Tiểu sử Cristiano Ronaldo – Đọc báo cùng IP

Cristiano Ronaldo, in full Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro, (born February 5, 1985, Funchal, Madeira, Portugal), Portuguese football (soccer) forward who was one of the greatest players of his generation.
- Cristiano Ronaldo, tên đầy đủ là Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro, (sinh ngày 5 tháng 2 năm 1985, tại Funchal, Madeira, Bồ Đào Nha), tiền đạo người (bóng đá) người Bồ Đào Nha là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong thế hệ của anh ấy.
Ronaldo’s father, José Dinis Aveiro, was the equipment manager for the local club Andorinha. (The name Ronaldo was added to Cristiano’s name in honour of his father’s favourite movie actor, Ronald Reagan, who was U.S. president at the time of Cristiano’s birth.) At age 15 Ronaldo was diagnosed with a heart condition that necessitated surgery, but he was sidelined only briefly and made a full recovery. He first played for Clube Desportivo Nacional of Madeira and then transferred to Sporting Clube de Portugal (known as Sporting Lisbon), where he played for that club’s various youth teams before making his debut on Sporting’s first team in 2002.
- Cha của Ronaldo, ông José Dinis Aveiro, là người quản lý thiết bị cho một câu lạc bộ địa phương Andorinha. (Tên Ronaldo đã được thêm vào tên Cristiano để tỏ lòng ngưỡng mộ diễn viên điện ảnh yêu thích của cha anh, Ronald Reagan, tổng thống Mỹ tại thời điểm sinh Cristiano). Ở tuổi 15 Ronaldo được chẩn đoán mắc bệnh tim cần phải phẫu thuật, nhưng anh ấy nghỉ thi đấu chỉ một thời gian ngắn và đã hồi phục hoàn toàn. Anh ấy đã chơi trận đầu tiên cho Clube Desportivo Nacional của Madeira và sau đó chuyển sang Sporting Clube de Portugal (được gọi là Sporting Lisbon), nơi anh chơi cho các đội trẻ khác nhau của câu lạc bộ trước khi chơi trận ra mắt đội một của Sporting vào năm 2002.
A tall player at 6 feet 1 inch (1.85 metres), Ronaldo was a formidable athlete on the pitch. Originally a right-winger, he developed into a forward with a free-reined attacking style. He was able to mesmerize opponents with a sleight of foot that made sufficient space for openings in opposing defenses.
- Một cầu thủ cao lớn với chiều cao 6 feet 1 inch (1,85 mét), Ronaldo là một vận động viên đáng gờm trên sân cỏ. Ban đầu là một cầu thủ chạy cánh phải, anh phát triển thành một tiền đạo với phong cách tấn công tự do. Anh ấy có thể thôi miên đối thủ bằng sự khéo léo của đôi chân để tạo ra đủ không gian cho các lỗ hỏng trong hàng phòng ngự của đối thủ.
After a successful season with Sporting that brought the young player to the attention of Europe’s biggest football clubs, Ronaldo signed with English powerhouse Manchester United in 2003. He was an instant sensation and soon came to be regarded as one of the best forwards in the game. His finest season with United came in 2007–08, when he scored 42 League and Cup goals and earned the Golden Shoe award as Europe’s leading scorer, with 31 League goals. After helping United to a Champions League title in May 2008, Ronaldo captured Fédération Internationale de Football Association (FIFA) World Player of the Year honours for his stellar 2007–08 season. He also led United to an appearance in the 2009 Champions League final, which they lost to FC Barcelona.
