nửa đêm, chắc bây giờ máy bay phải hạ cánh rồi.>
  • I may have mentioned your name to my colleague. <Chắc là tôi có thể đã nhắc đến tên cậu cho (nên) đồng nghiệp tôi biết.>

Can được dùng để nói về những giả định khả thi nói chung ở thời điểm hiện tại, trong khi đó could được sử dụng khi nói về thời điểm trong quá khứ, với ý nghĩa tương tự như canVí dụ:

  • My boss can be very demanding at times. <Sếp tôi nhiều lúc có thể rất đòi hỏi khắt khe.>
  • Students can be difficult to motivate in evening classes. <Rất khó để khích lệ các học sinh phải tham gia lớp học buổi tối>.
  • My boss could be very demanding when I first got hired. <Khi ấy tôi mới đi làm nên có thể lúc ấy sếp tỏ ra rất khó tính.>
  • Students could be difficult to motivate when I was an inexperienced teacher. <Khi ấy do tôi là một giáo viên ít kinh nghiệm nên rất khó để tạo động lực/hứng thú cho học sinh.>

Can’t (cannot) được dùng để nói về những điều bất khả thi. Ví dụ:

  • These conclusions can’t be right. <Những kết luận này không thể nào đúng được.>

Must được dùng để nói về những điều chắc chắn; must have được dùng với nghĩa tương tự như must nhưng là ở thời điểm trong quá khứ. Ví dụ:

  • There must be a better explanation for why they haven’t arrived yet. <Chắc chắn phải có lý do cho việc bọn họ chưa đến.>
  • They must have changed their marketing strategy to afford such good prices. <Chắc chắn họ đã phải thay đổi chiến thuật marketing để có được giá tốt như vậy.>

=> Lợi ích: Trong bài thi IELTS, động từ tình thái khá phổ biến trong phần Listening và Reading. Thí sinh hiểu đúng nghĩa của từ trong ngữ cảnh của bài nghe/đọc thì hoàn toàn có thể trả lời chính xác các câu hỏi của phần đó.  Thí sinh có thể xem xét sử dụng các động từ tình thái trong phần thi Speaking Part 3, đặc biệt khi mở rộng các khía cạnh của chủ đề đang nói (do tự bản thân chủ động hoặc do giám thị hỏi). Động từ tình thái cũng được dùng để nói về tính khả thi khi thí sinh mô tả về những điều có tính khái quát hay trừu tượng.


Dưới đây là bài tập ngắn rèn luyện cách sử dụng các động từ tình thái đã đề cập ở trên:

  1. This ___(not be) your phone, I know you had a different ringtone.
  2. It ___(be) Donna at the door, she called to say she is sick.
  3. They ___(change) their plans, but they haven’t said anything to me.

Xem 7 nguyên tắc ngữ pháp sĩ tử thi IELTS cần biết (P2)


Người dịch: Minh Anh

Nguồn: fluentu

Related Articles

Học Online cùng Premium