Cách dùng mạo từ, từ hạn định, và lượng từ trong bài thi Viết – IELTS Writing

Điều gì kỳ cục nhất đối với bạn khi học tiếng Anh? Với nhiều người, đó có thể là những chi tiết rất nhỏ – như những từ nho nhỏ nằm trước danh từ, đặc biệt khi tiếng mẹ đẻ của bạn không dùng những từ giống thế!
Mạo từ, từ hạn định và lượng từ là các dạng từ chính đi trước một danh từ – và đưa ra nhiều thông tin quan trọng về việc danh từ là thế nào. Hãy đọc tiếp nhé để xem cách sử dụng chúng!
1. Thế nào là mạo từ?
Mạo từ đứng trước danh từ, và cho thấy danh từ đó là loại gì. Mạo từ có thể xác định hay không xác định.
Mạo từ xác định là “the”. Dại từ không xác định là “a” hay “an’”
Điểm khác biệt khi nào nên dùng những từ này phụ thuộc vào việc danh từ đã cụ thể và được biết đến rồi, hay chưa. Với danh từ cụ thể, bạn dùng mạo từ xác định, còn với từ không chắn chắn, bạn dùng mạo từ không xác định.
Ví dụ :
- “The American president gave a speech at this year’s ceremony.”
(Tổng thống Mỹ đọc bài phát biểu cho nghi thức năm nay.)
>> xác định. - “I saw a red car parked outside.”
(Tôi thấy một chiếc xe đỏ đậu ở ngoài.)
>> không xác định.
2. Thế nào là từ hạn định?
Từ hạn định cũng được dùng để tác động đến danh từ theo một cách nào đó. Thực tế, những mạo từ trên kia cũng là một loại từ hạn định. Nhưng bạn cũng cần phải lưu ý thêm những từ khác nữa, bao gồm demonstrative determiners (từ hạn định chỉ định) và possessives (đại từ sở hữu).
Từ hạn định chỉ định bao gồm ‘”this” (này), “that” (kia), “these” (này), và “those” (kia). Tất cả những từ này mô tả đặc tính của danh từ bạn đang nhắc đến.
Để thấy sự khác biệt, hãy xem điều gì xảy ra khi bạn đồi từ một mạo từ xác định sang một từ hạn định chỉ định.
Mạo từ xác định:
- “The last time I saw her, she was getting into the red car with the man.”
(Lần cuối cùng tôi gặp cô ấy, cô ấy đang bước vào một chiếc xe màu đỏ với một người đàn ông.)
Từ hạn định chỉ định:
- “The last time I saw her, she was getting into that red car, with those men.”
(Lần cuối cùng tôi gặp cô ấy, cô ấy đang bước vào chiếc xe màu đỏ đó với những người đàn ông đó.)
Dạng chỉ định mang đến một nghĩa rõ ràng hơn cho đặc tính của danh từ.
Tương tự, đại từ sở hữu cho thấy danh từ thuộc về ai. Nó bao gồm “my” (của tôi), “your” (của bạn), “his” (của anh ấy), “her” (của cô ấy), “its” (của nó), và “our” (của chúng ta).
Ví dụ:
- “The last time I saw her, she was getting into my red car, with her boyfriend.”
(Lần cuối cùng tôi gặp cô ấy, cô ấy đang bước vào chiếc xe màu đỏ của tôi với bạn trai của cô ấy.)
3. Lượng từ là gì?
Lượng từ thể hiện số lượng của một danh từ, và có thể được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
Những từ này bao gồm: “some” (một vài), “any” (bất kỳ), “few” (một vài), “more” (nhiều hơn), “many” (rất nhiều), “half” (một nửa) và nhiều từ khác nữa.
Ví dụ:
- “Many of the cakes she had made were stale”.
(Rất nhiều cái bánh chị ấy làm bị ôi rồi.)
Bạn cũng có thể dùng lượng từ “every” (mọi) và “each” (mỗi) trước một danh từ đơn – để mô tả tất cả các thành phần trong một nhóm.
Ví dụ:
- “Every child in the class was given a new pen.”
(Mọi đứa trẻ trong lớp đều được tặng một chiếc bút mới.) - “Each competition had the same amount of prize money.”
(Mỗi cuộc thi đều có một số tiền thưởng bằng nhau.)
Sự luyện tập làm nên kỳ tích, vì thế để nắm được những thuật ngữ ngữ pháp này, cách tốt nhất là áp dụng chúng vào thực tế. Hãy viết các câu theo các cách khác nhau bằng cách thay đổi từ hạn định và mạo từ, và xem chúng ảnh hưởng đến nghĩa như thế nào.
Người dịch: Linh Chi
Nguồn: eurocentres.com