14 lỗi ngữ pháp ngữ pháp – Tự học IELTS

Grammar is the set of structural rules governing the composition of clauses, phrases, and words in any given natural language.


Một số lượng lớn người nói tiếng anh bản xứ thường xuyên mắc những lỗi tiếng anh gây bức xúc cho những người coi trọng ngữ pháp ở Anh, lý do chính của việc đó là bởi vì họ đã không được dạy đúng ở trường. Nhưng bạn thì luôn có những trợ giúp xung quanh. Để bạn có thể tìm hiểu các quy tắc một cách từ từ, chúng tôi đã tập hợp một số lỗi phổ biến nhất mà mọi người mắc phải khi viết bằng tiếng Anh vào hướng dẫn này. Học tất cả những quy tác này, và bạn có thể đạt được một khởi đầu tốt hơn so với phần lớn người Anh bản xứ. Cho dù bạn là người bản xứ, bạn cũng có thể tìm thấy những lời khuyên hữu ích tại đây để có thể sử dụng tiếng anh tốt nhất có thể.


       1. Đặt dấu nháy không đúng chỗ

Sử dụng dấu nháy hoàn toàn không khó khi bạn biết cách, nhưng đặt chúng sai chỗ lại là một sai lầm phổ biến trong tiếng Anh.  Nhiều người sử dụng dấu nháy để hình thành số nhiều của một từ, đặc biệt khi từ đó kết thúc bằng một nguyên âm, điều này khiến cho từ đó trở nên kì cục với chữ s đã được thêm vào để biến nó thành số nhiều.

Nguyên tắc:

Đấu nháy biểu thị thị quyền sở hữu – một cái gì đó thuộc về một cái khác hoặc người khác.

Để chỉ ra một cái gì đó thuộc về một người, dấu nháy đơn đi trước ‘s’. Ví dụ: “The girl’s horse.” (con ngựa của cô gái)

Để chỉ ra một cái gì đó thuộc về nhiều người, hãy đặt dấu nháy đơn sau chữ ‘s’. Ví dụ: “The girls’ horse.”(con ngựa của các cô gái)

Dấu nháy cũng được dùng để rút gọn từ. Ví dụ, “don’t”(không) sử dụng dấu nháy để rút gọn chữ “o” từ “do not”

Dấu nháy không bao giờ sử dụng để hình thành số nhiều của một từ, cho dù từ đó ở dạng số (như là trong ngày tháng)

Những ví dụ sai:

The horse’s are in the field

Pen’s for sale

In the 1980’s

Janes horse is over there

The girls dresses are ready for them to collect

Những ví dụ đúng:

The horses are in the field (những con ngựa trên đồng)

Pens for sale (những chiếc bút giảm giá)

In the 1980s (thời 1980)

We didn’t want to do it (chúng tôi không muốn làm nó)

Jane’s horse is over there (con ngựa của Jane ở đây)

The girls’ dresses are ready for them to collect (những chiếc váy của các cô gái đã sẵn sang cho họ tới lấy)


       2. Your/you’re

Chúng tôi đã đề cập đến điều này trước đây trong bài đăng về từ đồng âm, nhưng đây là một vấn đề quá phổ biến nên không hại gì khi đề cập nó thêm một lần nữa.

Nguyên tắc:

“Your” biểu thị quyền sở hữu – cái gì đó thuộc về bạn

“You’re” là viết tắt của “you are”

Những ví dụ sai:

Your beautiful

Do you know when your coming over?

Can I have one of you’re biscuits?

Những ví dụ đúng:

You’re beautiful (bạn xinh đẹp)

Do you know when you’re coming over? (ban có biết khi nào bạn đến chơi?)

Can I have one of your biscuits? (Tôi có thể xin một cái bánh quy của bạn không?)


       3. Its/it’s

Chúng tôi đã nói trước đó rằng các dấu nháy đơn được sử dụng để chỉ ra sự sở hữu, nhưng có một ngoại lệ cho quy tắc này, và đó là từ “it”(nó). Không ngạc nhiên, ngoại lệ này đã khiến nhiều người bối rối.

