Madonna – 60 lần thay đổi văn hóa của chúng ta (P12) – Đọc báo cùng IP

57. She scored more Top 10 hits than any other artist. (Cô ấy có nhiều bài hát lọt vào Top 10 hit hơn bất kỳ nghệ sĩ nào khác)
Madonna’s 38 Top 10 hits on the Billboard 100 singles chart have put her in rarefied air (the Beatles are behind her, with 34). The list includes the usual suspects and some fan favorites: “Secret,” “Deeper and Deeper” and “Don’t Tell Me,” as well as “Give Me All Your Luvin,” the song that caused a stir at the 2012 Super Bowl halftime show when M.I.A. extended her middle finger during her verse. And Madonna remains one of the highest-grossing live acts, too. Her Sticky & Sweet tour supporting “Hard Candy” brought in $408 million in revenue, and her overall ticket sales passed $1 billion eight years ago. —Caryn Ganz
38 hit hàng đầu của Madonna trong bảng xếp hạng single Billboard 100 đã đưa cô vào một trong những nghệ sĩ hiếm hoi làm được điều này (đứng sau là The Beatles với 34 bài). Như thường lệ, danh sách này không vượt ra khỏi các tác phẩm đã được dự đoán và một số bài hát được fan yêu thích như: “Secret”, “Deeper and Deeper”, “Don’t Tell Me” và “Give Me All Your Luvin”, bài hát đã gây ra sự lùm xùm trong thời gian nghỉ giữa giờ tại khuôn khổ giải đấu Super Bowl 2012, khi MIA có một hành động thô tục là giơ ngón giữa của mình ra trong phần trình diễn của mình. Bên cạnh đó, Madonna vẫn là một trong những nghệ sĩ có các chương trình trực tiếp đạt doanh thu cao nhất. Chuyến lưu diễn Sticky & Sweet đồng hành với album “Hard Candy” của cô đã mang lại lợi nhuận 408 triệu đô và tổng doanh thu bán vé của cô đã vượt qua 1 tỷ đô la so với 8 năm trước. – Caryn Ganz
58. She turned her fans into Mini-Mes. (Biến người hâm mộ thành những bản sao thu nhỏ của mình)
There were more than a few young folks parading around in one sequined glove in the ’80s. But a trip to a Madonna concert yielded a cornucopia of women (and men) dressed like the Queen of Pop — largely because she provided her devotees with so many options. Fans in veils? Sure! Fans in armloads of plastic bracelets? Yes, they still show up! Today it’s common to see audiences draped in their favorite star’s garb from album covers, videos and photo shoots. But as she so often did, Madonna set the standard. —Caryn Ganz
- Đã có một số người trẻ tuổi nhảy múa xung quanh với chiếc găng tay óng ánh vảy cườm những thập niên 80. Nhưng mỗi một chuyến đi đến một buổi hòa nhạc Madonna lại làm cho một số lượng lớn phụ nữ (và nam giới) chuyển sang ăn mặc giống như Nữ hoàng nhạc Pop, phần lớn là vì cô ấy đã đưa ra cho những tín đồ của mình với rất nhiều lựa chọn. Bạn nghĩ người hâm mộ sẽ đeo mạng che mặt hay đeo đầy các vòng đeo tay bằng nhựa trên tay như Madonna không? Dĩ nhiên rồi, những điều này vẫn diễn ra. Hiện nay, thông thường thì khán giả ưa thích việc ăn mặc theo những trang phục yêu thích của ngôi sao từ bìa các album, video và bộ ảnh nghệ thuật của họ. Nhưng như thường lệ, Madonna vẫn tạo nên một trào lưu nhất định. —Caryn Ganz
59. She proved herself to be the queen of media damage control. (Cô ấy đã chứng minh mình là nữ hoàng trong việc kiểm soát những thiệt hại do của phương tiện truyền thông gây ra)
Madonna gave the world a lesson in how to defuse a potential scandal in 1985 after crummy nude images, shot early in her career, were sold by their photographer for exploitative layouts in Playboy and Penthouse. In a move that suggested she could have a nice second career as media consultant, Madonna announced, “I’m not ashamed” on the eve of the photos’ appearance, giving her control of the story while also reclaiming full ownership of her body. —Jim Farber
- Madonna đã cho thế giới thấy một bài học về cách để xoa dịu một vụ bê bối tiềm năng vào năm 1985. Khi đó, những hình ảnh khỏa thân xấu xí chụp lúc bà mới vào nghề đã bị một nhiếp ảnh gia đem bán và đưa vào các mục không lành mạnh trên các tạp chí “người lớn” như Playboy và Penthouse. Trong một động thái cho rằng cô có thể có một sự nghiệp thành công thứ hai như một chuyên gia về truyền thông, Madonna đã tuyên bố “Tôi không xấu hổ” ngay vào đêm trước khi các bức ảnh bị công bố, cho thấy việc bà kiểm soát câu chuyện đồng thời cũng đòi lại toàn quyền sở hữu cơ thể của mình. —Jim Farber
60. She remains underrated in “Swept Away.” (Madonna tiếp tục bị đánh giá thấp với”Swept Away.” )
This woman’s film career deserves its own forensics team. (Why has she always been such a mechanical actress?) But the way Madonna’s sexual captivity takes her from ritzy gorgon to sand-caked siren here constitutes a real emotional breakthrough, both for her acting and her director and husband at the time, Guy Ritchie. It was a movie. But it was couples therapy, too. —Wesley Morris
- Sự nghiệp điện ảnh của người phụ nữ này cũng phần náo phản ánh được ê-kíp của riêng mình. (Tại sao cô ấy luôn là một diễn viên cứng nhắc như vậy?) Tuy nhiên, cách thức bị giam cầm tình dục của Madonna đưa cô từ hình ảnh một người đàn bà đáng sợ và kênh kiệu đến người phụ nữ quyến rũ nhưng đầy quyền lực, điều này tạo nên một bước đột phá thực sự mạnh mẽ đối với diễn xuất của cô cũng như đạo diễn đồng thời cũng là chồng của cô vào thời điểm đó, Guy Ritchie. Đó là một bộ phim, nhưng cũng là một liệu pháp đối với các cặp vợ chồng. – Wesley Morris
Vocabulary highlight:
1. rarefied (adj) US /ˈreər·əˌfɑɪd/ not ordinary, esp. because of being related to wealth, high social position, art, or literature (hiếm hoi, không bình thường, đặc biệt vì có liên quan đến sự giàu có hay vị trí cao trong xã hội, trong lĩnh vực nghệ thuật hay văn học)
Ví dụ:
- You get a very rarefied view of things living on a college campus.
