Từ vựng về tiền bạc giúp bạn nói giỏi hơn chủ ngân hàng (P2) – Tự học IELTS

vadim-sherbakov-277610


       7. Deal (giao dịch, thỏa thuận)

Ý nghĩa: Một sự đồng ý hoặc sự sắp đặt giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp với nhau. Nếu là động từ, nó cũng có thể mang nghĩa là kinh doanh về một cái gì đó hoặc là kinh doanh với ai đó. Ví dụ:

  • Apple had a deal with Samsung where they agreed to manufacture smartphones together.
    (Apple đã thỏa thuận với Samsung về nơi họ sản suất smartphone cùng nhau.)

       8. Credit (Tín dụng)

Ý nghĩa: Khi bạn mua thứ gì đó hoặc tận hưởng một dịch vụ nào đó với lời hứa là sẽ trả tiền trong tương lai, nó được gọi là “tín dụng”. Đây là nguồn gốc của “credit card” (thẻ tín dụng) và việc dùng thẻ tín dụng để mua bán là một thực tế phổ biến ở hầu hết mọi nơi trên thế giới. Ví dụ:

  • I prefer not to buy anything on credit since I hate the idea. But my son uses my credit card all the time.
    (Tôi không thích mua sắm bằng thẻ tín dụng vì tôi ghét cái ý tưởng này. Nhưng con trai tôi sử dụng thẻ của tôi suốt.)

       9. Debt (Nợ)

Ý nghĩa: Bạn sẽ bị coi là mắc nợ khi bạn nợ tiền một ai đó. Cả cá nhân và công ty có thể mắc nợ, và từ này được sử dụng cho các tình huống trang trọng như vay vốn từ ngân hàng hoặc công ty. Ví dụ:

  • If our company does not stop going over budget every year, then our debt will force us to close down the business.
    (Nếu công ty chúng tôi không ngừng việc sử dụng vượt quá ngân sách mỗi năm, nợ của chúng tôi sẽ khiến công ty ngừng hoạt động.)

10. Business Negotiation (Đàm phán kinh doanh)

Ý nghĩa: Nếu bạn có một cuộc thảo luận trang trọng với những người khác để đạt được một thỏa thuận chung giữa tất cả những người liên quan, nó được gọi là đàm phán. Nói chung mọi người thương lượng khi họ muốn nhận được một lợi ích gì đó từ người khác, nhưng một số yêu cầu họ đưa ra sẽ không được bên kia chấp nhận.

Khi những cuộc thảo luận này xảy ra giữa các doanh nghiệp, thì chúng được gọi là “đàm phán kinh doanh”. Ví dụ:

  • I always take John with me to every big business negotiation. He can make anyone trust him with his conversation skills.
    (Tôi luôn đưa John đi cùng mỗi khi có đàm phán kinh doanh quan trọng. Anh ấy có thể làm người khác tin tưởng nhờ kĩ năng giao tiếp của anh ấy.)

       11. Profit/loss (Lãi / lỗ)

Ý nghĩa: Lãi là khi một người hoặc một doanh nghiệp kiếm được nhiều tiền hơn số tiền bỏ ra để mua hoặc sản xuất ra sản phẩm đó. Lỗ là khi người ta phải bỏ ra nhiều tiền hơn để làm ra hoặc mua một sản phẩm hay dịch vụ hơn là tiền họ nhận được sau khi bán. Ví dụ:

  • It takes a while for a new business to see a profit. Typically, it will take a loss during the first year or so.
    (Việc hoạt động kinh doanh mới sẽ mất một khoảng thời gian mới có thể có lợi nhuận. Thường thì trong năm đầu tiên sẽ bị lỗ vốn.)

       12. Market (Thị trường)

Ý nghĩa: Thị trường là nơi bạn mua và bán đồ, cho dù đó là một thị trường mua sắm hay thị trường chứng khoán. Nó cũng có thể được sử dụng như một động từ. “Market” nghĩa là quảng bá cho một sản phẩm hoặc thương hiệu. Ví dụ:

  • I prefer our neighborhood market over the mall. There are so many unique things you can find there!
    (Tôi thích chợ địa phương hơn là trung tâm thương mại. Có nhiều thứ độc đáo bạn có thể tìm được ở đó!)

       13. Industry (Ngành công nghiệp)

Ý nghĩa: Tất cả các quá trình, nhân công, công cụ, nhà máy và những thứ được sử dụng để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ, ngành công nghiệp ô tô bao gồm mọi thứ liên quan đến việc sản xuất ôtô. Ví dụ:

  • I think the paper industry will shut down after some years. All the people I know use computers for reading documents.
    (Tôi nghĩ nền công nghiệp giấy sẽ đóng cửa trong vài năm tới. Tất cả mọi người tôi biết đều dùng máy tính để đọc tài liệu.)

       14. Recession (suy thoái)

Ý nghĩa: Nói chung, “recession” mang nghĩa là hành động rút lui hoặc rút ra khỏi một cái gì đó hay một nơi nào đó. Về mặt tiền bạc, “recession” suy thoái kinh tế là một giai đoạn giảm hoạt động kinh tế, khi mà mọi người mất việc làm và mọi thứ trở nên đắt đỏ hơn. Cuộc suy thoái kinh tế gần đây nhất đã xảy ra trong năm 2008 và ảnh hưởng đến nhiều nơi trên thế giới. Ví dụ:

  • I could not find a job for a whole year after the recession of 2008. I even had to sell my car to pay my rent.
    (Tôi không thể tìm được việc trong một năm trời sau cuộc suy thoái năm 2008. Tôi thậm chí phải bán xe hơi của mình để trả các khoản tiền thuê khác.)

       15. Currency (Đồng tiền quốc gia/ Tiền tệ)

Ý nghĩa: Trong thế giới hiện đại, chúng ta thường sử dụng từ này cho các loại tiền tệ chính thức của các quốc gia khác nhau. Dollar, pound, rupi, yen, ruble, vv là các ví dụ như thế. Ví dụ:

  • The US dollar is an international currency because it can be used in almost every country of the world.
    (Đô la Mỹ là một tiền tệ quốc tế vì nó được sử dụng ở hầu hết các quốc gia trên thế giới.)

(Còn nữa)


Xem Từ vựng về tiền bạc giúp bạn nói giỏi hơn chủ ngân hàng (P1)


Người dịch: Lan Hương

Nguồn: FluentU

Related Articles

Học Online cùng Premium