- Sau một mùa giải thành công với Sporting đã khiến cầu thủ trẻ này gây được sự chú ý từ các câu lạc bộ bóng đá lớn nhất châu Âu, Ronaldo đã ký hợp đồng với câu lạc bộ hùng mạnh của Anh Manchester United năm 2003. Anh ấy tạo ra cảm giác phấn khích ngay lập tức và sớm được coi là một trong những tiền đạo xuất sắc nhất trong môn thể thao này. Mùa giải tuyệt vời nhất của anh ấy với United đến từ mùa 2007–08, khi anh ấy ghi được 42 bàn thắng tại giải ngoại hạng Anh và các giải đấu Cup và giành được giải Golden Shoe (chiếc giày vàng) với tư cách là cầu thủ ghi bàn hàng đầu Châu Âu, với 31 bàn thắng tại giải ngoại hạng Anh. Sau khi giúp United giành danh hiệu vô địch Champions League vào tháng 5 năm 2008, Ronaldo đã nhận được giải cầu thủ xuất sắc nhất thế giới của tổ chức Fédération Internationale de Football Association (FIFA) vinh danh cho mùa giải 2007–08 xuất sắc của anh ấy. Anh ấy cũng dẫn dắt United có mặt trong trận chung kết Champions League năm 2009, trận đấu mà họ thua câu lạc bộ FC Barcelona.
Soon thereafter Ronaldo was sold to Spain’s Real Madrid—a club with which he had long been rumoured to want to play—for a then record £80 million (about $131 million) transfer fee. His scoring prowess continued with his new team, and he netted the most goals (40) in La Liga history during the 2010–11 season (his record was broken the following season by his rival Lionel Messi of Barcelona). In 2011–12 Ronaldo helped Madrid capture a La Liga championship and scored a personal-best 46 goals during the League season. He scored a total of 66 goals in 56 appearances with Madrid and the Portuguese national team in 2013 to earn his second world player of the year award (the FIFA World Player of the Year was renamed the FIFA Ballon d’Or in 2010). In 2014 he scored 52 goals in 43 games and led Madrid to a Champions League title, which resulted in Ronaldo capturing another Ballon d’Or award. In 2014–15 he netted 48 goals to lead La Liga in scoring. Ronaldo netted his 324th goal as a member of Real in October 2015 to become the club’s all-time leading goal scorer. He scored 35 La Liga goals in 2015–16 and helped Real win its record 11th Champions League title, and in December 2016 he won a fourth career Ballon d’Or for his accomplishments. Ronaldo scored 42 goals for Real across all competitions in 2016–17 and led his team to La Liga and Champions League titles that season, which resulted in a fifth career Ballon d’Or award. In 2017–18 he scored 44 goals in 44 games, and Real won a third straight Champions League title. In July 2018 he reached a four-year contract worth €112 million (about $132 million) with the Italian powerhouse Juventus. He finished his Real career with 311 goals in 292 matches.
- Chẳng bao lâu sau đó Ronaldo được bán cho câu lạc bộ Real Madrid của Tây Ban Nha—một câu lạc bộ mà người ta đồn rằng anh đã muốn chơi từ lâu—cho một khoản phí chuyển nhượng kỷ lục trị giá 80 triệu bảng (khoảng 131 triệu đô la). Kỹ năng ghi bàn của anh tiếp tục phát triển với đội bóng mới của anh ấy, và anh đã ghi được nhiều bàn thắng nhất (40) trong lịch sử La Liga trong mùa giải 2010–11 (kỷ lục của anh ấy đã bị phá vỡ ở mùa giải sau đó bởi đối thủ của anh là Lionel Messi của Barcelona). Vào mùa giải 2011–12, Ronaldo đã giúp Madrid giành được chức vô địch La Liga và ghi được 46 bàn thắng là thành tích cá nhân tốt nhất của anh ấy trong mùa giải này. Anh ấy đã ghi tổng cộng 66 bàn thắng trong 56 lần ra sân với Madrid và đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha năm 2013 để giành được giải thưởng cầu thủ hay nhất thế giới trong năm lần thứ hai (Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới của FIFA được đổi tên thành quả bóng vàng FIFA vào năm 2010). Trong năm 2014, anh ấy đã ghi 52 bàn trong 43 trận và đưa