Tiểu sử và cuộc đời của Gordon Ramsay – Đọc báo cùng IP

Scottish celebrity chef Gordon Ramsay has opened restaurants around the world and hosted such popular TV programs as ‘Hell’s Kitchen’ and ‘MasterChef.’
- Đầu bếp nổi tiếng người Scotland Gordon Ramsay sở hữu các nhà hàng trên khắp thế giới và là giám khảo các chương trình truyền hình nổi tiếng như ‘Hell’s Kitchen’ và ‘MasterChef’.
Synopsis
Born in Scotland in 1966, Gordon Ramsay left behind an early athletic career to become a renowned chef in London. By the early 2000s he was making his mark on British TV as the temperamental host of Ramsay’s Kitchen Nightmares and Hell’s Kitchen, shows that made a successful transition to American audiences. The award-winning chef has since expanded his celebrity brand via such programs as MasterChef and Hotel Hell and opening more restaurants around the globe.
- Tóm tắt
Sinh năm 1966 tại Scotland, Gordon Ramsay đã sớm gây dựng được một nền tảng sự nghiệp vững chắc là trở thành một đầu bếp nổi tiếng ở London. Vào đầu những năm 2000, ông đã tạo ra dấu ấn của mình trên truyền hình Anh khi là một dẫn chương trình nhiệt thành của hai chương trình “Ramsay’s Kitchen Nightmares” và “Hell’s Kitchen” và đã tạo ra một sự biến chuyển đến với khán giả Mỹ. Vị đầu bếp nhiều thành tích này đã mở rộng thương hiệu nổi tiếng của mình thông qua các chương trình như “MasterChef” và “Hotel Hell” và mở thêm nhiều nhà hàng trên toàn cầu.
Early Life
Gordon James Ramsay was born on November 8, 1966, in Glasgow, Scotland and raised in Stratford-upon-Avon, England, after he moved there with his family at the age of 5. Ramsay’s first love was soccer, and he set his sights on a professional sports career. At the age of 15, the talented Ramsay joined the Glasgow Rangers, a pro club.
His time with the team spanned three years, until 1985, when a knee injury prematurely ended his career. Forced to start over, Ramsay returned to school, earning a degree in hotel management in 1987.
- Thời niên thiếu
Gordon James Ramsay sinh ngày 8 tháng 11 năm 1966, tại Glasgow, Scotland và khi 5 tuổi, cả nhà ông chuyển đến Stratford-upon-Avon, Anh. Tình yêu đầu tiên của Ramsay là bóng đá, và ông quyết tâm có một sự nghiệp thể thao chuyên nghiệp. Ở tuổi 15, Ramsay tài năng đã gia nhập Glasgow Rangers, một câu lạc bộ tài năng.
Hoạt động với đội bóng trong ba năm, cho đến năm 1985 thì chấn thương đầu gối đã buộc ông phải sớm kết thúc sự nghiệp bóng đá của mình. Buộc phải bắt đầu lại, Ramsay trở lại trường, kiếm được bằng về quản lý khách sạn vào năm 1987.
Top Chef and Entrepreneur
After finishing his studies, Gordon Ramsay placed himself under the direction of some of Europe’s top chefs. He apprenticed with Marco Pierre White at Harvey’s in London, worked for Albert Roux at Le Gavroche, and then worked under master chefs Joel Robuchon and Guy Savoy in France.
- Đầu bếp và doanh nhân hàng đầu
Sau khi học xong, Gordon Ramsay đặt mình dưới sự hướng dẫn của một số đầu bếp hàng đầu Châu Âu. Ông đã học việc với Marco Pierre White tại Harvey’s ở London, làm việc cho Albert Roux tại Le Gavroche, và sau đó làm việc dưới các đầu bếp bậc thầy Joel Robuchon và Guy Savoy ở Pháp.
In 1993, Ramsay struck out on his own as head chef of the newly opened Aubergine in London where, over the course of three years, he earned the restaurant a two-star rating from Michelin. More personal prestige followed in 1995, when Ramsay was awarded Newcomer of the Year at the prestigious Catey Awards, an Oscars-like event for the restaurant and hotel business.
- Năm 1993, Ramsay tự mình làm đầu bếp trưởng của cơ sở mới của Aubergine ở Luân Đôn, trong suốt ba năm, nhà hàng đã có được xếp hạng hai sao từ Michelin. Uy tín cá nhân được tạo dựng đến năm 1995, khi Ramsay được trao giải Newcomer of the Year tại giải Catey Awards uy tín, một giải thưởng giống như giải Oscar cho nhà hàng và kinh doanh khách sạn.
When the restaurant’s financial backing became shaky, Ramsay left Aubergine and opened his own establishment, Restaurant Gordon Ramsay, in 1998 in London. Hailed as a destination for high-end foodies, the restaurant eventually received a three-star rating from Michelin.
