Từ vựng IELTS: Travel & Holidays – IELTS Speaking

bigstock-220235656


Trước khi bắt đầu thực hành trả lời các chủ đề nói IELTS khác nhau, bạn nên học một số từ vựng chủ đề để biết cách xây dựng câu trả lời của bạn.

Trên trang này, bạn có thể tìm thấy những từ vựng nói IELTS hữu ích với các ví dụ câu cho chủ đề Travel & Holidays (du lịch và kì nghỉ). Từ vựng này rất hữu ích để trả lời các câu hỏi về travel and holidays và đạt điểm cao trong bài thi Nói IELTS.

accommodation: một căn phòng hoặc tòa nhà mà bạn ở trong các ngày lễ hoặc để sinh sống.


While I’m travelling, my favourite types of accommodation are hotels.

(Trong khi tôi đi du lịch, các loại chỗ ở yêu thích của tôi là khách sạn.)


all holiday: thời gian sau khi bạn mất việc.

He lost his job yesterday. Now it’s all holiday for him.

(Anh ta mất việc hôm qua. Bây giờ là thời gian rảnh rỗi cho anh ta.)


all-inclusive: một thỏa thuận khách sạn trong đó giá cả bao gồm chỗ ở, các bữa ăn và đồ uống bất kỳ lúc nào

I’ve never thought that hotels with all-inclusive service are so comfortable! You can grab a piece of cake at 6 a.m. or get a cocktail at midnight.

(Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng các khách sạn có dịch vụ trọn gói thì rất thoải mái! Bạn có thể ăn vội một miếng bánh vào lúc 6 giờ sáng hoặc có một ly cocktail vào lúc nửa đêm.)


half-board: Nếu bạn yêu cầu ‘half-board’ tại một khách sạn, bữa sáng và bữa tối sẽ được bao gồm trong giá khách sạn (như một phần của gói dịch vụ).

John and Lily liked their tour with half-board service. They spent breakfasts and dinners in the hotel and bought lunches in the nearby cafes.

(John và Lily thích chuyến du lịch của họ với dịch vụ bao bữa sáng và tối. Họ đã dùng bữa sáng và bữa tối tại khách sạn và mua bữa trưa tại các quán ăn gần đó.)


full-board: nếu bạn yêu cầu ‘full-board’ tại một khách sạn, điều đó sẽ bao gồm cả ba bữa ăn (bữa sáng, bữa trưa và bữa tối) trong giá của chỗ ở của bạn.


self-catering: một thỏa thuận kì nghỉ, nơi các bữa ăn không được cung cấp.

Mary thinks that self-catering is neither pleasant nor efficient.

(Mary nghĩ rằng tự phục vụ không dễ chịu hoặc không hiệu quả.)


to book (something): sắp xếp và xác nhận một chỗ trên một chuyến bay, một  căn phòng trong khách sạn hoặc vé cho một sự kiện trong tương lai.

If you book your plane tickets in advance, they will be much cheaper.

(Nếu bạn đặt vé máy bay của bạn trước, chúng sẽ rẻ hơn nhiều.)


breathtaking view: cảnh đẹp ngoạn mục

I’ve seen many breathtaking views during my journey to Paris.

(Tôi đã thấy nhiều cảnh đẹp ngoạn mục trong chuyến đi đến Paris của tôi.)


busman’s holiday: Khi bạn dành thời gian rảnh của bạn tương tự như thời gian khi bạn làm việc. Khái niệm này xuất phát từ ý tưởng rằng một tài xế xe buýt sẽ dành kỳ nghỉ của mình đi du lịch ở đâu đó trên xe buýt.

Unfortunately, many people spend a busman’s holiday nowadays.

(Thật không may, nhiều người trải qua kì nghỉ lễ mà vẫn làm việc ngày nay.)


charter flight: một chuyến bay thường xuyên giá rẻ.

Due to our modest budget, we had to take a charter-flight.

(Do ngân sách khiêm tốn của chúng tôi, chúng tôi đã phải đi một chuyến bay giá rẻ.)


check-in desk: địa điểm tại sân bay nơi bạn đăng ký cho chuyến bay và ký gửi hành lý của mình.


far-off destination: một địa điểm xa xôi.

Australia is a far-off destination, nonetheless I want to visit it.

(Úc là một điểm đến xa xôi, tuy nhiên tôi muốn ghé thăm nó.)


getting away from it all: thoát ra để nghỉ ngơi khỏi các công việc hàng ngày.

After I passed my exams, I wanted to get away from it all for at least a couple of days.

(Sau khi tôi vượt qua bài kiểm tra, tôi muốn tránh xa tất cả trong ít nhất một vài ngày.)


go off the beaten track: đến thăm một nơi không phổ biến.

Unlike my brother, I prefer to go off the beaten track.

(Không giống như anh trai của tôi, tôi thích đi đến những nơi hẻo lánh.)


guided tour: một chuyến du lịch trong đó một nhóm người được hướng dẫn bởi một chuyên gia.

Guided tours are a great way to learn about different places of interest.

(Chuyến du lịch có hướng dẫn là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về các địa điểm thú vị khác nhau.)


head for: đi theo hướng.

I’m heading for France for my next holidays.

(Tôi sắp đến Pháp vào những ngày nghỉ kế tiếp.)


holiday brochure: một ấn phẩm với các chi tiết của kỳ nghỉ.

Our guide gave us a great holiday brochure about our hotel.

