Làm thế nào để nói đồng ý với người khác? – Tự học IELTS

 

debby-hudson-602286-unsplash


Bạn đã bao giờ cảm thấy không chắc chắn về cách bạn đồng ý với điều ai đó đang nói? Sau tất cả, không bao giờ là đủ (hay hợp tình hợp lý) khi chỉ nói “Có”. Có rất nhiều trường hợp bạn cần phải thể hiện mức độ đồng ý của bạn mạnh như thế nào, với ai đó, hay giải thích tại sao.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ và cụm từ khác nhau bạn cần dùng để tỏ ra đồng ý với một điệu bộ cứng rắn.


Ví dụ, khi bạn muốn cho thấy bạn đồng tình với một quan điểm nào đó theo một cách đơn giản, bạn có thể nói:

  • I agree.
    (Tôi đồng ý.)
  • Sure.
    (Ừ.)
  • Absolutely!
    (Hẳn là thế.)
  • Definitely.
    (Chắc chắn rồi.)
  • Me too.
    (Tôi đồng ý.)
  • Of course.
    (Tất nhiên.)
  • I also think that.
    (Tôi cũng nghĩ vậy.)
  • I feel that way too.
    (Tôi cũng thấy thế.)
  • So do I.
    (Tôi cũng vậy.)

Khi bạn đang tập trung vào hai người nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh, bạn sẽ thường nghe người nghe nói những từ như “Sure”, “definitely” “absolutely” “of course”. Dùng những từ này thể hiện rằng bạn đang tập trung và khuyến khích người nói tiếp tục, mà không làm đứt mạch câu chuyện của người ta.


Nếu bạn muốn đồng tình cái mà người kia đang nói hay đưa ra quan điểm của mình, bạn sẽ thường nói những từ như kiểu “I agree”, “me too” “I also think that” hoặc “I feel that way too”. Thường thì người kia sẽ muốn bạn nói nhiều hơn, để giải thích tại sao bạn đồng ý với họ hoặc nói nhiều về chủ đề đó hơn.


Đây là những cụm rất đơn giản, nhưng bạn cũng phải dùng các cụm hơi phức tạp hơn một chút để thể hiện bạn đang rất đồng ý với ai đó. Ví dụ:

  • That’s exactly what I was thinking.
    (Đó chính xác là những gì tôi nghĩ.)
  • I couldn’t agree with you more.
    (Tôi cực kỳ đồng ý với bạn.)
  • You’ve hit the nail on the head there.
    (Bạn nói đúng rồi đó.)
  • I think you’re totally right about that.
    (Tôi nghĩ cậu hoàn toàn đúng.)

Tất nhiên, đôi khi bạn muốn tỏ ra tôn trọng ý kiến của ai đó một cách lịch sự, nhưng bạn đồng ý 100%. Có lẽ bạn thể hiện cho họ thấy bạn không muốn đồng tình với họ, và ý tưởng của bạn hơi khác một chút, hay bạn muốn họ giải thích thêm về quan điểm của họ.

Trong trường hợp này, bạn có thể dùng những cụm như:

  • I don’t doubt you’re right…
    (Tôi không nghi ngờ là cậu nói đúng…)
  • You know more about this than me…
    (Bạn hiểu điều này hơn tôi…)
  • I understand what you’re saying…
    (Tôi hiểu bạn đang nói gì…)
  • I see what you mean…
    (Tôi hiểu ý bạn là gì…)
  • I could be wrong about this…
    (Có thể tôi nghĩ sai về việc này…)
  • I don’t disagree…
    (Tôi không phản đối…)

Sau đó bạn nên thêm vào sau những cụm từ này từ “but” (nhưng) (hoặc các từ tương tự.)

  • but what about…
    (nhưng thế còn…)
  • but I would have thought that…
    (nhưng tôi tưởng rằng…)
  • but don’t you think…
    (nhưng bạn không nghĩ là…)
  • but in my experience…
    (nhưng theo kinh nghiệm của tôi…)
  • but it seems to me…
    (nhưng có lẽ đối với tôi…)
  • but it could be that…
    (nhưng có thể…)
  • but maybe…
    (nhưng có lẽ…)
  • but isn’t…
    (nhưng không phải…)
  • but I still think…
    (nhưng tôi vẫn nghĩ…)

Vì thế, bạn có thể nói:

  • I don’t doubt you’re right, but what about if we changed the schedule around? Could that work?
    (Tôi không nghi ngờ gì là bạn nói đúng rồi, nhưng nếu chúng ta đều thời gian biểu một chút thì sao? Có được không?)
  • I don’t disagree that Sarah was rude to you, but maybe she was just stressed about the presentation.
    (Tôi không phản đối là Sarah thô lỗ với bạn, nhưng có lẽ cô ấy hơi căng thẳng về bài thuyết trình.)
  • I understand what you’re saying, but I would have thought we could bring dictionaries to the exam.
    (Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng tôi tưởng chúng ta có thể mang từ điển vào phòng thi.)
  • I could be wrong about this, but isn’t Paris the capital of France?
    (Tôi có thể hiểu sai về điều này, nhưng không phải Paris là thủ đô của Pháp sao?)
  • You know more about this than me, but in my experience, the shops usually close at 4pm on Sundays.
    (Bạn hiểu điều này hơn tôi, nhưng theo kinh nghiệm của tôi, các cửa hàng thường đóng cửa lúc 4 giờ chiều ngày Chủ Nhật.)
  • I see what you mean, but don’t you think their first album was better?
    (Tôi hiểu ý bạn là gì, nhưng bạn không thấy album đầu tay của họ hay hơn sao?)
  • I understand what you’re saying, but I still think I will take a taxi in case I get lost.
    (Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng tôi vẫn nghĩ tôi sẽ bắt taxi phòng trường hợp tôi đi lạc.)

Các cụm từ này đảm bảo rằng bạn luôn tỏ ra lịch sự, kể cả khi bạn không nghĩ giống người khác. Chúng có thể giúp bạn tiếp tục cuộc đối thoại và khiến nó trở nên thú vị hơn.


Người dịch: Linh Chi

Nguồn: eurocentres.com

Related Articles

Học Online cùng Premium