Madrid đến chức vô địch Champions League, kết quả là Ronaldo giành được một giải quả bóng vàng khác. Trong năm 2014–15, anh đã ghi được 48 bàn thắng để dẫn đầu danh sách ghi bàn của La Liga. Ronaldo đã ghi bàn thắng thứ 324 của mình với tư cách là thành viên của Real vào tháng 10 năm 2015 để trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu mọi thời đại của câu lạc bộ này. Anh ấy đã ghi 35 bàn thắng ở La Liga trong mùa giải 2015–16 và giúp Real giành được danh hiệu Champions League kỷ lục lần thứ 11 của câu lạc bộ, và vào tháng 12 năm 2016, anh đã giành được giải quả bóng vàng lần thứ tư cho những thành tích của mình. Ronaldo đã ghi 42 bàn thắng cho Real trong tất cả các giải đấu trong năm 2016–17 và đưa đội bóng của mình đến các chức vô địch La Liga và Champions League trong mùa giải này, điều này đưa đến giải thưởng quả bóng vàng lần thứ năm trong sự nghiệp cho anh ấy. Trong năm 2017–18, anh ấy đã ghi 44 bàn trong 44 trận, và Real giành được danh hiệu vô địch Champions League lần thứ ba liên tiếp. Vào tháng 7 năm 2018, anh ấy đã đạt được một hợp đồng bốn năm trị giá 112 triệu euro (khoảng 132 triệu USD) với nhà câu lạc bộ hùng mạnh đến từ Italia Juventus. Anh ấy đã kết thúc sự nghiệp của mình tại Real với 311 bàn thắng trong 292 trận đấu.
On his home soil, after moving through the youth and under-21 ranks, Ronaldo had made his first appearance for Portugal’s full national team against Kazakhstan in August 2003 (four days after his debut for United). He was a key player in Portugal’s fourth-place finish at the 2006 World Cup and became the full-time captain of the national team in 2008. In 2012 his stellar play led Portugal to the semifinals of the European Championship, where his team was eliminated by rival Spain in a match that was decided by a penalty kick shoot-out. Ronaldo came into the 2014 World Cup hot off of his second world player of the year win, but his play at the tournament was spotty, and the entire Portugal team struggled during a group-stage elimination. In 2016 he helped Portugal win the European Championship, the country’s first major international tournament title, although he only played sparingly in the final because of a knee injury that he had sustained early in the match. Ronaldo played brilliantly at the 2018 World Cup, scoring four goals in four games as Portugal advanced to the knockout round only to lose its first match of that stage to a strong defensive Uruguay side.
- Nói về đội tuyển quê nhà, sau khi chuyển từ thành viên của đội trẻ và đội U21, Ronaldo đã có lần ra sân đầu tiên cho đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha trong trận gặp Kazakhstan vào tháng 8 năm 2003 (bốn ngày sau buổi ra mắt United). Anh là cầu thủ quan trọng trong thành tích kết thúc ở vị trí thứ 4 của Bồ Đào Nha tại World Cup 2006 và trở thành đội trưởng của đội tuyển quốc gia vào năm 2008. Vào năm 2012, phong độ chơi xuất sắc của anh đã đưa Bồ Đào Nha đến bán kết của giải vô địch châu Âu, nơi đội bóng của anh bị loại bởi đối thủ Tây Ban Nha trong một trận đấu được quyết định bằng loạt sút luân lưu. Ronaldo bước vào World Cup 2014 với việc vừa có được chiến thắng giải cầu thủ hay nhất thế giới của năm lần thứ hai, nhưng phong độ của anh ấy tại giải đấu thì thất thường, và toàn bộ đội tuyển Bồ Đào Nha đã gặp khó khăn trong cuộc đấu loại vòng bảng. Năm 2016, anh đã giúp Bồ Đào Nha giành được chức vô địch châu Âu, danh hiệu giải đấu quốc tế lớn đầu tiên của đất nước, mặc dù anh chỉ chơi rất ít trong trận chung kết vì chấn thương đầu gối mà anh ấy gặp phải đầu trận đấu. Ronaldo đã chơi rất xuất sắc tại World Cup 2018, ghi bốn bàn thắng trong bốn trận khi Bồ Đào Nha tiến vào vòng loại trực tiếp chỉ để thua trận đầu tiên của vòng đấu đó bởi một đội bóng Uruguay có hàng phòng ngự mạnh.
