Động từ tường thuật trong tiếng Anh (P4) – Tự học IELTS

Động từ tường thuật để ra mệnh lệnh
1. Command + someone + to
Ví dụ:
- The officer commanded the soldier to clean the room.
(Viên sĩ quan ra lệnh yêu cầu người lính dọn dẹp phòng)
2. Demand + that
>> Demand + danh từ
Ví dụ:
- My sister demanded that I give her an answer.
(Chị buộc tôi phải đưa ra câu trả lời) - My sister demanded an answer.
(Chị buộc tôi phải trả lời)
3. Forbid + someone +to
Động từ “forbid” có nghĩa là cấm ai làm gì.
Ví dụ:
- We forbade our kids to use the computer without supervision.
(Chúng tôi cấm con cái sử dụng máy vi tính mà không có người giám sát)
Các động từ tường thuật khác
1. Boast + that
Động từ “boast” có nghĩa là nói năng một cách kiêu căng về bản thân hoặc thành tích của mình.
Ví dụ:
- He boasted that he always got the best grades in the class.
- (Nó khoe khoang được điểm cao nhất lớp)
2. Propose + that
Động từ “propose” được sử dụng để đưa ra đề nghị. Động từ này khá trang trọng.
- She proposed that we take a ten-minute break.
(Cô ấy đề nghị nghỉ giải lao 10 phút)
3. Reveal + that
Khi chúng ta “reveal” điều gì đó, chúng ta đang trình bày về những điều từng được giữ bí mật hoặc thông tin nhạy cảm hay ít người biết.
Ví dụ:
- In the interview, he revealed that he struggled with self-esteem.
(Trong buổi phỏng vấn, anh ta tiết lộ rằng bản thân đang phải đấu tranh với lòng tự trọng)
4. Guarantee + that
Nếu chúng ta “guarantee” điều gì đó thì có nghĩa là chúng ta hứa hẹn rằng điều đó là sự thật.
Ví dụ:
- We guarantee that our products are made from high-quality materials.
(Chúng tôi đảm bảo sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp)
5. Promise + (that) / Promise + to
Ví dụ:
- You promised that you’d help me.
(Anh đã hứa sẽ giúp tôi) - You promised you’d help me.
(Anh đã hứa sẽ giúp tôi) - You promised to help me.
(Anh đã hứa sẽ giúp tôi)
6. Beg + someone + to/for
Ví dụ:
- I’m begging you to reconsider.
(Tôi cầu xin anh hãy suy xét lại) - I’m begging you for another chance.
(Tôi khẩn xin chị hãy cho tôi thêm một cơ hội)
7. Remind + someone + to/that
Ví dụ:
- She reminded me to go to the bank.
(Cô ấy nhắc tôi đến ngân hàng) - She reminded me that the bank is closed on Sundays.
(Chị ấy nhắc nhở tôi rằng ngân hàng sẽ đóng cửa vào ngày Chủ nhật)
>> Tránh lỗi thường gặp sau: She remembered me to go…
Xem Động từ tường thuật trong tiếng Anh (P3)
Người dịch: Ngọc Hưởng
Nguồn: espressoenglish.net