(Người hướng dẫn của chúng tôi đã đưa cho chúng tôi một cuốn sách thông tin nhỏ về khách sạn của chúng tôi.)


holiday destination: nơi bạn đi nghỉ lễ.

We chose New York as our holiday destination for the next summer.

(Chúng tôi đã chọn New York làm điểm du lịch cho mùa hè tới.)


holiday of a lifetime: một kỳ nghỉ rất đặc biệt, một lần trong đời.

Last year me and my family had a holiday of a lifetime in Italy.

(Năm ngoái, tôi và gia đình tôi đã có một kỳ nghỉ đặc biệt ở Ý.)


holiday resort (tourist resort): một nơi mà nhiều người đi nghỉ dưỡng.

Last year my family went on a journey to London. We lived in a great tourist resort.

(Năm ngoái gia đình tôi đã đi du lịch đến London. Chúng tôi ở trong một nơi nghỉ dưỡng tuyệt vời.)


hordes of tourists: đám đông khách du lịch.

Hordes of tourist can be seen during summer near the city park.

(Đám đông du khách có thể được nhìn thấy trong suốt mùa hè gần công viên thành phố.)


in the middle of nowhere: ở một nơi xa nơi hầu hết mọi người sinh sống.

My grand-mother lives in the middle of nowhere, but she loves her old little village.

(Bà ngoại của tôi sống ở một nơi xa xôi hẻo lánh, nhưng bà yêu ngôi làng nhỏ bé của mình.)


local crafts: những thứ đồ được làm tại một vùng

My sister bought some amazing local crafts on her trip to India.

(Chị tôi đã mua một số đồ thủ công địa phương tuyệt vời trong chuyến đi đến Ấn Độ.)


out of season: không nằm trong khoảng thời gian nghỉ lễ chính.

I decided to go on a journey with my friends out of season.

(Tôi quyết định đi du lịch với bạn bè của tôi trái mùa.)


passport control: một nơi mà hộ chiếu của bạn được kiểm tra.

I spent a few hours waiting in line on a passport control.

(Tôi đã mất một vài tiếng đứng xếp hàng chờ kiểm tra hộ chiếu.)


package tour: một kỳ nghỉ với mức giá cố định trong đó công ty du lịch sắp xếp chuyến đi, khách sạn và đôi khi các bữa ăn cho bạn

We bought a cheap package tour to Italy and stayed in a big hotel by the sea.

(Chúng tôi đã mua một chuyến du lịch trọn gói giá rẻ đến Ý và ở lại trong một khách sạn lớn gần biển.)


picturesque village: một ngôi làng xinh đẹp như tranh vẽ.

My grandparents live in a picturesque village.

(Ông bà tôi sống trong một ngôi làng đẹp như tranh vẽ.)


places of interest: những nơi đáng nhớ và có tiếng tâm.

My native city has a variety of places of interest.

(Thành phố quê hương của tôi có nhiều địa điểm được yêu thích.)


short break: một kỳ nghỉ ngắn.

My father had a short break this year, I hope he’ll be able to relax some more.

(Cha tôi đã có một kỳ nghỉ ngắn trong năm nay, tôi hy vọng ông ấy sẽ có thể thư giãn thêm một chút nữa.)


stunning landscape: một vùng quê xinh đẹp.

Stunning landscapes are only one of many reasons why I want to visit Africa.

(Phong cảnh tuyệt vời ở nông thôn chỉ là một trong nhiều lý do tại sao tôi muốn du lịch đến châu Phi.)


to go sightseeing: đi đến các địa điểm tham quan.

Today we went sightseeing with my friends.

(Hôm nay chúng tôi đi tham quan với bạn bè.)


to travel on foot / horse

When I’m in a small town I prefer to travel on foot.

(Khi tôi ở một thị trấn nhỏ, tôi thích đi bộ hơn.)


to travel by bus / plane / car / bicycle / motorcycle

Although I usually travel by car, when I decided to visit Paris I had to travel by plane.

(Mặc dù tôi thường đi bằng xe hơi, khi tôi quyết định đến thăm Paris, tôi phải đi bằng máy bay.)


tourist attractions: những nơi mà khách du lịch có xu hướng ghé thăm.

Despite not being a tourist attraction, new fountain is very popular among the locals.

(Mặc dù không phải là một điểm thu hút du lịch, đài phun nước mới rất được yêu thích bởi những người dân địa phương.)


tourist trap: place with many tourists.

We’ve visited many tourist traps lately.

(Gần đây, chúng tôi đã đến thăm nhiều nơi du lịch đắt đỏ.)


travel agency: một cửa hàng chuyên về đặt chỗ cho các kỳ nghỉ

I’ve bought tickets for my trip through a travel agency.

(Tôi đã mua vé cho chuyến đi thông qua một đại lý du lịch.)


wildlife safari: một kỳ nghỉ quan sát, chủ yếu ở châu Phi.

I’d love to go on a wildlife safari sometime.

(Tôi rất muốn đi thám hiểm động vật hoang dã vào một thời điểm nào đó.)


youth hostel: một nhà trọ giá rẻ.

During our trip we stayed in a youth hostel, because we didn’t have enough money for a hotel.

(Trong chuyến đi của chúng tôi, chúng tôi ở trong một nhà trọ giá rẻ, bởi vì chúng tôi không có đủ tiền cho một khách sạn.)


Người dịch: Hải Nam

Nguồn: IELTS-up

Related Articles

Premium