Nguyên tắc:

It’s” chỉ được sử dụng khi viết tắt cho “it is

Its” biểu thị cái gì đó thuộc cái gì khác mà không phân biệt giới tính (như “his”(của anh ấy) và “her”(của cô ấy)  được sử dụng khi bạn không nói về người)

Hãy nhớ rằng những vật vô tri vô giác thì không thể sỡ hữu cái gì đó như cách mà con người có thể.

Những ví dụ sai:

Its snowing outside

The sofa looks great with it’s new cover

Những ví dụ đúng:

It’s snowing outside (trời đang có tuyết bên ngoài)

The sofa looks great with its new cover (cái sofa nhìn đẹp hơn với cái vỏ mới của nó)


       4. “Could/would/should of”

Sai lầm phổ biến này xuất hiện bởi vì thể rút gọn của “could have” – “could’ve” (đã có thể) nghe giống như “could of” khi bạn phát âm nó. Sai lầm này thường xuyên xảy ra đối với cả ba từ trên.

Nguyên tắc:

Khi mọi người viết “should of” nó có nghĩa là “should have” (nên )

Khi viết, từ viết tắt của “should have” là “should’ve”.

should have” và “should’ve” đều đúng nhưng “should have” thì trang trọng hơn

Những ví dụ sai:

We could of gone there today

I would of done it sooner

You should of said

Những ví dụ đúng:

We could’ve gone there today (chúng ta đáng lẽ có thể đến đó hôm nay)

I would have done it sooner (Tôi đáng lẽ sẽ hoàn thành sớm hơn)

You should’ve said (Bạn đáng lẽ không nên nói)


       5. There/their/they’re

Chúng tôi cũng đã đề cập vấn đề này trước đây. Nó là một ví dụ nữa của những từ đồng âm– những từ phát âm giống nhau nhưng khác nghĩa.

Nguyên tắc:

Sử dụng “there” để nêu lên đều gì đó – “There are no cakes left.” (không còn bánh nữa)

their” biểu thị sở hữu – cái gì đó thuộc về họ.

they’re” là viết tắt của “they are

Những ví dụ sai:

Their going to be here soon

We should contact they’re agent

Can we use there boat?

Their is an argument that says

Những ví dụ đúng:

They’re going to be here soon (họ sẽ đến đây sớm thôi)

We should contact their agent (chúng ta nên liên lạc với đặc vụ của họ)

Can we use their boat? (chúng ta có thể dung thuyền của họ không?)

There is an argument that says (Có một tranh luận nói rằng)


       6. Fewer/less

Thực tế là nhiều người không biết sự khác biệt giữa “fewer” và “less”. Bằng chứng là số lượng quầy tính tiền treo bảng  “10 items or less” (10 món hàng trở xuống) trong siêu thị. Sai lầm đa số xảy ra với trường hợp sử dụng “less” trong khi nó đáng lẽ phải là “fewer” và ít hơn ở trường hợp ngược lại.

Nguyên tắc:

Fewer” sử dụng cho những vật có thể đếm được

less” sử dụng cho những thứ không đếm được, như cát, nước,…

Những ví dụ sai:

There are less cakes now

Ten items or less

Những ví dụ đúng:

There are fewer cakes now (Hiện tại có it1 bánh hơn)

Ten items or fewer (10 vật trở xuống)

Less sand (ít cát hơn)

Fewer grains of sand (ít hạt cát hơn)


       7. Amount/number

Hai từ này cũng giống như “less” và “fewer” sử dụng cho những từ đếm được và không đếm được.

