5 dạng tổ hợp động từ + động từ (P1) – Tự học IELTS

Nhiều học sinh thấy rối khi có hai động từ xuất hiện liên tục trong câu – động từ thứ hai sẽ chia ở thể nào? Bài viết này sẽ trình bày 5 dạng tổ hợp động từ + động từ cùng ví dụ.


calum-macaulay-60673-unsplash


Nếu bạn muốn luyện tập thêm, hãy tự đặt câu đối với mỗi động từ trong bảng!


       1. Động từ + thể -ING

avoiddenyfinishregret
be/get used todislikeimaginerisk
can’t helpdon’t mindlook forward tospend time
can’t standenjoypracticestop
considerfeel likerecommendsuggest

Ví dụ:

  • I avoid eating after 10 PM.
    (Tôi cố không ăn uống sau 10 giờ tối.)
  • She considered studying Spanish, but chose to study French instead.
    (Cô ấy đang cân nhắc việc học tiếng Tây Ban Nha, nhưng cuối cùng lại chọn học tiếng Pháp.)
  • I don’t mind giving you a ride to the airport.
    (Tôi không thấy phiền khi chở bạn đến sân bay đâu.)
  • We look forward to hearing from you.
    (Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn.)
  • He regrets losing his temper at the meeting.
    (Anh ta hối hận vì đã nổi giận trong cuộc họp.)
  • I recommend visiting Central Park.
    (Tôi đề nghị tham quan Công viên Trung ương.)

       2. Động từ + Động từ nguyên mẫu (có TO)

agreeexpectmanagepretendthreaten
attemptfailneedpromisetry
claimhesitateofferrefusewant
decidehopeplanseemwould like
deservelearnpreparetend

Ví dụ:

  • He agreed to help me with my homework.
    (Anh ấy đồng ý giúp tôi làm bài tập.)
  • We decided to buy a new car.
    (Chúng tôi quyết định mua xe mới.)
  • I hope to speak English fluently someday.
    (Tôi hy vọng sau này có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
  • You need to do more exercise.
    (Bạn cần tập thể dục nhiều hơn.)
  • They promised to call me back.
    (Họ đã hứa sẽ gọi lại cho tôi.)
  • Bob refused to cooperate with the police.
    (Bob từ chối hợp tác với cảnh sát)

       3. Động từ + Tân ngữ + Động từ nguyên mẫu (Có TO)

adviseconvinceinformrequire
allowencourageinstructteach
authorizeforcepermittell
causegetpersuadeurge
challengehireremindwarn

Ví dụ:

  • I don’t allow my kids to watch violent movies.
    (Tôi không cho phép các con xem phim ảnh bạo lực.)
  • The defect caused the machinery to malfunction.
    (Lỗi này đã khiến máy bị trục trặc.)
  • My friend convinced me to get a tattoo.
    (Bạn đã thuyết phục tôi đi xăm hình.)
  • He reminded her to take out the trash in the morning.
    (Anh ấy nhắc cô ấy nhớ bỏ rác vào buổi sáng.)
  • The boss requires all employees to arrive on time.
    (Sếp yêu cầu mọi nhân viên đều phải có mặt đúng giờ.)
  • Jennifer told us to bring a jacket.
    (Jennifer bảo chúng tôi mang theo áo khoác.)

(Còn nữa)


Người dịch: Ngọc Hưởng

Nguồn: www.espressoenglish.net

Related Articles

Học Online cùng Premium