Nhân viên Google phản đối dự án bí mật về công cụ tìm kiếm kiểm duyệt cho Trung Quốc – Đọc báo cùng IP

Hundreds of Google employees, upset at the company’s decision to secretly build a censored version of its search engine for China, have signed a letter demanding more transparency to understand the ethical consequences of their work.
- Hàng trăm nhân viên của Google, thất vọng trước quyết định của công ty về dự án bí mật xây dựng một phiên bản kiểm duyệt của công cụ tìm kiếm dành cho Trung Quốc, họ đã ký một bức thư yêu cầu minh bạch hơn để hiểu hậu quả đạo đức của việc làm này..
In the letter, which was obtained by The New York Times, employees wrote that the project and Google’s apparent willingness to abide by China’s censorship requirements “raise urgent moral and ethical issues.” They added, “Currently we do not have the information required to make ethically-informed decisions about our work, our projects, and our employment.”
- Trong bức thư mà tờ The New York Times nhận được, các nhân viên của Google cho biết dự án cùng với hành động minh bạch của Google để tuân theo yêu cầu kiểm duyệt của Trung Quốc “làm nổi lên các vấn đề đạo đức và luân lý.” Họ cho biết thêm, “Hiện nay chúng tôi không có đủ thông tin để quyết định về mặt đạo đức về công việc, dự án và nhân viên của chúng tôi.”
The letter is circulating on Google’s internal communication systems and is signed by about 1,400 employees, according to three people familiar with the document, who were not authorized to speak publicly.
- Bức thư đang lưu chuyền trên các hệ thống liên lạc nội bộ của Google và được ký bởi khoảng 1.400 nhân viên, theo ba người không công khai đã tiếp xúc với lá thư này.
The internal activism presents another obstacle for Google’s potential return to China eight years after the company publicly withdrew from the country in protest of censorship and government hacking. China has the world’s largest internet audience but has frustrated American tech giants with content restrictions or outright blockages of services including Facebook and Instagram.
- Các nhà hoạt động nội bộ trình bày một trở ngại khác về việc trở lại Trung Quốc đầy tiềm năng của Google trong tám năm sau khi công ty công khai rút khỏi đất nước để phản đối kiểm duyệt và hack chính phủ. Trung Quốc có số lượng người sử dụng internet lớn nhất thế giới nhưng đã làm thất vọng ông lớn khổng lồ giới công nghệ Mỹ về những quy định hạn chế nội dung hoặc nghiêm cấm hoàn toàn ví dụ như dịch vụ Facebook và Instagram.
It is also the latest example of how Google’s outspoken work force has agitated for changes to strategy. In April, the internet company’s employees spoke out against its involvement in a Pentagon program that uses artificial intelligence to improve weaponry. By June, Google had said it would not renew a contract with the Pentagon for A.I. work.
- Đây cũng là ví dụ mới nhất về cách mà lực lượng lao động thẳng thắn của Google lên tiếng kích động để thay đổi chiến lược. Vào tháng Tư, các nhân viên internet của công ty đã lên tiếng chống lại sự tham gia trong một chương trình Lầu Năm Góc sử dụng trí tuệ nhân tạo để cải thiện vũ khí. Đến tháng 6, Google cho biết họ sẽ không gia hạn hợp đồng với Lầu Năm Góc về A.I.
Google’s interest in bringing search back to China came to the forefront earlier this month, when reports surfaced that the company was working on a search app that restricts content banned by Beijing. The project, known internally as Dragonfly, was developed largely in secret, prompting outrage among employees who worried they had been unwittingly working on technology that would help China withhold information from its citizens.
- Sự quan tâm của Google trong việc đưa công cụ tìm kiếm trở lại Trung Quốc đã đi đầu trong tháng này, khi các báo cáo vừa hé lộ rằng công ty đang làm việc trên một ứng dụng tìm kiếm hạn chế nội dung bị cấm bởi Bắc Kinh. Một dự án nội bộ được biết đến như Dragonfly, được phát triển trong bí mật, khiến các nhân viên lo ngại rằng họ đã vô tình làm việc về một công nghệ giúp cho chính phủ Trung Quốc nắm giữ thông tin từ các công dân của mình.
