Cùng phân biệt các loại câu trong tiếng anh nhé! (P1) – Tự học IELTS

Có bốn loại câu trong tiếng Anh mà trong quá trình tự học IELTS các bạn cần phải lưu ý là: câu đơn, câu ghép, câu phức và câu phức tổng hợp.
Trong chương này, chúng ta sẽ học về cấu trúc của mỗi dạng câu. Tuy nhiên trước hết, chúng ta cần phải xem xét đến mệnh đề. Về cơ bản có hai loại mệnh đề: mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ.
1. Mệnh đề độc lập
Một mệnh đề độc lập cần có ba yếu tố:
- Một chủ ngữ
- Một động từ
- Một ý nghĩa hoàn chỉnh
Hai yêu tố đầu khá dễ hiểu, nhưng làm cách nào để biết liệu mệnh đề đó có mang một ý nghĩa hoàn chỉnh hay không? Trên thực tế, điều này không quá khó. Nếu mệnh đề đã mang ý nghĩa hoàn chỉnh rồi thì câu chỉ cần đứng một mình cũng có thể hiểu được. Nói cách khác, không cần phải thêm thông tin vào câu nữa.
Hãy xem xét một số ví dụ sau:
- Sally sings.
- She loves you.
- We are going to the mall this weekend.
Ví dụ đầu tiên trong câu chỉ có hai từ! Điều này trông có vẻ không bình thường chút nào, nhưng nó cho thấy rằng một mệnh đề độc lập có thể chỉ gồm mỗi chủ ngữ và động từ mà vẫn chứa đựng một ý nghĩa nhất định hoàn chỉnh. Không cần thiết thêm thông tin gì khác. Nếu tôi nói rằng, “Sally sings”, bạn có thể đặt thêm câu hỏi, nhưng ít nhất bạn đã hiểu ý tôi nói.
2. Mệnh đề phụ
Tuy nhiên, mệnh đề phụ không mang một ý nghĩa hoàn chỉnh bởi chúng hầu như đều bắt đầu với một liên từ (subordinators). Nó sẽ làm giảm tầm quan trọng của mệnh đề phụ đối với ý nghĩa của cả câu, do đó nó phải đi kèm với một mệnh đề độc lập để người đọc hiểu được ý nghĩa đầy đủ của câu. “Subordinate” có nghĩa là “less important”, chính vì thế mà có một số người gọi mệnh đề phụ là mệnh đề liên từ.
Hãy xem mệnh đề này:
- because he wanted to find out the answer.
Ở đây, “because” là một liên từ. Khi đứng một mình, đây không được xem là một câu hoàn chính. Nó có thể được gọi là một câu fragment, có nghĩa nó chỉ là một phần của câu. Chúng ta cần gắn nó vào một mệnh đề độc lập:
- Allen went to the teacher’s office because he wanted to find out the answer.
Nếu tôi nói rằng “Allen went to the teacher’s office“ bạn có thể hiểu ý của tôi. Đây là một ý độc lập, do đó nó có thể hoạt động như một câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên bạn vẫn có thể thêm thông tin vào. Trong trường hợp này chúng ta đã thêm một mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ không thể đứng một mình vì nếu tôi nói rằng “because he wanted to find out an answer“, bạn sẽ không thể hiểu được toàn bộ ý nghĩa câu nói. Dưới đây là một số liên từ phổ biến: After, Although, Because, Before, Even though, If, Since, That, Though, Unless, What, When, Where, Which, While, Who
3. Câu đơn
Một câu đơn chỉ chứa một mệnh đề độc lập duy nhất. Nó có thể có một chủ ngữ và một động từ, hoặc nhiều chủ ngữ và nhiều động từ.
- Rain falls from the sky.
- Susie and Karen play basketball on weekends.
- I like eating fast food.
- She went to the park yesterday.
- They were last seen six days ago.
4. Câu ghép
Một câu ghép được tạo thành từ hai (hoặc nhiều) các mệnh đề độc lập. Chúng có thể được nối với nhau bởi:
- Một dấu phẩy và một liên từ kết hợp (FANBOYS)
- I like tea, but I prefer coffee.
- Một dấu chấm phẩy
- I like tea; I prefer coffee.
- Một dấu chấm phẩy và một liên từ đẳng lập
- I like tea; however, I prefer coffee.
Người dịch: Minh Phương
Nguồn dịch: ted-ielts