Từ vựng tiếng Anh về Thời Tiết – Tự học IELTS
Các tính từ chỉ nhiệt độ chilly (lạnh lẽo, giá lạnh) – It’s very chilly this morning. (Trời rất lạnh vào sáng nay.) cold (lạnh)…
Các tính từ chỉ nhiệt độ chilly (lạnh lẽo, giá lạnh) – It’s very chilly this morning. (Trời rất lạnh vào sáng nay.) cold (lạnh)…