Từ vựng chủ đề Thực Phẩm – IELTS Speaking

Từ vựng cao cấp trong phần thi nói IELTS – Chủ đề: Thực phẩm
Bài viết này chứa đựng các collocation, thành ngữ và tính từ hữu ích để trình bày về Thực phẩm trong phần thi nói IELTS.
–to be full up: ăn đến nỗi không thể ăn thêm được nữa
Don’t order any more food. I have been full up already.
(Đừng gọi thêm đồ ăn nữa. Tôi đã no rồi)
-to grab a bite to eat: ăn nhanh (khi đang vội)
I was in a hurry this morning so I grabbed a bite to eat and ran out for meeting.
(Sáng nay tôi bận nên ăn vội rồi chạy đến cuộc họp)
– the main meal: bữa mà bạn ăn nhiều đồ ăn nhất
Lunch is usually our main meal, except on Sundays.
(Bữa trưa thường là bữa ăn chính, ngoại trừ ngày Chủ Nhật)
–stoke up with something: ăn rất nhiều thức ăn đặc thù để không thấy đói bụng hay mệt mỏi sau đó
As she had an important meeting all day long, she stoked up with a lot of chicken soup and bread for breakfast.
(Vì cả ngày hôm nay cô ấy phải tham dự một cuộc họp quan trọng nên đã dùng nhiều súp gà và bánh mì vào bữa sáng)
to wine and dine: thưởng thức thực phẩm, ăn uống xa xỉ
They wined and dined in one of the most luxurious restaurants in Paris after marriage.
(Họ thưởng thức món ăn tại một trong những nhà hàng xa xỉ bậc nhất tại Paris sau khi kết hôn)
–shovel sth into your mouth (= shovel down): nhanh chóng nhét nhiều đồ ăn vào miệng
He was sitting in front of the TV shovelling a pizza into his mouth
(Anh ấy vừa ngồi trước TV vừa ngấu nghiến chiếc bánh pizza)
– to be dying of hunger: một cách nói phóng đại ám chỉ bản thân đang đói
Let’s find something to eat. I am dying of hunger because of studying extensively for four hours.
(Tìm đồ ăn lót dạ thôi. Bụng tôi đang cồn cào vì đã học suốt bốn giờ đồng hồ)
– to be starving hungry: một cách nói phóng đại ám chỉ bản thân đang rất đói
I’m starving hungry now. Let’s go grab something to eat.
(Tôi đói bụng quá. Tìm đồ ăn thôi)
– to eat a balanced diet: ăn uống đúng loại và đúng liều lượng thức ăn
In order to lose weight, we should try to eat a balanced diet with less sugar intake.
(Để giảm cân, chúng ta nên có một chế độ ăn uống cân bằng với ít lượng đường hấp thụ)
– to eat like a horse: ăn rất nhiều >< eat like a bird
Eating like a horse in a party may be considered to be extremely impolite.
(Ngấu nghiến trong bữa tiệc có thể được xem là một hành vi cực kỳ bất lịch sự)
– to have a sweet tooth: thích ăn đồ ngọt
I’m really afraid of gaining weight quickly and contracting diabetes because I have a sweet tooth.
(Tôi sợ tăng cân nhanh và mắc bệnh tiểu đường vì tôi rất thích đồ ngọt)
– home-cooked food: thức ăn được nấu tại nhà từ các nguyên liệu riêng lẻ
Although home-cooked food is usually not as delicious as the one served in restaurants, it is much more beneficial to your health.
(Mặc dù đồ ăn nấu tại nhà thường không ngon bằng thức ăn tại nhà hàng nhưng lại tốt cho sức khỏe hơn)
– to make your mouth water: khiến bạn thấy đói bụng
McDonald’s serves all kinds of burgers, from cheese burgers to beef burgers. These things always make my mouth water every time I walk into the restaurant.
(McDonald’s bán mọi loại burger, từ burger phô mai đến burger thịt bò. Mỗi khi tôi bước vào nhà hàng, những món ăn này lúc nào cũng khiến tôi thèm thuồng)
– to foot the bill: thanh toán hóa đơn
My friend asked me out for dinner and he didn’t want me to foot the bill.
(Bạn mời tôi dùng bữa tối và không muốn tôi thanh toán hóa đơn)
– to spoil your appetite: ăn thứ gì đó khiến bạn không còn thấy đói bụng khi đến giờ ăn.
Carry-out: thức ăn mang đi, thức ăn được nấu và bán tại một nhà hàng hoặc cửa hàng để ăn ở đâu đó.
– processed food: thức ăn chuẩn bị sẵn vì mục đích thương mại được mua vì thuận tiện
Processed food is very convenient for those who are busy all day long, but eating it frequently may be very harmful to our health.
(Thức ăn chế biến sẵn rất thuận lợi cho những ai bận cả ngày, tuy nhiên nếu ăn thường xuyên thì sẽ rất hại sức khỏe)
– to bolt something down: ăn rất nhanh
My son bolted down his lunch and went out with his friends.
(Con trai tôi ngấu nghiến bữa trưa rồi ra ngoài với bạn bè)
-to follow a recipe: nấu món ăn theo hướng dẫn
I set up and run a famous blog which give readers hundreds of quick lessons in how to follow recipes to make any dish great.
(Tôi thành lập và duy trì một blog nổi tiếng chuyên cung cấp cho bạn đọc hàng trăm bài dạy cấp tốc về phương pháp làm theo công thức để tạo ra món ăn ngon)
Người dịch: Ngọc Hưởng
Nguồn: ieltsmaterial.com