Nguyên tắc:

Amount” dùng cho những thứ không đếm được

“Number” dùng cho những vật có thể đếm được

Ví dụ sai:

A greater amount of people are eating more healthily

Ví dụ đúng:

A greater number of people are eating more healthily (một số lượng lớn người đang ăn uống lành mạnh hơn)

The rain dumped a larger amount of water on the country than is average for the month (Trận mưa xả một số lượng nước lớn hơn so với trung bình mổi tháng)


       8. To/two/too

Đây lại là một lỗi ngữ pháp nữa mà chúng tôi đã đề cập trong bài từ đồng âm, bởi vì vì không có bài viết nào về ngữ pháp sẽ hoàn thành nếu không có nó. Cũng dễ hiểu tại sao mọi người hiểu sai điều này, nhưng không có lý do gì mà bạn cũng phải như vậy.

Nguyên tắc:

“to” được sử dụng trong dang nguyên mẫu cũa động từ – “to talk” (nói)

“to” cũng được dùng với nghĩa “towards” (hướng tới)

“too” có nghĩa “also” hoặc “as well” (cũng)

“Two” nghĩa là số 2

Những ví dụ sai:

I’m to hot

It’s time two go

I’m going too town

He bought to cakes

Những ví dụ đúng:

I’m too hot ( Tôi nóng quá)

It’s time to go (tới giờ đi rồi)

I’m going to town (tôi đang vào thị trấn)

He bought two cakes (Anh ấy đem 2 cái bánh)


       9. Then/than

Việc vẫn lộn giữa “then” và “than” có thể phát sinh bởi vì hai từ này viết và phát âm tương tự.

Nguyên tắc:

“Than” dùng trong so sánh (hơn)

“then” biểu thị cái gì đó theo sau một thứ khác trong thời gian, như trong việc hướng dẫn từng bước, lập kế hoạch  “we’ll go there then there” (chúng ta sẽ đến chỗ đó rồi sau đó chỗ đó)

Những ví dụ sai:

She was better at it then him

It was more then enough

Những ví dụ đúng:

She was better at it than him(Cô ấy giỏi hơn anh ấy về chuyện đó)

It was more than enough (Thế là quá đủ rồi)

We’ll go to the baker first, then the coffee shop (Chúng ta sẽ đi đến tiệm bánh trước, sau đó là quán cà phê)


       10. Me/myself/I

Việc đề cập đến chính mình trong bài viết thường là một vấn đề rất hóc búa, đặc biết khi có sự xuất hiện của người khác trong cùng một câu. Sau đây là cách để nhớ khi nào dùng “me”, “myself” hoặc “I”.

Nguyên tắc:

Khi đề cập đến bản thân và người khác, hãy đặt tên của các nhân vật lên đầu tiên trong câu.

Chọn “me” hoặc “I” bằng cách xóa tên của họ và chọn từ đúng.

Ví dụ, với câu “John and I are off to the circus” (tôi và John đến rạp xiếc) bạn sẽ không nói “me is off to the circus” nếu đó chỉ là bạn mà phải nói “I am off to the circus” (tôi đến rạp xiếc) Do đó khi nói về việc đi với người khác, bạn nói “John and I”(tôi và John)

Bạn chỉ sử dụng “myself” nếu bạn đã sử dụng “I” làm cho bạn trở thành chủ ngữ của câu.

Những ví dụ sai

Me and John are off to the circus

Myself and John are going into town

Give it to John and I to look after

Những ví dụ đúng:

John and I are off to the circus ( John và tôi đang đi đến rạp xiếc )

John and I are going into town (John và tôi đang đi vào thị trấn)

Give it to John and me to look after (Đưa nó cho John và tôi chăm sóc)

I’ll deal with it myself I thought to myself (Tôi sẽ tự đối phó với bản thân mình)


       11. Invite/invitation

Lỗi này hiện đã quá phổ biến đến nỗi nó gần như được chấp nhận như một sự thay thế, nhưng nếu bạn thực sự muốn nói tiếng Anh đúng cách, bạn nên tránh nó.

Nguyên tắc:

“Invite” là động từ – “to invite” Nó đề cập đến việc hỏi ai đó nếu họ muốn làm điều gì đó hoặc đi đâu đó.