- Khi sự ủng hộ tài chính của nhà hàng trở nên lung lay, Ramsay rời Aubergine và mở cơ sở của riêng mình, nhà hàng Gordon Ramsay, vào năm 1998 tại London. Được ca ngợi là điểm đến của các thực khách cấp cao, nhà hàng cuối cùng đã nhận được xếp hạng ba sao từ Michelin.
The next several years proved to be a whirlwind for the ambitious, hard-driving and temperamental Ramsay. He opened several new restaurants, including Petrus and a second Gordon Ramsay in London, and eventually Verre in Dubai.
- Những năm sau đó chính là những thành công vang dội của Ramsay đầy tham vọng, cứng rắn và đầy nhiệt huyết. Ông đã mở một số nhà hàng mới, bao gồm Petrus và một nhà hàng Gordon Ramsay thứ hai ở London, và cuối cùng là Verre ở Dubai.
Named Chef of the Year at the 2000 Catey Awards and Independent Restaurateur of the Year in 2006, Ramsay brought his restaurant business to the U.S. in 2006 with the opening of two establishments at The London NYC. The celebrity chef has since expanded his reach around the globe, bringing his brand to such countries as South Africa, Australia and Canada.
- Được vinh danh là Đầu bếp của năm tại Giải thưởng Catey Awards năm 2000 và Chủ nhà hàng độc lập của năm 2006, Ramsay đã đưa việc kinh doanh nhà hàng của mình sang Mỹ vào năm 2006 với việc khai trương hai cơ sở tại The London NYC. Vị đầu bếp nổi tiếng đã mở rộng phạm vi của mình trên toàn cầu, mang thương hiệu của mình đến các quốc gia như Nam Phi, Úc và Canada.
Television Star
Gordon Ramsay’s migration to television began in 1996 with his appearance as a judge on the BBC competitive cooking show MasterChef. In 1999, he was the focus of a British documentary miniseries, Boiling Point, which tracked his working life as he opened his first restaurant. The success of that documentary spawned a follow-up miniseries, Beyond Boiling Point, in 2000.
- Ngôi sao truyền hình
Bước chuyển của Gordon Ramsay sang truyền hình bắt đầu từ năm 1996 với sự xuất hiện của ông như một giám khảo trong chương trình nấu ăn cạnh tranh của BBC, MasterChef. Năm 1999, ông là nhân vật chính của một bộ phim tài liệu Anh, Boiling Point, nói về cuộc đời sự nghiệp của ông khi ông mở nhà hàng đầu tiên của mình. Thành công của bộ phim tài liệu này đã cho ra đời một tác phẩm nhỏ tiếp theo, Beyond Boiling Point, vào năm 2000.
Ramsey was tapped to host two programs in the spring of 2004: In Ramsay’s Kitchen Nightmares, he sought to turn around failing restaurants, and in Hell’s Kitchen, he ran a cooking competition among 10 celebrities, with audiences voting off contestants.
- Ramsey đã được chỉ định là chủ xị của hai chương trình vào màu xuân năm 2004: trong “Ramsay’s Kitchen Nightmares” ông phải tìm cách vực dậy một nhà hàng đã phá sản, và trong “Hell’s Kitchen” ông tổ chức một cuộc thi nấu ăn giữa 10 nhân vật nổi tiếng với sự bỏ phiếu của khán giả.
With reality television in full bloom in the U.S., the time was ripe for Ramsay to make his move across the Atlantic. In May 2005, an American version of Hell’s Kitchen, which placed aspiring restaurateurs under the intense eye of the show’s host, debuted on FOX. Like their British counterparts, American audiences learned to love and hate the abrasive chef as he narrowed the field of participants down to one final winner. Meanwhile, he launched another culinary series back in the U.K., The F Word.
- Khi truyền hình thực tế thành công ở Hoa Kỳ, đây chính là thời điểm để Ramsay vượt Đại Tây Dương. Vào tháng 5 năm 2005, xuất hiện trên FOX một phiên bản Mỹ của “Hell’s Kitchen”, nơi có các chủ nhà hàng đầy nhiệt huyết dưới con mắt mãnh liệt của người dẫn chương trình. Giống như các khán giả Anh, khán giả Mỹ đã học cách yêu và ghét vị đầu bếp khó tính khi ông thu hẹp phạm vi thí sinh xuống một người chiến thắng cuối cùng. Trong khi đó, ông đã mở một loạt các series ẩm thực khác ở Vương quốc Anh, The F Word.
Ramsay’s strong ratings on U.S. screens opened the door for an adaptation of Kitchen Nightmares, which debuted in September 2007. That, in turn, led to the American productions of MasterChef (2010) and MasterChef Junior (2013), with Ramsay heading the group of judges. In 2012, he added another show to his schedule, a variation of his “save a failing establishment” theme with Hotel Hell.
