Beside hay Besides? – Tự học IELTS

1. Beside
Beside là một giới từ chỉ địa điểm. Beside có nghĩa là “kế bên”:
- There’s a nightclub beside our house, so it’s often really noisy.
(Kế bên nhà tôi có một hộp đêm, vì thế thường rất ồn ào.)
- I have a small table beside my bed.
(Kế bên giường tôi có một chiếc bàn nhỏ.)
- The calculator is beside the notebook.
(Máy tính nằm kế bên quyển sổ.)
2. Besides
Besides có nghĩa là “hơn nữa” hoặc “ngoài ra”:
- What did you do on your vacation besides sleep?
(Trong kỳ nghỉ ngoài ngủ ra thì bạn còn làm gì?)
- Besides Sarah and Joanna, there were no women at the meeting.
(Ngoài Sarah và Joanna, không còn người phụ nữ nào khác tham dự cuộc họp.)
- I didn’t eat anything at the restaurant because I wasn’t hungry – and besides, I don’t like Italian food.
(Tôi không ăn bất cứ thứ gì tại nhà hàng vì tôi không thấy đói – mặt khác, tôi không thích dùng món Ý.)
Người dịch: Ngọc Hưởng
Nguồn: www.espressoenglish.net