Vocab-Learning – “công thức” cho từ vựng trong Writing task 1

Bạn cảm thấy khó khi mô tả xu hướng trong Task 1? Cùng tham khảo những từ vựng hữu ích cho band 7 trở lên dưới đây nhé.
Động từ
Những động từ dưới đây thay thế cho những từ phổ biến diễn tả xu hướng tăng và giảm. Khi sử dụng những từ này bạn sẽ tránh lỗi lặp từ. Khi sử dụng những động từ mạnh thì đôi khi bạn sẽ không cần đưa ra số liệu chính xác.
Động từ diễn tả xu hướng tăng
Lưu ý:
- Cả hai động từ “soar” và “rocket” nều là động từ rất mạnh miêu tả xu hướng tăng mạnh. Động từ “rocket” thì mang tính đột ngột hơn. Bạn không cần sử dụng trạng từ đi kèm với những động từ này.
- Động từ “leap” cũng diễn tả xu hương tăng mạnh và đột ngột.
- “Climb” là động từ trung trình vì vậy có thể đi kèm với trạng từ khác.
Động từ diễn tả xu hướng giảm
Lưu ý:
- Động từ “plummet” là từ mạnh nhất. Nó có nghĩa giảm rất nhanh và mạnh.
- “Drop” và “Dip” thường được dùng diễn tả sự giảm nhẹ. Và chúng cũng thường được dùng như danh từ: Ví dụ, “a slight dip” hay “a sudden drop”
- Động từ “slip back” được dùng khi miêu tả xu hướng tăng rồi mới giảm.
Tính từ và Trạng từ
Dưới đây là danh sách các tính từ và trạng từ thường gặp dùng để mô tả xu hướng. Tuy nhiên, bạn hãy lưu ý khi sử dụng những từ này, bạn nên nhớ tính từ đi kèm với danh từ và trạng từ đi kèm với động từ nhé.
Ví dụ: a significant rise -> Đúng
rose significantly -> Đúng
a significantly rise -> Sai hoàn toàn
Bạn cũng nên tránh lỗi đánh vần. Đặc biệt là với từ “dramatically”
Tính từ và Trạng từ chỉ cấp độ
Lưu ý:
- “Sudden” và “Sharp” đừng dùng miêu tả thay đổi nhỏ nhưng diễn ra nhanh.
- “Spectacular” và “Dramatic” là từ rất mạnh nên chỉ được dùng để miêu tả những thay đổi rất, rất, rất lớn.
Tính từ và Trạng từ mô tả thay đổi nhỏ
Lưu ý: “Marginal” là từ rất hữu ích dùng để mô tả những thay đổi rất nhỏ.
Tính từ và Trạng từ mô tả sự ổn định
Lưu ý:
- “Overall” được dùng để mô tả xu hướng chung, rất thích hợp trong Mở bài và Kết luận.
- “Upward” và “Downward” là tính từ. Trạng từ của những tính từ này là “upwards” và “downwards”
Tham khảo thêm những từ thông dụng mô tả xu hướng tại đây
(Nguồn: DC IELTS)