BEGIN with newwords


- Problem and trouble
a. Problem
Problem là một danh từ đếm được và chỉ ra rằng một việc gì đó mang lại phiền toái và khó khăn.
– Một số cấu trúc:
HAVE A PROBLEM/HAVE PROBLEMS WITH
Eg: I’ve got a big problem/trouble with my computer. Can you come and see through it?
MATHEMATICAL PROBLEMS (các vấn đề toán học)
Eg: Children with learning difficulties find mathematical problems impossible. (Những đứa trẻ học kém thật khó mà giải quyết được các vấn đề toán học
SOLVE PROBLEMS (giải quyết vấn đề)
Eg: He can solve this problem so you needn’t try your best.
b. Trouble
– Trouble là một danh từ không đếm được, nó có nghĩa là một sự quấy rầy, sự khó khăn, hay phiền muội gây căng thẳng.
– Trouble còn có thể sử dụng như một động từ
Eg: I’m a bit deaf and I had trouble hearing what she said as she spoke very softly (Tai tôi nghễnh ngãng nên rất khó để nghe cô ấy nói gì vì cô ấy nói rất nhỏ)
Eg: I’m sorry to trouble you, but could you move your cả forward a bit. It’s blocking my drive. (Xin lỗi vì phải làm phiên, nhưng anh có thể lái ô tô của anh về phía trước một chút được không. Nó làm ô tô của tôi bị kẹt rồi)
– Danh từ trouble có thể đi kèm với các động từ như: PUT SB TO TROUBLE, TAKE, GO TO, SAVE, GET INTO, RUN INTO, BE IN. *Các động từ này không thể đi kèm với problem
Eg: I’m sorry to put you to all this trouble => It’s no trouble at all~ (Xin lỗi đã kéo cậu vào tất cả những phiền toái này => Không vấn đề gì đâu!)
Eg: I shall get into real/big trouble, if I lend you my brother’s bike. (Tao sẽ gặp rắc rối to nếu tao cho mày mượn xe đạp của anh trai tao)
c. Các cách dùng khác của problem và trouble
– Động từ cause có thể đi với cả trouble và problem
Eg1: The current drought is causing serious problems for the farmers in this area. (Nạn hạn hán gần đây gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho nông dân trong vùng)
Eg2: The general strike in Sunderland caused the police a lot of trouble (Cuộc tổng bãi công ở Sunderland gây cho cảnh sát rất nhiều rắc rối)
– No problem! No trouble!: Sử dụng trong câu giao tiếp đặc biệt khi chúng ta vui vẻ khi làm một việc gì đó hoặc vui khi điều gì đó xảy ra.
Eg: I’ll finish this off tomorrow, if you don’t mind.~No problem! (Nếu anh không phiền, em sẽ hoàn thành xong trong ngày mai.~ không sao!)
d. Các tính từ đi kèm với trouble và problem:
– Big/real/serious/desperate/deep/bad + trouble
– Family/financial/domestic/engine/money/political/heart.. + trouble
– Big/enormous/grave/great/serious + problem
– Little/minor/complex/petty/main/major/urgent/pressing/insoluble/ long-term/heart/knee/drink/drug/social/practical/technical/attitude/behavioural/financial/legal/environmental + problem - Think of and think about
a. Think of : Thường có nghĩa là tưởng tượng = imagine
b. Think about: Thường có nghĩa gần hơn với consider = xem xét suy nghĩ
Eg1: I’m thinking of a tropical beach, please don’t interrupt me (tôi đang nghĩ (tưởng tượng) ra hình ảnh bờ biển miền nhiệt đới, làm ơn đừng làm phiền tôi!)
Eg2: They are thinking about whether to agree to the sale (họ đang xem xét liệu rằng có nên đồng ý về vụ mua bán ấy hay không)
• Nhưng chúng ta thường dùng cả 2 cách nói này với nghĩa tương tự nhau: nghĩ về - Deserted/ Desert/ Dessert (phân biệt nghĩa và cách phát âm)
– Deserted /di’zə:tid/ (adj): hoang vắng, hiu quạnh
– Desert /’dezət/ sa mạc
– Dessert /di’zə:t/ (n): món tráng miệng
……………………..ST…………………………(to be continued)