(Bạn sẽ có một cái nhìn rất khác về mọi thứ khi sống trong khuôn viên trường đại học.)
2. stir (n) /stɜːr/ a lot of interest or excitement (rất nhiều hứng thú hoặc phấn khích)
Ví dụ:
- The scandal caused/created quite a stir at the time.
(Vụ bê bối gây ra một sự kích động vào thời điểm đó.)
3. halftime (n) US /ˈhæfˌtɑɪm/ a short rest period between the two parts of a sports game (khoảng thời gian nghỉ ngắn giữa hai phần của trò chơi thể thao)
Ví dụ:
- The game was a hard-fought contest, and was tied 6-6 at halftime
(Trận đấu này thực sự là một cuộc thi khó khăn, tỉ số là 6-6 khi đến thời gian nghỉ giải lao)
4. yield (v) /jiːld/ to supply or produce something positive such as a profit, an amount of food or information ( để cung cấp hoặc tạo nên một điều tích cực như lợi nhuận, một lượng thực phẩm hoặc thông tin)
Ví dụ:
- The investigation yielded some unexpected results.
(Cuộc điều tra đã mang lại một số kết quả bất ngờ.)
5. devotee (n) /ˌdev.əˈtiː/ a person who strongly admires a particular person or is extremely interested in a subject (một người ngưỡng mộ một người nào đó hoặc cực kỳ quan tâm đến một chủ đề)
Ví dụ:
- He is a great devotee of the prime minister.
(Anh ấy là một tín đồ vĩ đại của thủ tướng.)
6. exploitative (adj) /ɪkˈsplɔɪ.tə.tɪv/ using someone unfairly for your own advantage (sử dụng ai đó một cách không công bằng vì lợi ích riêng của bạn)
Ví dụ:
- We have made clear that exploitative child labour is unacceptable
(Chúng tôi đã nhận định rõ rằng bóc lột lao động trẻ em là không thể chấp nhận.)
7. reclaim (v) /rɪˈkleɪm/ to take back something that was yours (lấy lại thứ gì đó của bạn)
Ví dụ:
- I reclaimed my suitcase from the lost luggage office.
(Tôi lấy lại vali từ văn phòng quản lý tài sản bị mất.)
8. underrated (adj) /ˌʌn·dərˈreɪtəd/ (having more importance, value, skill, power, etc., than people recognize (có tầm quan trọng, giá trị, kỹ năng, sức mạnh,… nhiều hơn những gì mọi người nhận ra)
Ví dụ:
- He is one of Hollywood’s most underrated actors (= He is much better than people think).
(Anh ấy là một trong những diễn viên Hollywood bị đánh giá thấp nhất. = Anh ấy tốt hơn nhiều so với mọi người nghĩ).
9. breakthrough (n) /ˈbreɪk.θruː/ an important discovery or event that helps to improve a situation or provide an answer to a problem (là một khám phá hoặc sự kiện quan trọng giúp cải thiện tình hình hoặc đưa ra hướng giải quyết cho một vấn đề)
Ví dụ:
- Scientists are hoping for a breakthrough in the search for a cure for cancer.
(Các nhà khoa học đang hy vọng có một bước đột phá trong việc tìm kiếm phương thuốc chữa ung thư.)
10. therapy (n) /ˈθer·ə·pi/ treatment to help a person get better from the effects of a disease or injury (phương pháp điều trị để giúp một người khỏe hơn do những ảnh hưởng của một căn bệnh hoặc chấn thương)
Ví dụ:
- With physical therapy, you should eventually be able to walk again.
(Với các phương pháp vật lý trị liệu, bạn sẽ có thể đi lại được.)
Tới lượt bạn
Hãy học 10 từ vựng này bằng cách đặt câu cho từng từ hoặc áp dụng vào bài viết IELTS. Các từ mà IP lựa chọn hôm nay đều khá formal, các bạn có thể dùng trong các bài thi Viết còn các idiom này bạn cũng có thể áp dụng bài thi Nói nha!
(Hết).
Người dịch: Lệ Hằng
Nguồn: nytimes.com