Ronaldo was one of the most well-known sports stars off the field, and numerous studies of athletes’ popularity showed that he was the most-beloved athlete in the world during his playing peak. His extreme popularity made Ronaldo one of the highest-paid endorsers in sports history, and in November 2016 he became the third person (after basketball superstars Michael Jordan and LeBron James) to earn a “lifetime” contract from the sportswear company Nike. Moreover, he established his own successful “CR7” brand of products that included shoes, underwear, and fragrances. Ronaldo’s immense marketability was at the centre of a legal issue that arose in June 2017. That month prosecutors filed a lawsuit that accused Ronaldo of defrauding the Spanish government of €14.7 million ($16.5 million) by hiding his image-rights income in Spain from 2011 to 2014. He was accused of having underestimated the income he earned from the sale and licensing of his image rights and the accompanying tax obligations, but Ronaldo denied all allegations. However, in June 2018 he accepted a suspended two-year prison sentence and agreed to pay €18.8 million ($21.8 million) to the Spanish government to settle the case.
- Ronaldo là một trong những ngôi sao thể thao nổi tiếng nhất ngoài sân cỏ, và nhiều nghiên cứu về sự nổi tiếng của vận động viên cho thấy anh là vận động viên được yêu thích nhất trên thế giới trong thời gian chơi bóng đỉnh cao của mình. Sự cực kỳ nổi tiếng của anh ấy đã khiến Ronaldo trở thành một trong những người đại diện thương hiệu được trả lương cao nhất trong lịch sử thể thao, và vào tháng 11 năm 2016, anh trở thành người thứ ba (sau các siêu sao bóng rổ Michael Jordan và LeBron James) giành được hợp đồng “trọn đời” từ công ty thể thao Nike. Hơn nữa, anh ấy đã thành lập thương hiệu sản phẩm “CR7” thành công của riêng mình bao gồm giày dép, đồ lót và nước hoa. Tính thương mại (khả năng bán được hàng) rộng lớn của Ronaldo là trung tâm của một vấn đề về pháp lý phát sinh vào tháng 6 năm 2017. Vào tháng đó các công tố viên đã đệ đơn kiện cáo buộc Ronaldo về việc lừa gạt chính phủ Tây Ban Nha khoảng tiền trị giá 14,7 triệu euro (16,5 triệu đô la) bằng cách che giấu thu nhập từ bản quyền hình ảnh của anh ấy ở Tây Ban Nha từ năm 2011 đến năm 2014. Anh ấy bị cáo buộc đã đánh giá thấp thu nhập mà anh kiếm được từ việc bán và cấp phép bản quyền hình ảnh của mình và các nghĩa vụ thuế kèm theo, nhưng Ronaldo phủ nhận tất cả các cáo buộc. Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 2018, anh đã chấp nhận một bản án tù treo hai năm và đã đồng ý trả 18,8 triệu euro (21,8 triệu đô la) cho chính phủ Tây Ban Nha để giải quyết vụ việc.
Vocabulary highlights:
1. in honour of sb/sth: (phr) – in order to celebrate or show great respect for someone or something (để kỷ niệm hoặc tỏ lòng kính trọng đối với ai đó hoặc một cái gì đó)
Ví dụ:
- He was at a banquet in honour of a Little League team of which his son Robert was a member.
(Anh ấy đang ở trong một bữa tiệc để vinh danh một đội bóng nhỏ của Little League mà con trai anh ấy là một thành viên.)
