Tránh dùng đại từ trong Task 2 Writing – IELTS Writing

Như chúng ta đã biết, bài viết Task 2 phải được viết với giọng văn trang trọng, sử dụng phong cách học thuật (thậm chí kể cả hình thức General Training). Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào việc tránh sử dụng đại từ quá thường xuyên trong bài thi viết IELTS Writing.
Vậy đại từ là gì?
Đối với bài đăng này, dưới đây là các đại từ không được xem là hoàn toàn học thuật.
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): I / you / we
- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): my / mine / his / her / hers
Mặc dù câu có thể đúng ngữ pháp nhưng sử dụng đại từ sẽ khiến bài viết của bạn kém trang trọng. Chúng ta cần nhắm tới phong cách học thuật, điều đó có nghĩa là tìm ra những lựa chọn thay thế phù hợp hơn để bài viết mang tính trang trọng nhất.
1. Đại từ nhân xưng trong phần mở bài
Mọi người rất hay sử dụng đại từ trong đoạn giới thiệu. Ví dụ:
“There are strong arguments to be made in support of the complete ban on smoking in all areas, as I will now explain.” (Có những luận cứ mạnh mẽ để ủng hộ lệnh cấm hút thuốc ở tất cả các khu vực, bây giờ tôi sẽ giải thích)
Trong ví dụ này và các mở bài sử dụng đại từ nhân xưng khác, có thể giải quyết được bằng cách đơn giản là thay thế phần đó của câu bằng cấu trúc bị động. Ví dụ:
“There are strong arguments to be made in support of the complete ban on smoking in all areas, as will now be explained.” (Có những lập luận mạnh mẽ nhằm hỗ trợ việc cấm hút thuốc hoàn toàn ở tất cả các khu vực, bây giờ chúng sẽ được giải thích)
2. Đại từ nhân xưng khi diễn đạt quan điểm
Đây là một lỗi rất phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ:
“I think that the government should support students rather than requiring them to apply for loans.” (Tôi nghĩ rằng chính phủ nên hỗ trợ sinh viên hơn là yêu cầu họ nộp đơn xin vay vốn)
“To a large extent, I am in favour of the statement that zoos should be abolished.” (Xét trên quy mô lớn, tôi ủng hộ với quan điểm các vườn thú nên được bãi bỏ)
Mặc dù những câu này có tính chính xác về mặt ngữ pháp nhưng sẽ học thuật hơn nếu bạn trình bày các ý kiến của mình từ quan điểm khách quan. Ví dụ:
“It would perhaps be more effective if the government supported students rather than requiring them to apply for loans.” (Có lẽ sẽ có hiệu quả hơn nếu chính phủ hỗ trợ sinh viên thay vì yêu cầu họ vay vốn)
“To a large extent, there is a strong argument to be made supporting the statement that zoos should be abolished.” (Xét trên quy mô lớn, có một luận cứ mạnh mẽ được đưa ra để ủng hộ quan điểm các vườn thú nên được bãi bỏ)
3. Đại từ nhân xưng khi đưa ra ví dụ
Các ví dụ rất quan trọng trong việc hỗ trợ các lập luận của bạn, nhưng một lần nữa đây là một phần của bài viết mà các đại từ ít trang trọng có thể dễ dàng xuất hiện. Ví dụ:
“This could be achieved by providing not only a better salary but also some additional incentives. For example, my friend is a nurse, and she feels that longer holidays are just as important as the money because it helps her reduce stress.” (Điều này có thể đạt được bằng cách cung cấp không chỉ một mức lương tốt hơn mà còn thêm một số khuyến khích. Ví dụ, bạn tôi là một y tá, và cô ấy cảm thấy rằng ngày nghỉ dài hơn cũng quan trọng như tiền vì nó giúp cô ấy giảm bớt căng thẳng)
Vế này sẽ hay hơn nhiều nếu sử dụng một cấu trúc khác. Nếu bạn sử dụng đại từ để cho ví dụ minh họa, hãy viết sự vật một cách tổng quát hơn. Trong ví dụ dưới đây, người viết có thể tránh đề cập đến người bạn và tập trung nhiều hơn vào y tá:
“This could be achieved by providing not only a better salary but also some additional incentives. Nurses, for example, often state that longer holidays are just as important as the money as it provides an opportunity to reduce stress.” (Điều này có thể đạt được bằng cách cung cấp không chỉ một mức lương tốt hơn mà còn có thêm một số khuyến khích. Ví dụ, các y tá thường nói rằng những ngày nghỉ dài hơn cũng quan trọng như tiền vì nó cung cấp cơ hội giảm căng thẳng)
4. Đại từ nhân xưng trong kết luận
Như bạn đã biết, kết bài của Task 2 là tóm tắt các lập luận chính (và bài viết sẽ lý tưởng nếu có một khuyến nghị hoặc suy đoán). Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi sử dụng những đại từ nhân xưng ở đây. Ví dụ:
“As we can see the subject of school uniforms remains a subjective issue.”(Như chúng ta có thể thấy chủ đề đồng phục trường học vẫn còn là một vấn đề chủ quan)
“To conclude, we should be investigating methods in which we can cause less damage to our environment.”(Để kết luận, chúng ta nên nghiên cứu các phương pháp mà chúng ta có thể ít gây tổn hại đến môi trường)
Những câu này sẽ hoàn hảo hơn nếu được viết ở thể bị động:
“As can be seen, the subject of school uniforms remains a subjective issue.” (Như có thể thấy, chủ đề của đồng phục trường học vẫn còn là một vấn đề chủ quan)
“To conclude, methods should be investigated which would cause less damage to the environment.” (Để kết luận, các phương pháp nên được nghiên cứu để ít gây ra thiệt hại cho môi trường)
Người dịch: Thục San
Nguồn: IELTS FOR FREE