Thành ngữ:  Doanh Nghiệp – Làm việc (P6) – Tự học IELTS

adolescent-adult-attractive-785667


       69. all hands on deck (mọi người đều cần phải giúp một tay)

 

Thành ngữ ám chỉ mọi người đều phải giúp một tay khi có nhiều việc cần hoàn thành trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • As the opening day approached, it was all hands on deck to have everything ready in time
    (Khi ngày khai mạc đến gần, tất cả mọi sự giúp đỡ đều cần để mọi thứ sẵn sàng kịp thời)

       70. have one’s hands tied (bị trói tay)

Thành ngữ ám chỉ một điều luận hoặc thỏa thuận ngăn ai đó làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Mark deserves to earn more, but the manager’s hands are tied by the recent salary agreement.
    (Mark xứng đáng nhận được nhiều hơn, nhưng quan lý đành bó tay bởi thỏa thuận lương gần đây.)

       71. hive of activity / beehive (nơi nhộn nhịp)

Thành ngữ ám chỉ khu vực có nhiều hoạt động xảy ra và mọi người đều bận rộn.

Ví dụ:

  • When I went to offer help, the kitchen was already a hive of activity.
    (Khi tôi đề nghị giúp đỡ, nhà bếp đà thành một nơi nhộn nhịp.)

       72. hold the fort (trở về thực tại)

Thành ngữ ám chỉ sự tiếp quản khi người phụ trách đi vắng.

Ví dụ:

  • Rosie, could you hold the fort please while I go to the post office?
    (Rosie, bạn có thể tiếp quản trong khi tôi đến bưu điện không?)

       73. household name/word (thương hiệu)

Thành ngữ ám chỉ một thứ gì đó trở nên quen thuộc bởi vì được sử dụng thường xuyên.

Ví dụ:

  • The product was so successful that its name became a household word in no time.
    (Sản phẩm trở nên thành công đến mức trở thành thương hiệu ngay lập tức.)

       74. irons in the fire (thanh sắt trong lò sưởi)

Thành ngữ ám chỉ quá nhiều việc, nhiều dự án đang tiến hành.

Ví dụ:

  • The travel agency is not his only venture – he’s got more than one iron in the fire.
    (Đại lý du lịch không phải là việc kinh doanh nguy nhất của anh ta – anh ta hoạt động trong rất nhiều lĩnh vực.)

       75. hit the ground running (bắt tay làm việc)

Thành ngữ ám chỉ sự hào hứng và sẵn sàng bắt tay làm một viêc gì quan trọng ngay tức khắc.

Vi dụ:

  • He intends to hit the ground running when he starts his new job.
    (Anh ta dự định bắt tay làm việc ngay lập tức khi bắt đầu công việc mới.)

       76. jump on the bandwagon (theo trào lưu)

Thành ngữ ám chỉ hành động chạy theo một trào lưu đang được ưa chuộng hoặc thịnh hành.

Ví dụ:

  • When organic food became popular, certain stores were quick to jump on the bandwagon and promote it.
    (Khi thực phẩm hữu cơ trở nên phổ biến, một số cửa hàng đã nhanh chóng chạy theo trào lưu và quảng bá nó.)

       77. keep head above water (giữ cho đầu mình ở trên mặt nước)

Thành ngữ ám chỉ việc đối phó với những vấn đề tài chính, việc làm.

Ví dụ:

  • Business has been slow, but we’ve managed to keep our head above water.
    (Công việc kinh doanh đã trở nên chậm lại, nhưng chúng tôi đã vượt qua khó khăn tài chính.)

       78. knuckle down (bắt đầu làm việc nghiêm túc)

Thành ngữ ám chỉ sự bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc

Ví dụ:

  • If you want to succeed, you’ll have to knuckle down to some serious work.
    (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc.)

       79. lame duck (con vịt què)

Thành ngữ ám chỉ sự không có hiệu quả, người mất uy tín

Ví dụ:

  • Some banks have become lame ducks recently.
    (Một số ngân hàng trở nên mất uy tín gần đây.)

       80. left hand doesn’t know what the right hand is doing (không hòa đồng)

Thành ngữ ám chỉ trong một nhóm hoặc tổ chức, sự giao tiếp tệ đến mức một người không hề biết người kia làm việc gì.


       81. licence to print money (máy in tiền)

Thành ngữ ám chỉ một hoạt động được ủy quyền chính thức cho phép kiếm được nhiều tiền mà không cần nỗ lực nhiều.

Ví dụ:

  • The contract to supply computers to schools was a licence to print money!
    (Hợp đồng cung cấp máy tính cho trường học là cỗ máy in tiền)

(Còn nữa)


Xem Thành ngữ:  Doanh Nghiệp – Làm việc (P5) – Tự học IELTS


Người dịch: Đức

Nguồn: www.learn-english-today.com

Related Articles

Responses

Học Online cùng Premium