- Tỉ lệ người xem kênh của Ramsay bền vững trên các màn hình ở Mỹ đã Kitchen Nightmares (ra mắt vào tháng 9 năm 2007) trở nên gần gũi với khán giả hơn. Điều này dẫn đến sự ra đời các phiên bản của chương trình MasterChef (2010) và MasterChef Junior (2013), trong đó Ramsay là nhân vật chính trong nhóm ban giám khảo. Vào năm 2012, ông đã thêm một chương trình khác vào lịch trình của mình, một biến thể của chủ đề “cứu một cơ sở phá sản” với Hotel Hell.
Outside the Kitchen
Along with his work on TV and in his restaurants, Ramsay has written more than 20 books. His various businesses have been consolidated into Gordon Ramsay Holdings Limited.
- Cuộc sống thường nhật
Bên cạnh công việc của mình trên TV và trong các nhà hàng, Ramsay đã viết hơn 20 cuốn sách. Các doanh nghiệp khác nhau của ông đã được hợp nhất thành Gordon Ramsay Holdings Limited.
Honored for his impressive record of achievement, Ramsay was named Officer of the Order of the British Empire in 2006. In 2013, he was inducted into the Culinary Hall of Fame.
- Được vinh danh vì thành tích ấn tượng về thành tích của mình, Ramsay đã được phong tặng danh hiệu Thành viên Đế chế Anh năm 2006. Năm 2013, ông được vào Đại lộ Danh vọng về ẩm thực.
Ramsay married schoolteacher Cayetana Elizabeth “Tana” Hutcheson in 1996. They have four children: Megan, twins Holly and Jack, and Matilda. In 2014, the couple established the Gordon and Tana Ramsay Foundation to help support the Great Ormond Street Hospital Children’s Charity.
- Ramsay kết hôn với giáo viên Cayetana Elizabeth “Tana” Hutcheson vào năm 1996. Họ có bốn người con: Megan, cặp song sinh Holly và Jack, và Matilda. Vào năm 2014, cặp đôi này đã thành lập Quỹ Gordon và Tana Ramsay để giúp hỗ trợ Tổ chức Từ thiện của Bệnh viện Great Ormond Street.
Vocabulary highlight:
1. celebrity (n) /səˈleb.rə.ti/ someone who is famous,especially in the entertainment business (người nổi tiếng)
Ví dụ:
- She loves to read about the lives of celebrities.
(Cô ấy thích đọc về cuộc sống của những người nổi tiếng.)
2. abrasive (adj)/əˈbreɪ.sɪv/rude and unfriendly (khó tính, thô lỗ)
Ví dụ:
- She has a rather abrasive manner.
(Cô ấy có một tính cách có phần thô lỗ.)
3. culinary (n)/ˈkʌl.ə.ner.i/connected with cooking or kitchens (ẩm thực)
Ví dụ:
- the culinary of Beijing
(ẩm thực Bắc Kinh)
4. renowned (adj) /rɪˈnaʊnd/ famous for something (nổi tiếng)
Ví dụ:
- The region is renowned for its outstanding natural beauty.
(Vùng này nổi tiếng vẻ đẹp tự nhiên nổi bật của nó.)
5. shaky (adj)/ˈʃeɪ.ki/ moving with quick, short movements from side to side, not in a controlled way (dễ lung lay)
Ví dụ:
- The child wrote her name in large shaky letters.
(Đứa trẻ viết tên nó với những nét chữ lớn run rẩy.)
6. award-winning (adj) /əˈwɒːdˌwɪn.ɪŋ/ having won a prize or prizes for being of high quality or very skilled (đạt nhiều giải thưởng lớn)
Ví dụ:
- an award-winning author
(một nhà văn có nhiều giải thưởng lớn)
7. talented (adj) /ˈtæl.ən.t̬ɪd/with talent; able or skilful (tài năng)
Ví dụ:
- a talented pianist
(một nghệ sĩ piano tài năng)
8. apprentice (n) /əˈpren.tɪs/someone who works for an employer for an agreed period of time in order to learn a new skill, often for a low wage (người học việc)
Ví dụ:
- He worked for two years as a plumber’s apprentice.
(Anh ấy đã làm việc như một người học việc sửa ống nước trong hai năm.)
9. prestige (n) /presˈtiːʒ/ respect and admiration given to someone or something, usually because of a reputation for high quality, success, or social influence (uy tín)
Ví dụ:
- The company has gained international prestige.
(Công ty đã có được uy tín thế giới.)
10. establishment (n) /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ a business or other organization, or the place where an organization operates (cơ sở)
Ví dụ:
- religious establishment
(cơ sở tín ngưỡng)
Tới lượt bạn
Hãy học 10 từ vựng này bằng cách đặt câu cho từng từ hoặc áp dụng vào bài viết IELTS. Các từ mà IP lựa chọn hôm nay đều khá formal , các bạn có thể dùng trong các bài thi Viết còn các idiom này bạn cũng có thể áp dụng bài thi Nói nha!
Người dịch: Hải Yến
Nguồn: biography.com