“We urgently need more transparency, a seat at the table, and a commitment to clear and open processes: Google employees need to know what we’re building,” the letter said.
- “Chúng tôi khẩn trương cần sự minh bạch hơn, một buổi họp và cam kết về các quy trình rõ ràng và cởi mở: nhân viên của Google cần biết những gì chúng tôi đang làm việc”, bức thư cho biết.
The letter also called on Google to allow employees to participate in ethical reviews of the company’s products, to appoint external representatives to ensure transparency and to publish an ethical assessment of controversial projects. The document referred to the situation as a code yellow, a process used in engineering to address critical problems that impact several teams.
- Bức thư cũng kêu gọi Google cho phép nhân viên tham gia vào các đánh giá đạo đức về sản phẩm của công ty, bổ nhiệm người đại diện để đảm bảo tính minh bạch và công bố đánh giá đạo đức về các dự án gây tranh cãi. Tài liệu này đề cập đến tình huống dưới dạng mã màu vàng, một quy trình được sử dụng trong kỹ thuật để giải quyết các vấn đề quan trọng có khả năng ảnh hưởng đến một số nhóm.
Google declined to comment on the letter. It has said in the past that it will not comment on Dragonfly or “speculation about future plans.”
- Google từ chối bình luận về bức thư. Google đã từng tuyên bố sẽ không bình luận về dự án Dragonfly hoặc “suy đoán về kế hoạch tương lai.”
Late on Thursday, employees pressed Google’s chief executive, Sundar Pichai, and other management about Dragonfly at a weekly staff meeting. As of late Wednesday, one of the top questions on an internal software system called Dory, which lets employees vote for the queries that executives should answer at the meeting, asked whether Google had lost its ethical compass, said people who had reviewed the questions. Other questions on Dory asked directly about the Dragonfly project and specific information that may be censored by the Chinese government, such as air pollution data.
- Vào cuối ngày thứ Năm, các nhân viên đã ép giám đốc điều hành của Google, Sundar Pichai và các quản lý khác về dự án Dragonfly tại một cuộc họp nhân viên hàng tuần. Vào cuối ngày thứ Tư, một trong những câu hỏi hàng đầu từ một hệ thống phần mềm nội bộ được gọi là Dory, cho phép nhân viên bỏ phiếu cho các truy vấn mà các giám đốc điều hành phải trả lời tại cuộc họp, hỏi rằng liệu Google có mất phương hướng đạo đức hay không. Các câu hỏi khác từ Dory là trực tiếp hỏi về dự án Dragonfly và thông tin cụ thể có thể bị kiểm duyệt bởi chính phủ Trung Quốc, chẳng hạn như dữ liệu về ô nhiễm không khí.
“If we were to do our mission well, we are to think seriously about how to do more in China,” Mr. Pichai said in the staff meeting, audio of which was obtained by The Times. “That said, we are not close to launching a search product in China.”
- “Nếu chúng ta phải làm tốt nhiệm vụ của mình, chúng tôi phải suy nghĩ nghiêm túc về cách làm tốt hơn ở Trung Quốc,” ông Pichai nói trong buổi họp nhân viên, âm thanh thu được từ tờ The Times. “Chúng ta sẽ sớm tung ra một sản phẩm tìm kiếm ở Trung Quốc.”
Mr. Pichai and Sergey Brin, a co-founder of Google, stopped answering questions about Dragonfly after seeing their answers posted on Twitter.
- Ông Pichai và Sergey Brin, một người đồng sáng lập Google, đã ngừng trả lời các câu hỏi về Dragonfly sau khi nhìn thấy câu trả lời của họ được đăng trên Twitter.
