Từ vựng chủ đề “Friends” hữu ích cho bài thi Nói (P1) – IELTS Speaking

mike-wilson-233736


Trên trang này, bạn có thể tìm thấy từ vựng IELTS speaking hữu ích cho chủ đề Bạn bè. Sử dụng nó để trả lời các câu hỏi về bạn bè và đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking.


       1. close friend

>> Ý nghĩa: một người bạn rất tốt


       2.  enjoy each other’s company

>> Ý nghĩa: thích dành thời gian cùng nhau

>> Ví dụ:

  • Steve and Noah are always together, they definitely enjoy each others company.
    (Steve và Noah luôn bên nhau, họ chắc chắn thích dành thời gian cùng nhau.)

       3. fair-weather friend

>> Ý nghĩa: một người là bạn của bạn chỉ khi bạn vui vẻ và thành công.

>> Ví dụ:

  • A lot of John’s friends turned out to be fair-weather friends. They were with him when he was rich and left him when he went bankrupt.
    (Rất nhiều bạn của John hóa ra là bạn bè xu thời. Họ ở cùng anh khi anh giàu có và bỏ anh khi anh bị phá sản.)

       4. friends are like second family

>> Ý nghĩa: để nói rằng bạn bè của bạn yêu bạn và làm cho bạn cảm thấy thoải mái.


       5. get in touch with somebody

>> Ý nghĩa: liên lạc với ai đó.

  • I plan to get in touch with my friends when I return home.
    (Tôi dự định liên lạc với bạn bè khi tôi trở về nhà.)

       6. near and dear to someone

>> Ý nghĩa: rất quan trọng với ai đó.

>> Ví dụ:

  • Her parents are the only people who are near and dear to her.
    (Cha mẹ cô là những người duy nhất gần gũi và thân thiết với cô.)

       7. a shoulder to cry on

>> Ý nghĩa: một người luôn sẵn sàng lắng nghe các vấn đề của bạn.

>> Ví dụ:

  • I’m so glad my boyfriend is so kind and sympathetic, it’s good to always have a shoulder to cry on.
    (Tôi rất vui vì bạn trai của tôi rất tử tế và biết cảm thông, thật tốt khi luôn có một bờ vai để khóc.)

       8. to be through thick and thin

>> Ý nghĩa: có một khoảng thời gian vui vẻ và thời gian khó khăn cùng nhau.

>> Ví dụ:

  • Your parents are married for 15 years, they must have been through thick and thin together.
    (Cha mẹ của bạn đã kết hôn được 15 năm, họ đã phải trải qua mọi vui buồn cùng với nhau.)

       9. to be well-matched

>> Ý nghĩa: tương tự như ai đó về sở thích.

>> Ví dụ:

  • They are well-matched.
    (Họ rất hợp nhau.)

       10. to break up

>> Ý nghĩa: kết thúc một mối quan hệ.

>> Ví dụ: 

  • It is hard to believe that Jacob and Sarah broke up. They were dating since high school.
    (Thật khó để tin rằng Jacob và Sarah đã chia tay. Họ đã hẹn hò từ hồi trung học.)

(Còn nữa)


Người dịch: Hải Nam

Nguồn: IELTS-up

Related Articles

Học Online cùng Premium