7 nguyên tắc ngữ pháp sĩ tử thi IELTS cần biết (P2) – Tự học IELTS

Nguyên tắc 2: Thì quá khứ đơn và các động từ hiện tại hoàn thành
Khi nói về các hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, thì quá khứ đơn được sử dụng, với ý nghĩa là các hành động này không có sự liên kết với thời điểm hiện tại.
- I ate my breakfast with Tony and then we saw a movie. <Tôi ăn sáng với Tony và sau đó chúng tôi đi xem phim>.
Những hành động trong ví dụ trên đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ, chúng không có sự liên kết hay gây bất kỳ ảnh hưởng nào đến hiện tại, vậy nên trong các trường hợp này thì quá khứ đơn sẽ được sử dụng. Tuy nhiên, trong trường hợp các hành động diễn ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại hoặc vẫn tiếp diễn cho đến thời điểm hiện tại, thì hiện tại hoàn thành sẽ được sử dụng.
- I haven’t eaten breakfast yet, I’m starving. <Tôi chưa ăn sáng, nên bây giờ tôi đang rất đói>.
Ví dụ trên sử dụng thì hiện tại hoàn thành bởi vì hành động trong câu tuy xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại: chủ thể “tôi” trong câu chưa ăn sáng trước đó nên bây giờ đang cảm thấy đói.
- I have been waiting here since 10 a.m. <Tôi đã đợi ở đây suốt từ 10h sáng rồi>.
Ví dụ này cũng sử dụng thì hiện tại hoàn thành bởi hành động “chờ đợi” trong câu tuy bắt đầu trong quá khứ nhưng cho đến thời điểm nói hiện tại thì vẫn chưa kết thúc: chủ thể “tôi” trong câu đã đợi từ 10h và hiện tại vẫn đang đợi.
=> Lợi ích: Trong phần thi IELTS Speaking, thí sinh rất có thể sẽ được yêu cầu nói về các sự kiện khác nhau của bản thân hoặc liên quan tới các chủ đề khác đã xảy ra trong quá khứ. Việc này cũng đòi hỏi thí sinh phải lưu ý sử dụng đúng ngữ pháp, bởi mỗi sự kiện quá khứ khác nhau sẽ có hoặc không có ảnh hưởng đến thời điểm nói hiện tại. Trong phần Writing, thí sinh sẽ có nhiều thời gian hơn để đưa ra những quyết định như thế này hơn là trong phần Speaking, tuy nhiên việc luyện tập kỹ càng những điểm này trong quá trình tự học IELTS sẽ giúp tăng tốc độ tư duy ngữ pháp lên rất nhiều.
Sử dụng ngữ pháp thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành để hoàn thành các câu dưới đây:
- I ___(start) studying for the IELTS exam two months ago but I still ___(not decide) whether to move to Australia.
- According to the bar chart, more women than men ___(take) the course last year.
- Entertainment ___(change) a lot since people ___(start) using the Internet every day.
Nguyên tắc 3: Ngữ pháp câu bị động
Ngữ pháp câu bị động có thể được dùng cho các trường hợp/tình huống cần tính nghiêm trang (formal) và hạn chế tính cá nhân của người viết/người nói. Ngữ pháp câu bị động được kết hợp giữa động từ “to be” ở thì tương ứng (hiện tại/quá khứ) cộng thêm động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle – tức dạng thứ ba của động từ, ví dụ động từ “write” sẽ trở thành “written”). Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- Almost 50% more courses were chosen in the second semester as compared to the first one. <Số môn học được lựa chọn ở kỳ học thứ hai nhiều hơn kỳ học thứ nhất đến 50%.>
=> Câu bị động này sử dụng động từ “to be” ở thì quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “choose”.
- More research needs to be done before choosing a certain supplier. <Cần phải nghiên cứu nhiều hơn trước khi lựa chọn nhà cung cấp cụ thể.>
=> Câu bị động này sử dụng động từ “to be” ở thể nguyên trạng và sử dụng phân từ quá khứ của động từ “do”.
=> Lợi ích: Ngữ pháp câu bị động có thể được áp dụng trong tất cả các task của phần thi IELTS Writing, đặc biệt là dạng viết report cần sử dụng cách viết trang trọng.
Dạng bài dưới đây yêu cầu hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng bị động của các động từ trong ngoặc. Đây đồng thời cũng là những câu thí sinh có thể tham khảo để sử dụng trong phần IELTS Writing khi viết report dạng formal.
- As can ___(see) from the figures, the number of first year students decreased dramatically in the last five years.
- As ___(show) in the diagram, there was a marked increase in the number of students driving their own cars to school.
- More language courses ___(choose) by students in the second semester.
Xem 7 nguyên tắc ngữ pháp sĩ tử thi IELTS cần biết (P1)
Người dịch: Minh Anh
Nguồn: fluentu