This week’s staff meeting was the first opportunity for Google’s work force to ask executives about Dragonfly, because the meeting was not held last week. The absence of a gathering — the result of a regularly scheduled break in the summer, according to a company spokesman, Rob Shilkin — led to fears among employees that leadership was becoming less transparent following several controversies over Google’s government work.
- Cuộc họp của nhân viên tuần này là cơ hội đầu tiên cho các nhân viên của Google yêu cầu giám đốc điều hành trả lời về Dragonfly, vì cuộc họp không được tổ chức tuần trước. Cuộc họp bị hoãn – Lịch họp bị hoãn vào mùa hè, theo một phát ngôn viên của công ty, Rob Shilkin – dẫn đến lo ngại giữa các nhân viên về việc lãnh đạo trở nên ít minh bạch hơn sau một số tranh cãi về công việc chính phủ của Google
Google has traditionally been more responsive to employee concerns and more transparent about future projects and inner workings than other major technology companies, inviting questions from workers at its staff meetings and encouraging internal debate.
- Google có truyền thống phản ứng nhanh hơn với các mối quan tâm của nhân viên và minh bạch hơn về các dự án trong tương lai và hoạt động bên trong so với công ty công nghệ lớn khác, sẵn sàng với các câu hỏi từ các cuộc họp nhân viên và khuyến khích tranh luận nội bộ.
The internal dissent over Dragonfly comes on the heels of the employee protests over Google’s involvement in the Pentagon project to use artificial intelligence. After Google said it would not renew its contract with the Pentagon, it unveiled a series of ethical principles governing its use of A.I.
- Các bất đồng chính kiến nội bộ về dự án Dragonfly xuất hiện ngay sau khi các nhân viên phản đối sự tham gia của Google trong dự án Lầu Năm Góc sử dụng trí tuệ nhân tạo. Sau khi Google cho biết họ sẽ không gia hạn hợp đồng với Lầu Năm Góc, họ đã tiết lộ một loạt các nguyên tắc đạo đức điều chỉnh việc sử dụng A.I.
In those principles, Google publicly committed to use A.I. only in “socially beneficial” ways that would not cause harm and promised to develop its capabilities in accordance with human rights law. Some employees have raised concerns that helping China suppress the free flow of information would violate these new principles.
- Trong những nguyên tắc đó, Google công khai cam kết sử dụng A.I. chỉ với mục đích “mang lại lợi ích xã hội” không gây hại và hứa sẽ phát triển khả năng của mình theo luật nhân quyền. Một số nhân viên đã nêu lên những lo ngại rằng việc giúp Trung Quốc ngăn chặn luồng thông tin tự do sẽ vi phạm các nguyên tắc mới này.
In 2010, Google said it had discovered that Chinese hackers had attacked the company’s corporate infrastructure in an attempt to access to the Gmail accounts of human rights activists. The attack, combined with government censorship, propelled Google to pull its search engine from the country.
- Trong năm 2010, Google cho biết họ đã phát hiện ra rằng các hacker Trung Quốc đã tấn công cơ sở hạ tầng doanh nghiệp của mình trong một nỗ lực truy cập vào các tài khoản Gmail của các nhà hoạt động nhân quyền. Cuộc tấn công, kết hợp với sự kiểm duyệt của chính phủ, đã thúc đẩy Google mang công cụ tìm kiếm của họ ra khỏi đất nước.
The exit from China was a seminal moment for the company — a symbol of its uncompromising idealism captured by Google’s unofficial motto of “Don’t Be Evil.” At the time, Chinese internet users marked the loss of Google’s search engine by laying flowers at the company’s Beijing offices in what became known as an “illegal flower tribute.” A possible re-entry to China, according to current and former employees, is a sign of a more mature and pragmatic company.
- Việc rời bỏ Trung Quốc là một thời khắc quan trọng cho công ty – một biểu tượng của chủ nghĩa duy tâm kiên quyết thể hiện bởi phương châm không chính thức của Google “Đừng trở nên ác độc.” Vào thời điểm đó, người dùng Internet Trung Quốc đánh dấu sự mất mát của công cụ tìm kiếm Google bằng cách đặt hoa tại văn phòng chính thức ở Bắc Kinh nay được biết đến như một “sự tưởng nhớ bất hợp pháp”. Việc có thể tái nhập cảnh vào Trung Quốc, theo các nhân viên hiện tại và cựu nhân viên, cho biết đó là dấu hiệu của một công ty trưởng thành và thực dụng hơn.
