5 dạng tổ hợp động từ + động từ (P1) – Tự học IELTS

Nhiều học sinh thấy rối khi có hai động từ xuất hiện liên tục trong câu – động từ thứ hai sẽ chia ở thể nào? Bài viết này sẽ trình bày 5 dạng tổ hợp động từ + động từ cùng ví dụ.
Nếu bạn muốn luyện tập thêm, hãy tự đặt câu đối với mỗi động từ trong bảng!
1. Động từ + thể -ING
avoid | deny | finish | regret |
be/get used to | dislike | imagine | risk |
can’t help | don’t mind | look forward to | spend time |
can’t stand | enjoy | practice | stop |
consider | feel like | recommend | suggest |
Ví dụ:
- I avoid eating after 10 PM.
(Tôi cố không ăn uống sau 10 giờ tối.) - She considered studying Spanish, but chose to study French instead.
(Cô ấy đang cân nhắc việc học tiếng Tây Ban Nha, nhưng cuối cùng lại chọn học tiếng Pháp.) - I don’t mind giving you a ride to the airport.
(Tôi không thấy phiền khi chở bạn đến sân bay đâu.) - We look forward to hearing from you.
(Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn.) - He regrets losing his temper at the meeting.
(Anh ta hối hận vì đã nổi giận trong cuộc họp.) - I recommend visiting Central Park.
(Tôi đề nghị tham quan Công viên Trung ương.)
2. Động từ + Động từ nguyên mẫu (có TO)
agree | expect | manage | pretend | threaten |
attempt | fail | need | promise | try |
claim | hesitate | offer | refuse | want |
decide | hope | plan | seem | would like |
deserve | learn | prepare | tend |
Ví dụ:
- He agreed to help me with my homework.
(Anh ấy đồng ý giúp tôi làm bài tập.) - We decided to buy a new car.
(Chúng tôi quyết định mua xe mới.) - I hope to speak English fluently someday.
(Tôi hy vọng sau này có thể nói tiếng Anh trôi chảy.) - You need to do more exercise.
(Bạn cần tập thể dục nhiều hơn.) - They promised to call me back.
(Họ đã hứa sẽ gọi lại cho tôi.) - Bob refused to cooperate with the police.
(Bob từ chối hợp tác với cảnh sát)
3. Động từ + Tân ngữ + Động từ nguyên mẫu (Có TO)
advise | convince | inform | require |
allow | encourage | instruct | teach |
authorize | force | permit | tell |
cause | get | persuade | urge |
challenge | hire | remind | warn |
Ví dụ:
- I don’t allow my kids to watch violent movies.
(Tôi không cho phép các con xem phim ảnh bạo lực.) - The defect caused the machinery to malfunction.
(Lỗi này đã khiến máy bị trục trặc.) - My friend convinced me to get a tattoo.
(Bạn đã thuyết phục tôi đi xăm hình.) - He reminded her to take out the trash in the morning.
(Anh ấy nhắc cô ấy nhớ bỏ rác vào buổi sáng.) - The boss requires all employees to arrive on time.
(Sếp yêu cầu mọi nhân viên đều phải có mặt đúng giờ.) - Jennifer told us to bring a jacket.
(Jennifer bảo chúng tôi mang theo áo khoác.)
(Còn nữa)
Người dịch: Ngọc Hưởng
Nguồn: www.espressoenglish.net