7 nguyên tắc ngữ pháp sĩ tử thi IELTS cần biết (P6) – Tự học IELTS

Nguyên tắc 7: Cẩn thận các lỗi chính tả và đánh vần
Rất nhiều thí sinh mắc phải các lỗi chính tả và đánh vần đặc biệt khi làm bài thi IELTS Writing. Dưới đây là một danh sách các lỗi mà thí sinh nên lưu ý để tránh bị điểm kém:
1. Nhân đôi phụ âm l ở các trạng từ.
Thông thường, việc thêm đuôi –ly cho các tính từ sẽ giúp biến đổi tính từ đó sang trạng từ, ví dụ tính từ interesting biến đổi sang trạng từ sẽ có dạng interestingly. Tuy nhiên, trong trường hợp chữ cái cuối cùng của tính từ đó đã là l thì dạng trạng từ của tính từ được biến đổi sẽ có hai chữ l. Ví dụ:
- Beautiful ⇒ beautifully
2. Thêm đuôi -ing và -ed vào động từ để biến đổi sang dạng tính từ.
Nếu động từ đó vốn kết thúc bằng chữ -e, then the -e is dropped before you add -ing or -ed. Ví dụ:
- Live ⇒ living ⇒ lived
- Fake ⇒ faking ⇒ faked
3. Nếu động từ kết thúc bằng ba chữ cái có thứ tự như sau: phụ âm – nguyên âm – phụ âm, lưu ý cần nhân đôi phụ âm cuối khi thêm đuôi -ing hoặc -ed cho động từ:
Ví dụ:
- Plan ⇒ planning ⇒ planned
- Stop ⇒ stopping ⇒ stopped
4. Động từ kết thúc bằng đuôi -ie sẽ được biến đổi thành –ying khi thêm đuôi -ing:
Ví dụ:
- Lie ⇒ lying
- Die ⇒ dying
Đọc kỹ các câu dưới đây và tìm lỗi sai nếu có:
- I have never studyied Geography and I regret it.
- They’ve been planing to visit, but never got the chance to do it.
- The clock stopped working hours ago.
- I’ve been listenning to this lecture for one hour and I still don’t get the point of it.
- The little girl is tying her shoelaces.
- He was fixing his bike when I got there.
Trên đây chỉ là một vài quy tắc ngữ pháp căn bản mà thí sinh tự học IELTS cần biết và lưu ý nếu muốn đạt được số điểm cao. Thí sinh nên nhớ rằng việc luyện đề IELTS không thôi sẽ không có kết quả, mà phải cải thiện dần kỹ năng tiếng Anh tổng quát nếu muốn thực sự nhìn thấy rõ rệt sự tiến bộ của bản thân.
Nắm chắc ngữ pháp sẽ giúp thí sinh cảm thấy tự tin hơn để đạt số điểm cao trong cả bốn phần—Reading, Writing, Listening và Speaking. Dưới đây là đáp án các bài tập ngắn đã nhắc đến ở tất cả các phần của bài viết trên:
- exercise, don’t like
- shows, changed
- am doing, don’t want
- was watching, arrived
- started, haven’t decided
- took
- has changed, started
- be seen
- (is) sown
- were chosen
- can’t be
- can’t be
- might have changed
- -, -, the
- the, the
- –
- fastest
- more delicious
- more comprehensive
- studied
- planning
- correct
- listening
- correct
- correct
Xem 7 nguyên tắc ngữ pháp sĩ tử thi IELTS cần biết (P5)
Người dịch: Minh Anh
Nguồn: fluentu.com