Google has maintained a significant presence in China even though its flagship services are not accessible in the country. Last year, Google announced plans for a research center in China focused on artificial intelligence. And it has introduced translation and file management apps for the Chinese market. Google now has more than 700 employees in China.
- Google đã duy trì sự hiện diện của mình đáng kể ở Trung Quốc mặc dù các dịch vụ hàng đầu không thể truy cập được ở quốc gia này. Năm ngoái, Google đã công bố kế hoạch cho một trung tâm nghiên cứu ở Trung Quốc tập trung vào trí tuệ nhân tạo. Và đã giới thiệu các ứng dụng quản lý bản dịch và tập tin cho thị trường Trung Quốc. Google hiện có hơn 700 nhân viên ở Trung Quốc.
Google’s work on Dragonfly is not a guarantee that its search engine will be welcomed back to China. The government would have to approve its return and it has kept American technology firms like Facebook at arm’s length, opting instead to work closely with homegrown internet behemoths.
- Công việc của Google về dự án Dragonfly không đảm bảo rằng công cụ tìm kiếm của mình sẽ được chào mừng trở lại Trung Quốc. Chính phủ sẽ phải chấp thuận sự trở lại này và giữ thỏa thuận với các công ty công nghệ của Mỹ như Facebook chỉ với chiều dài cánh tay, kén chọn thay vì làm việc chặt chẽ với những người khổng lồ trên internet.
Some employees are in favor of re-entering China, arguing that exiting the country in protest of censorship has done little to pressure Beijing to change its position while it has made Google nonessential among the world’s largest base of internet users.
- Một số nhân viên đang ủng hộ việc quay trở lại thị trường Trung Quốc, tranh cãi rằng việc tời bỏ đất nước để phản đối quyền kiểm duyệt đã không khiến Bắc Kinh phải thay đổi quan điểm của mình trong khi đó Google trở nên không cần thiết trong đất nước có số người sử dụng Internet lớn nhất thế giới.
When Google pulled out of China in 2010, Mr. Brin said it objected to the country’s “totalitarian” policies when it came to censorship, political speech and internet communications. If anything, China has only tightened its controls in the last eight years — leaving the company in a bind for how to justify its return.
- Khi Google rút khỏi Trung Quốc vào năm 2010, ông Brin cho biết họ phản đối chính sách “độc tài” của đất nước khi nói đến quyền kiểm duyệt, phát biểu chính trị và truyền thông internet. Trung Quốc chỉ thắt chặt kiểm soát của mình trong tám năm qua – để lại công ty trong một ràng buộc và tìm cách để mua chuộc sự trở lại của công ty.
“You can never satisfy a censor, particularly the ones in China,” said Charles Mok, member of the Hong Kong Legislative Council who advocates and represents the information technology sector and who is affiliated with the territory’s democratic camp.
- “Bạn sẽ không bao giờ có chấp nhận sự kiểm duyệt, đặc biệt là đối với những người ở Trung Quốc,” Charles Mok, thành viên của Hội đồng Lập pháp Hồng Kông, người ủng hộ và đại diện cho ngành công nghệ thông tin và những người được liên kết với trại dân chủ của lãnh thổ.
Google is probably facing intense pressure to introduce more of its products in China, Mr. Mok said, but added that the company would lend legitimacy to government censorship if it debuted a censored search product in China.
- Google có thể đang phải đối mặt với áp lực lớn để giới thiệu nhiều sản phẩm tại Trung Quốc, ông Mok nói, nhưng nói thêm rằng công ty sẽ ủng hộ việc kiểm duyệt của chính phủ nếu được phép ra mắt một sản phẩm tìm kiếm có kiểm duyệt ở Trung Quốc.
