Từ vựng chủ đề “Friends” hữu ích cho bài thi Nói (P2) – IELTS Speaking

11. to drift apart
>> Ý nghĩa: trở nên ít gần gũi hơn với ai đó.
>> Ví dụ:
- As years went by, school friends drifted apart.
(Nhiều năm trôi qua, những người bạn học đã xa cách nhau.)
12. to fall for someone (to fall in love with someone)
>> Ý nghĩa: bắt đầu yêu ai đó.
>> Ví dụ:
- They were childhood friends, and he fell for her!
(Họ là những người bạn thời thơ ấu, và anh ấy đã bắt đầu yêu cô ấy!)
13. to fall out with
>> Ý nghĩa: cãi nhau, có một cuộc xung đột.
>> Ví dụ:
- He left the party after falling out with his girlfriend.
(Anh ta rời khỏi buổi tiệc sau khi cãi nhau với bạn gái của anh ấy.)
14. to get on like a house on fire
>> Ý nghĩa: nếu hai người “get on like a house on fire”, họ thích nhau rất nhiều và trở thành bạn bè rất nhanh chóng.
>> Ví dụ:
- I like my new roommate! We have a lot of same interests and get on like a house on fire.
(Tôi thích bạn cùng phòng mới của tôi! Chúng tôi có rất nhiều sở thích giống nhau và kết bạn rất nhanh chóng.)
15. to get on well with somebody
>> Ý nghĩa: có mối quan hệ tốt với ai đó.
>> Ví dụ:
- I’m an outgoing person and I easily get on well with new people.
(Tôi là một người hướng ngoại và tôi dễ dàng có mối quan hệ tốt với những người mới.)
16. to get to know someone
>> Ý nghĩa: làm quen với ai đó.
>> Ví dụ:
- I thought Jenna was selfish until I got to know her and understood her real character.
(Tôi đã nghĩ Jenna rất ích kỷ cho đến khi tôi biết cô ấy và hiểu được tính cách thật sự của cô ấy.)
17. to have a lot in common
>> Ý nghĩa: có nhiều điểm chung.
18. to have friends in high places
>> Ý nghĩa: có bạn bè ở những vị trí quyền lực trong doanh nghiệp hoặc chính phủ.
>> Ví dụ:
- Joe owes his fast career growth to his friends in high places.
(Joe có được sự thăng tiến nghề nghiệp nhanh chóng là nhờ những người bạn có thế lực của anh ấy.)
19. to hit it off with somebody
>> Ý nghĩa: nhanh chóng trở thành bạn thân với ai đó.
>> Ví dụ:
- I could not imagine that Laura will hit it off with Dylan! They are so different.
(Tôi không thể tưởng tượng rằng Laura sẽ nhanh chóng trở thành bạn thân với Dylan! Họ rất khác nhau.)
21. to keep in touch with someone
>> Ý nghĩa: duy trì liên lạc với ai đó.
>> Ví dụ:
- I keep in touch with my friends from high school, although we graduated five years ago.
(Tôi giữ liên lạc với bạn bè từ trung học, mặc dù chúng tôi đã tốt nghiệp năm năm trước.)
22. to lose touch with someone
>> Ý nghĩa: mất liên lạc với ai đó.
>> Ví dụ:
- I lost touch with Mary since she moved to Canada.
(Tôi mất liên lạc với Mary kể từ khi cô chuyển đến Canada.)
23. to see eye to eye
>> Ý nghĩa: đồng ý.
>> Ví dụ:
- I think it’s better to live in a big city, but my brother doesn’t see eye to eye with me about it.
(Tôi nghĩ tốt hơn là nên sống trong một thành phố lớn, nhưng anh trai tôi không đồng ý với tôi về điều đó.)
24. to strike up (a conversation, a relationship)
>> Ý nghĩa: bắt đầu (một cuộc trò chuyện, một mối quan hệ)
>> Ví dụ:
- I feel awkward when I strike up a conversation with unknown people.
(Tôi cảm thấy lúng túng khi tôi nói chuyện với những người không quen biết.)
25. ups and downs
>> Ý nghĩa: một hỗn hợp của những điều tốt và xấu xảy ra.
>> Ví dụ:
- We’re friends for almost 30 years! Surely we’ve had our ups and downs.
(Chúng tôi là bạn trong gần 30 năm! Chắc chắn chúng tôi đã có nhiều thăng trầm.)
Xem Từ vựng chủ đề “Friends” hữu ích cho bài thi Nói (P1)
Người dịch: Hải Nam
Nguồn: IELTS-up