Đôi khi chúng ta viết tắt các tên gọi hoặc cụm từ bằng những chữ cái đầu (những chữ cái đứng đầu mỗi từ). Ví dụ, UN là viết tắt của “United Nations” (Liên Hợp Quốc). Một số người còn được biết đến với tên viết tắt của họ, chẳng hạn như JFK tức Cựu Tổng thống Hoa Kỳ John F. Kennedy, hoặc CFO là viết tắt của Giám đốc Tài chính trong công ty. Chúng ta thường phát âm những từ này bằng cách đọc tuần tự mỗi chữ cái.
Bạn có biết những từ viết tắt thông dụng sau trong tiếng Anh không?
1. a.k.a
>> Ý nghĩa: also known as (còn được gọi là)
>> Ví dụ:
2. BLT
>> Ý nghĩa: bacon, lettuce, and tomato (sandwich) (thịt xông khói, xà lách và cà chua)
>> Ví dụ:
3. BS
>> Ý nghĩa: bullshit (nhảm nhí) (mang nghĩa xúc phạm)
>> Ví dụ:
4. BYOB
>> Ý nghĩa: bring your own booze (tự mang theo rượu đến tham dự buổi tiệc/sự kiện xã giao)
>> Ví dụ:
5. CEO
>> Ý nghĩa: Chief Executive Officer (Giám đốc Điều hành) (chủ tịch của một công ty hoặc tổ chức)
>> Ví dụ:
6. DIY
>> Ý nghĩa: Do-it-yourself (tự làm)
>> Ví dụ:
7. ER
>> Ý nghĩa: Emergency Room (Phòng cấp cứu ở bệnh viện)
>> Ví dụ:
8. ETA
>> Ý nghĩa: Estimated time of arrival (thời gian đến dự kiến)
>> Ví dụ:
(Còn nữa)
Người dịch: Ngọc Hưởng
Nguồn: espressoenglish.net
The Best Redo My Paper Via internet CheatThere ought to be a protection snapshot as…
What is the In-Group Won't Tell You About Revise My Papers Using the netVisit getting…
For starters, the writers will keep in mind any coaching you've offered. Some get a…
The Essay Writing Service DiariesThe Argument About Essay Writing ServiceWhen you begin to work on…
Survivors of the atrocity on the Norwegian island of Utøya in July 2011 will…
Bạn có thể sẽ được hỏi về việc học của mình trong suốt Phần 1,…