“Then the Chinese government can say, ‘Google is O.K. with it, too,’” he said.
- Như vậy, chính phủ Trung Quốc có thể nói ‘Google cũng OK’. ông nói.
VOCABULARY HIGHLIGHT
1. censor: (v) /ˈsen.sər/ – to remove anything offensive from books, films, etc., or to remove parts considered unsuitable from private letters, especially ones sent during war or from a prison (kiểm duyệt nội dung, che)
Ví dụ:
- The book was heavily censored when first published.
(Cuốn sách này bị kiểm duyệt nghiêm ngặt lần đầu xuất bản).
2. ethic: (n) /stɑːk/ – a system of accepted rules about behaviour, based on what is considered right and wrong (các chuẩn mực mà hệ thống chấp nhận về hành động dựa vào tính đúng sai)
Ví dụ:
- We promote an ethic of cooperation and social reciprocity.
(Chúng tôi thúc đẩy tiêu chuẩn đạo đức về hợp tác và trao đổi xã hội ).
3. circulate: (v) /ˈsɜː.kjə.leɪt/ – to go around or through something, or to make something go around or through something (lưu hành, truyền tay)
Ví dụ:
- I’ve circulated a good luck card for everyone to sign.
(Tôi đã cho chuyền tay một thẻ may mắn để mọi người ký).
4. outright: (adv) /ˌaʊtˈraɪt/ – completely or immediately (một cách lập tức hoặc hoàn toàn)
Ví dụ:
- I think cigarette advertising should be banned outright.
(Chúng tôi nghĩ rằng các quảng cáo thuốc lá nên bị cấm hoàn toàn).
5. agitate: (v) /ˈædʒ.ɪ.teɪt/ – to make someone feel worried or angry (làm ai đó lo lắng hoặc tức giận)
Ví dụ:
- I didn’t want to agitate her by telling her.
(Tôi không muốn chọc giận cô ấy khi cho cô ấy biết.).
6. unwittingly: (adj) /ʌnˈwɪt.ɪŋ/ – without knowing or planning (vô tình)
Ví dụ:
- The two women claimed they were the unwitting victims of a drug dealer who planted a large quantity of heroin in their luggage.
(Hai người phụ nữ tuyên bố rằng họ vô tình là nạn nhân của một đại lý ma túy trồng một lượng lớn heroin trong hành lý của họ.).
7. speculation: (n) /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/ – the activity of guessing possible answers to a question without having enough information to be certain (suy đoán)
Ví dụ:
- Speculation about his future plans is rife.
(Sự suy đoán về kế hoạch tương lai của anh ta lan truyền).
8. on the heels of (idiom) – If something is groundbreaking, it is very new and a big change from other things of its type (theo sát sau, ngay sau đó, sau khi)
Ví dụ:
- Look, the cops are hard on the heels of the bank robbers!
(Hãy nhìn xem, cảnh sát đang theo sát với những kẻ cướp ngân hàng!).
9. propel: (v) /prəˈpel/ – to push or move something somewhere, often with a lot of force (thúc đẩy với nhiều lực)
Ví dụ:
- a rocket propelled through space
(một tên lửa được phóng qua không gian).
10. seminal: (n) – /ˈsem.ɪ.nəl/ – acontaining important new ideas and having a great influence on later work (ảnh hưởng mạnh đến những phát triển về sau)
Ví dụ:
- She wrote a seminal article on the subject while she was still a student.
(Cô đã viết một bài báo về chủ đề quan trọng trong khi cô vẫn còn là một sinh viên.).
Tới lượt bạn
Hãy học 10 từ vựng này bằng cách đặt câu cho từng từ hoặc áp dụng vào bài viết IELTS. Các từ mà IP lựa chọn hôm nay đều khá formal, các bạn có thể dùng trong các bài thi Viết còn các idiom này bạn cũng có thể áp dụng bài thi Nói nha!
Người dịch: Đức
Nguồn: www.theguardian.com
Responses