“Invitation” là động từ – “an invitation” Nó đề cập đến lời mời ai đó nếu họ làm điều gì đó hoặc đi đâu đó.

Những ví dụ sai:

I haven’t responded to her invite yet.

She sent me an invite.

Những ví dụ đúng:

I haven’t responded to her invitation yet. (Tôi chưa trả lời lời mời của cô ấy.)

She sent me an invitation.( Cô ấy đã gửi cho tôi một lời mời.)

I’m going to invite her to join us. (Tôi sẽ mời cô ấy tham gia với chúng tôi.)


       12. Who/whom

Một vấn đề hóc búa khác phát sinh từ cách đề cập đến con người. Sai lầm này xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh!

Nguyên tắc

“Who” đề cập chủ ngữ của câu , “whom” đề cập đối tượng

“who” “whom” cũng giống như “he” “him”

Bạn có thể phân biệt chúng bằng cách tự hỏi những câu sau:

“Who did this? He did” (ai đã làm việc này? Anh ta đã làm) – như vậy “who” là đúng. “Whom should I invite? Invite him” (tôi nên mời ai? Mời anh ấy) – như vây “whom” là đúng

“That” that thường được dùng thay thế một cách không chính xác cho “who” hoặc “whom”. Khi đề cập đến một người bạn không nên dùng “that”.

Những ví dụ sai:

Who shall I invite?

Whom is responsible?

He was the only person that wanted to come

Những ví dụ đúng:

Whom shall I invite? (Tôi nên mời ai đây?)

Who is responsible? (Ai là người chịu trách nhiệm?)

He was the only person who wanted to come (Anh ta đã là người duy nhất muốn đến)


       13. Affect/effect

Rất dễ dáng mắc phải sai lầm này bởi vì sự giống nhau về phát âm và cách viết của 2 từ này, nhưng có một lời giài thích đơn giản giúp bạn nhớ sự khác biệt của chúng.

Nguyên tắc:

“Affect” là một động từ – “to affect”- có nghĩa là ảnh hưởng hoặc có tác động đến một cái gì đó.

“effect” là danh từ – “a positive effect” – đề cập đến kết quả bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.

Cũng có động từ “to effect” có nghĩa là mang lại một cái gì đó về – “to effect a change” (Để thực hiện thay đổi”.) Tuy nhiên, nó không thường được sử dụng, vì vậy, chúng tôi đã bỏ qua nó trong các ví dụ bên dưới để tránh nhầm lẫn.

Những ví dụ sai:

He waited for the medicine to have an affect

They were directly effected by the flooding

Những ví dụ đúng:

He waited for the medicine to have an effect (Anh ta chờ thuốc có tác dụng)

They were directly affected by the flooding (Họ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi lũ lụt)


       14. I.e. and e.g.

Hai chữ viết tắt này thường bị nhầm lẫn và nhiều người sử dụng chúng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng rất khác nhau.

Nguyên tắc:

I.e. nghĩa là“that is”(đó là) or “in other words”(nói cách khác). Nó bắt nguồn từ một từ Latin “id est”.

E.g. nghĩa là “for example”(ví dụ). ). Nó bắt nguồn từ một từ Latin “exempli gratia”.

Chỉ sử dụng I.e và E.g khi viết thông thường. Trong các tài liệu chính thức, như là bài luận, tốt hơn là nên viết nghĩa của chúng (“for example” hay “that is”).

Những ví dụ sai:

He liked many different cheeses, i.e. cheddar, camembert and brie.

He objects to the changes – e.g. he won’t be accepting them.

Những ví dụ đúng:

He liked many different cheeses, e.g. cheddar, camembert and brie. (Anh thích nhiều loại phô mai khác nhau, ví dụ: cheddar, camembert và brie.)

He objects to the changes – i.e. he won’t be accepting them. (Anh ấy phản đối những thay đổi – tức là anh ấy sẽ không chấp nhận chúng.)


Người dịch: Tiểu Hồng

Nguồn: www.oxford-royale.co.uk

Related Articles

Học Online cùng Premium