2. sideline: (v) – /ˈsaɪd.laɪn/ – to cause a player in a sport or game to be unable to play (gây cho người chơi trong một môn thể thao hoặc trò chơi không thể chơi)
Ví dụ:
- Owen was once again sidelined through injury.
(Owen lại một lần nữa bị ngồi ngoài vì chấn thương.)
3. debut: (n) – /ˈdeɪ.bju/ – the first time that a performer or sports player appears in public (lần đầu tiên một người biểu diễn hoặc vận động viên thể thao xuất hiện trước công chúng)
Ví dụ:
- It was a dream start for the young player who scored twice on his debut for the club.
(Đó là một khởi đầu mơ ước cho cầu thủ trẻ này người ghi hai bàn trong trận ra mắt cho câu lạc bộ.)
4. formidable: (adj) – /fɔːrˈmɪd.ə.bəl/ – causing you to have fear or respect for something or someone because that thing or person is large, powerful, or difficult (khiến bạn sợ hãi hoặc tôn trọng điều gì đó hoặc một người nào đó bởi vì điều đó hoặc người đó lớn, quyền lực hoặc khó khăn)
Ví dụ:
- The new range of computers have formidable processing power.
(Dòng máy tính mới có sức mạnh xử lý ghê gớm.)
5. mesmerize: (v) – /ˈmez.mə.raɪz/ – to have someone’s attention completely so that they cannot think of anything else (có được sự chú ý của ai đó hoàn toàn để họ không thể nghĩ về bất cứ điều gì khác)
Ví dụ:
- I was completely mesmerized by the performance.
(Tôi đã hoàn toàn bị mê hoặc bởi màn biểu diễn.)
6. powerhouse: (n) – /ˈpaʊ.ɚ.haʊs/ – a country, organization, or person with a lot of influence, power, or energy (một quốc gia, tổ chức hoặc một người có nhiều ảnh hưởng, quyền lực hoặc năng lực)
Ví dụ:
- Germany is an economic powerhouse.
(Đức là một cường quốc về kinh tế.)
7. stellar: (adj) – /ˈstel.ɚ/ – extremely good (cực kỳ tốt)
Ví dụ:
- After two years of stellar performance, he was promoted to the city branch of the agriculture bank.
(Sau hai năm làm việc xuất sắc, ông ấy đã được thăng chức lên chi nhánh thành phố của ngân hàng nông nghiệp.)
8. prowess: (n) – /ˈpraʊ.es/ – great ability or skill (khả năng hay kỹ năng tuyệt vời)
Ví dụ:
- Heroes represent individuals of exceptional prowess and courage.
(Các anh hùng đại diện cho các cá nhân có khả năng đặc biệt và lòng dũng cảm.)
9. endorser: (n) – ɪnˈdɔːsər/ – someone, especially a well-known person, who appears in an advertisement saying that they use and like a particular product (một người nào đó, đặc biệt là một người nổi tiếng, xuất hiện trong một quảng cáo nói rằng họ sử dụng và thích một sản phẩm cụ thể)
Ví dụ:
- The footballer is the company’s first male celebrity endorser.
(Cầu thủ bóng đá này là nam đại diện thương hiệu nổi tiếng đầu tiên của công ty.)
10. defraud: (v) – /dɪˈfrɑːd/ – to trick a person or organization in order to get money from them (lừa một người hoặc một tổ chức để kiếm tiền từ họ)
Ví dụ:
- She defrauded her employers of thousands of pounds.
(Cô lừa gạt các ông chủ của mình hàng ngàn bảng Anh.)
Tới lượt bạn
Hãy học 10 từ vựng này bằng cách đặt câu cho từng từ hoặc áp dụng vào bài viết IELTS. Các từ mà IP lựa chọn hôm nay đều khá formal , các bạn có thể dùng trong các bài thi Viết còn các idiom này bạn cũng có thể áp dụng bài thi Nói nha!
Người dịch: Hải Nam
Nguồn: britannica